Appetite for Destruction

Appetite for Destruction
Bìa CD và kỹ thuật số[a]
Album phòng thu của Guns N' Roses
Phát hành21 tháng 7 năm 1987 (1987-07-21)
Thu âm18 tháng 1 – 23 tháng 6 năm 1987
Phòng thu
Thể loại
Thời lượng53:52
Hãng đĩaGeffen
Sản xuấtMike Clink
Thứ tự album của Guns N' Roses
Live ?!*@ Like a Suicide
(1986)
Appetite for Destruction
(1987)
Guns N' Roses
(1988)
Đĩa đơn từ Appetite for Destruction
  1. "It's So Easy"/"Mr. Brownstone"
    Phát hành: 8 tháng 6 năm 1987
  2. "Welcome to the Jungle"
    Phát hành: 21 tháng 9 năm 1987
  3. "Sweet Child o' Mine"
    Phát hành: 3 tháng 6 năm 1988
  4. "Paradise City"
    Phát hành: Tháng 1 năm 1989
  5. "Nightrain"
    Phát hành: Tháng 7 năm 1989
Bìa khác
Bìa gốc (đã bị thay thế ngay sau khi phát hành)
Bìa gốc (đã bị thay thế ngay sau khi phát hành)

Appetite for Destruction là album phòng thu đầu tay của ban nhạc hard rock người Mỹ Guns N' Roses, do hãng thu âm Geffen Records phát hành vào ngày 21 tháng 7 năm 1987. Ban đầu, album không nhận được nhiều sự chú ý từ công chúng, mãi đến một năm sau đó, Appetite for Destruction mới thành công về mặt thương mại sau khi nhóm lưu diễn và các đĩa đơn như "Welcome to the Jungle", "Paradise City" và "Sweet Child o' Mine" được phát sóng rộng rãi. Album đã đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard 200 của Mỹ và trở thành album bán chạy thứ bảy mọi thời đại tại đây, đồng thời là album đầu tay bán chạy nhất ở đất nước này. Với hơn 30 triệu bản được tiêu thụ, đây cũng là một trong những album bán chạy nhất toàn cầu.

Dù ban đầu giới phê bình có những ý kiến trái chiều, Appetite for Destruction về sau đã nhận được sự đánh giá cao và được xem như một trong những album vĩ đại nhất mọi thời đại. Năm 2018, album được tái bản dưới dạng box set remaster và tiếp tục nhận được sự ca ngợi rộng rãi.

Hoàn cảnh ra đời

Guns N' Roses đã thực hiện những bản thu đầu tiên cho một EP dự kiến được phát hành vào tháng 3 năm 1985, ngay sau khi ban nhạc được thành lập, bao gồm ca khúc "Don't Cry", bản cover bài "Heartbreak Hotel", "Think About You" và "Anything Goes".[1] Tuy nhiên, kế hoạch phát hành bị hủy bỏ khi tay guitar đầu tiên Tracii Guns rời nhóm và người thay thế anh là Slash.[2] Ngay sau đó, đội hình kinh điển gồm Axl Rose, Duff McKagan, Slash, Steven AdlerIzzy Stradlin chính thức được xác lập.[3]

Sau thời gian dài lưu diễn tại các câu lạc bộ ở Los Angeles, nhóm ký hợp đồng với Geffen Records vào tháng 3 năm 1986.[4] Đến tháng 12 cùng năm, họ phát hành EP gồm bốn bài mang tên Live ?!*@ Like a Suicide nhằm duy trì sự chú ý của công chúng trong khi ban nhạc tạm rời khỏi các sân khấu câu lạc bộ để tập trung ghi âm trong phòng thu.[5][6] Việc phát hành EP này cũng nhằm xoa dịu hãng đĩa – vốn lo ngại rằng nhóm không có đủ ca khúc để hoàn thành một album đầy đủ.[7]

Sáng tác và thu âm

Rose tiết lộ nhiều ca khúc trong album được sáng tác khi ban nhạc còn biểu diễn tại các câu lạc bộ ở Los Angeles. Một số bài sau này xuất hiện trong các album khác của Guns N' Roses từng được cân nhắc đưa vào Appetite for Destruction, như "Back Off Bitch", "You Could Be Mine", "November Rain" và "Don't Cry". Nguyên nhân "November Rain" không có mặt trong album được cho là vì ban nhạc đã quyết định đưa "Sweet Child o' Mine" vào danh sách ca khúc, đồng nghĩa với việc họ đã có sẵn một "bản ballad" trong album.[8][9]

Nhà sản xuất Spencer Proffer được thuê để thu âm "Nightrain" và "Sweet Child o' Mine" nhằm kiểm tra khả năng ăn ý với ban nhạc.[10] Trong các buổi thu này, nhóm đã thu tổng cộng 9 ca khúc với Proffer, gồm "Heartbreak Hotel", "Don't Cry", "Welcome to the Jungle" và "Shadow of Your Love".[10] Khoảng giữa đến cuối năm 1986, ban nhạc thu các đĩa demo với nghệ sĩ guitar Manny Charlton (Nazareth),[10] những demo này sau đó được phát hành vào năm 2018. Ban đầu nhóm tính mời Paul Stanley của Kiss làm nhà sản xuất, nhưng ý tưởng này bị bác bỏ khi ông muốn thay đổi bộ trống của Adler nhiều hơn mức Adler mong muốn.[10] Robert John "Mutt" Lange cũng được cân nhắc, nhưng hãng đĩa không muốn chi thêm tiền cho một nhà sản xuất nổi tiếng.[10] Cuối cùng, Mike Clink (người từng sản xuất nhiều đĩa nhạc của Triumph) được chọn[11] và nhóm đã thu "Shadow of Your Love" đầu tiên với Clink như một bài thử nghiệm.[10]

Sau vài tuần luyện tập, ban nhạc bắt đầu thu âm tại phòng thu Rumbo Recorders của Daryl Dragon vào tháng 1 năm 1987.[10] Hai tuần đầu được dành để ghi các bản nhạc nền khi Clink dùng dao cạo để cắt dán những đoạn thu tốt nhất.[10] Clink làm việc 18 tiếng mỗi ngày trong tháng tiếp theo, Slash thu đè (overdub) phần guitar vào buổi chiều và tối, còn Rose thể hiện phần giọng hát. Slash gặp khó khăn trong việc tìm kiếm âm thanh guitar ưng ý, trước khi chọn được bản sao của cây Gibson Les Paul gắn pickup Seymour Duncan Alnico II và cắm vào âm ly Marshall. Anh dành hàng giờ cùng Clink để tinh chỉnh và sắp xếp các đoạn solo. Tổng ngân sách cho album là khoảng 370.000 đô la Mỹ (USD).[9] Theo tay trống Steven Adler, phần bộ gõ chỉ mất sáu ngày để hoàn thiện, nhưng giọng hát của Rose tốn nhiều thời gian hơn do anh kiên quyết thu từng dòng một và sự cầu toàn của Rose khiến các thành viên khác phải rời phòng thu.[12] Các bản phối khí và thu đè cuối cùng được thực hiện tại Mediasound Studios và được xử lý hậu kỳ (master) tại Sterling Sound ở New York.[13]

Nhiều ca khúc trong Appetite For Destruction khởi đầu là các bản demo do từng thành viên sáng tác riêng trước khi được hoàn thiện sau này. Trong số này có "It's So Easy" (Duff McKagan) và "Think About You" (Izzy Stradlin). "Rocket Queen" vốn là bản nhạc dở dang của Slash/McKagan/Adler từ lúc họ còn ở nhóm nhạc trước Road Crew, còn "Anything Goes" (do Hollywood Rose sáng tác và có trong album tổng hợp The Roots of Guns N' Roses) được sáng tác lại cho Appetite. Phần lớn ca khúc phản ánh trải nghiệm cá nhân và đời sống thường nhật của ban nhạc, như một số ca từ của "Welcome to the Jungle" được Rose viết sau khi gặp một người đàn ông ở New York ngay sau khi chuyển từ Indiana đến vào năm 1980,[14] hay "Mr. Brownstone" nói về vấn đề heroin của nhóm. Một số bài hát khác tập trung vào tuổi trẻ của các thành viên, như "Out ta Get Me" xoay quanh những rắc rối pháp lý liên miên của Axl Rose thời trẻ ở Indiana.[15]

Năm 1999, Rose quyết định thu âm lại album với đội hình Guns N' Roses lúc bấy giờ (gồm Rose, Robin Finck, Tommy Stinson, Paul Tobias, Josh Freese, Dizzy ReedChris Pitman) nhằm "nâng cấp" album bằng các kỹ thuật thu âm mới.[16] Dù phiên bản thu lại này chưa từng được phát hành chính thức, nhưng nửa sau bản thu lại của ca khúc "Sweet Child o' Mine" có thể được nghe (sau phần đầu là bản trình diễn trực tiếp) trong phần credit cuối phim Big Daddy (1999).[16]

Thiết kế bìa

Bìa album ban đầu được lấy cảm hứng từ bức tranh Appetite for Destruction của Robert Williams, mô tả một tên robot hiếp dâm sắp bị trừng phạt bởi một hiệp sĩ kim loại. Sau khi nhiều nhà bán lẻ từ chối trưng bày album, một số lãnh đạo Geffen đã thỏa hiệp bằng cách đưa bìa gây tranh cãi vào bên trong, thay thế bằng hình ảnh chữ thập Celtic với năm chiếc sọ tượng trưng cho năm thành viên (sọ trên cùng: Izzy Stradlin, sọ bên trái: Steven Adler, sọ trung tâm: Axl Rose, sọ bên phải: Duff McKagan và sọ dưới cùng: Slash). Trong một cuộc phỏng vấn năm 2016, Billy White Jr. (người thiết kế hình xăm chữ thập và sọ làm nền tảng cho bìa album) giải thích: "Ý tưởng về chữ thập và những chiếc sọ giống thành viên ban nhạc là của Axl, phần còn lại là tôi. Họa tiết nút thắt trên chữ thập là để tưởng nhớ Thin Lizzy, ban nhạc mà cả Axl và tôi đều yêu thích."[17] Bìa gốc dự định sẽ được sử dụng cho bản tái bản vinyl năm 2008, nhưng đã bị thay thế bằng thiết kế "sọ" vào phút chót.[18] Các bức ảnh dùng cho mặt sau album và phần ghi chú được chụp bởi Robert John, Marc Canter, Jack Lue, Leonard McCardie và Greg Freeman.

Ban nhạc khẳng định bìa gốc là "một tuyên ngôn xã hội mang tính biểu tượng, với robot đại diện cho hệ thống công nghiệp đang cưỡng bức và hủy hoại môi trường sống của chúng ta."[19] Trên các bản phát hành hai mặt (đĩa than và băng cassette), hai mặt được dán nhãn "G" và "R" thay vì quy ước thông thường "A" và "B". Các track 1–6 thuộc mặt "G" đều đề cập đến ma túy và cuộc sống khắc nghiệt ở đô thị ("mặt Guns - Súng"). Các track còn lại thuộc mặt "R" tập trung vào chủ đề tình yêu, tình dục và các mối quan hệ ("mặt Roses - Hoa hồng"). Trong buổi phỏng vấn với That Metal Show năm 2011, Rose tiết lộ ý tưởng ban đầu của anh là dùng bức ảnh tàu con thoi Challenger nổ tung trên bìa tạp chí Time năm 1986 làm bìa album, nhưng Geffen đã bác bỏ vì cho rằng nó "không phù hợp".[20]

Marketing và doanh số

Khi Appetite for Destruction được Geffen Records phát hành vào ngày 21 tháng 7 năm 1987, album hầu như không nhận được sự chú ý từ giới truyền thông và đài phát thanh Mỹ, ngoại trừ một vài lần phát sóng tại California. Nhà báo âm nhạc Stephen Davis sau này cho rằng nguyên nhân là do sự cạnh tranh từ các dòng nhạc rock thịnh hành lúc bấy giờ, bao gồm album trở lại đình đám Permanent Vacation của Aerosmith, sự hiện diện của Def Leppard trên sóng phát thanh với album Hysteria và sự thống trị của dòng rock tâm linh của U2 trong khung giờ vàng của MTV.[21] Album ra mắt ở vị trí 182 trên bảng xếp hạng Billboard 200 vào tuần ngày 29 tháng 8, nhưng chỉ bán được 200.000 bản trong vài tháng đầu phát hành, khiến Geffen tính đến chuyện "bỏ rơi" nhạc phẩm này.[22]

Ban đầu, các đài phát thanh từ chối phát ca khúc "Welcome to the Jungle", còn MTV không muốn chiếu video âm nhạc (MV) của bài hát. Tuy nhiên, sau nhiều tháng vận động, Al Coury (tổng giám đốc Geffen) đã thuyết phục được MTV phát video một lần mỗi đêm trong ba đêm liên tiếp.[23] "Welcome to the Jungle" nhanh chóng trở thành video được yêu cầu nhiều nhất trên kênh này và Coury đã tận dụng thành công đó để thuyết phục các đài phát thanh, đồng thời gửi cho họ bản promo của "Welcome to the Jungle", "Paradise City" và "Sweet Child o' Mine".[23]

Nhờ được phát sóng trên radio và truyền hình cùng với các chuyến lưu diễn của ban nhạc, Appetite for Destruction đã vươn lên vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard 200 vào ngày 6 tháng 8 năm 1988, tức hơn một năm sau khi phát hành.[24][23]Album duy trì vị trí quán quân trong tổng cộng bốn tuần không liên tiếp[25] và có mặt 147 tuần trên bảng xếp hạng.[26] Slash nhớ lại: "Chúng tôi tưởng mình làm ra một album thành công cỡ Motörhead là cùng. Nó hoàn toàn không mang tính thương mại. Phải mất một năm nó mới lọt vào bảng xếp hạng. Ban đầu chẳng ai thèm quan tâm."[27]

Từ năm 1994 đến 2018, Appetite for Destruction đã bán được hơn 1,2 triệu bản tại Vương quốc Anh.[28] Đến tháng 9 năm 2008, album được Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA) chứng nhận 18 đĩa Bạch kim với hơn 18 triệu bản đã phân phối tại Mỹ,[29] trở thành album bán chạy thứ 11 mọi thời đại tại đây.[30] Theo Billboard vào năm 2008, đây còn là album đầu tay bán chạy nhất lịch sử nước Mỹ.[31] Cùng năm, Sky News đưa tin doanh số toàn cầu của album đạt khoảng 28 triệu bản, giúp tác phẩm lọt vào danh sách những album bán chạy nhất mọi thời đại.[32] Đến năm 2013, con số này đã tăng lên gần 31 triệu bản.[33]

Đánh giá chuyên môn

Đánh giá chuyên môn
Nguồn đánh giá
NguồnĐánh giá
AllMusic[34]
Christgau's Record GuideB−[35]
The Encyclopedia of Popular Music[36]
Entertainment WeeklyA[37]
MusicHound Rock[38]
Pitchfork10/10[39]
Rolling Stone[40]
The Rolling Stone Album Guide[41]
Spin[42]
Sputnikmusic2/5[43]

Ban đầu Appetite for Destruction không được giới phê bình Mỹ đón nhận nồng nhiệt,[44] nhiều người trong số họ cho rằng thành công thương mại của album đến từ việc khai thác các chủ đề "cấm kỵ" về tình dục, ma túy và rock & roll trong thập niên 1980 - thời kỳ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ chính quyền Reagan-Bush, khủng hoảng AIDS và sự thống trị của MTV.[45] Năm 1987, Dave Ling của Metal Hammer đã chê album này như một bản pha trộn kém cỏi các yếu tố từ những ban nhạc như Aerosmith, Hanoi RocksAC/DC.[44] Trong khi đó, giới phê bình Anh tỏ ra tích cực hơn. Tạp chí Kerrang! khẳng định: "Cuối cùng thì rock cũng được giật khỏi tay những kẻ nhạt nhẽo, yếu đuối, mệt mỏi, cũ kỹ để trở về với những kẻ nổi loạn đích thực."[21] Dù vậy, album vẫn được bình chọn ở vị trí thứ 26 trong danh sách Pazz & Jop (1988) của The Village Voice - cuộc thăm dò ý kiến phê bình gia toàn nước Mỹ.[46] Robert Christgau (người giám sát cuộc thăm dò) đã dành lời khen ngợi có chừng mực khi đánh giá album trong cuốn sách Christgau's Record Guide: The '80s (1990). Nhà phê bình này tán dương khả năng thanh nhạc "tự nhiên, thuyết phục" của Rose là "không thể phủ nhận và [giúp anh] vượt trội so với các đồng nghiệp đương thời", song nhận thấy màn trình diễn của nam ca sĩ bị giảm giá trị bởi những ca từ đáng ngờ tiết lộ ý tưởng đen tối: "Anh ta không yêu 'Night Train', anh ta yêu cơn nghiện rượu. Và một khi cô bé ngọt ngào kia chứng tỏ tình yêu bằng cách phục vụ anh ta trước ống kính, con điếm độc ác đó đã sẵn sàng cho màn 'Xem tao đấm mày ngã quỵ'."[35]

Trong bài đánh giá hồi cố cho The Rolling Stone Album Guide (2004), Ann Powers nhận định Guns N' Roses đã "tạo ra một hỗn hợp độc đáo của các giá trị rock đa dạng" - từ "tốc độ và kỹ thuật, hào nhoáng đến bụi bặm" - trong một album "đã thay đổi nhận thức về hard rock đương thời."[41] Stephen Thomas Erlewine cũng coi album này như "bước ngoặt cho hard rock" trong bài đánh giá trên AllMusic, đồng thời cho rằng chất giọng và khả năng sáng tác của Rose được nâng tầm nhờ lối chơi guitar song tấu của Slash và Stradlin, giúp Appetite for Destruction trở thành "album metal xuất sắc nhất cuối thập niên 80".[34] Jimmy Martin từ The Quietus nhận xét tác phẩm là "album hard rock vĩ đại nhất thập niên 80", nhấn mạnh chất liệu "thô ráp đậm chất punk" của album đã đánh dấu bước "ly khai" khỏi các ban nhạc hair metal được MTV thương mại hóa.[44] Christa Titus của Billboard cho rằng Appetite for Destruction có sức hút đa dạng nhờ cách Guns N' Roses kết hợp "cường lực chơi nhạc của metal, tinh thần nổi loạn từ punk rock, thẩm mỹ glam metal cùng những riff guitar bluesy đủ làm hài lòng giới thuần túy."[24] Russell Hall (cây bút của tạp chí trực tuyến Gibson) khẳng định album đã "tiêm một liều nổi loạn phong cách những năm 70 vào dòng pop metal bồng bột thập niên 80" bằng cách "pha trộn sự ngạo nghễ của Stones cuối thập niên 60 và Aerosmith cổ điển với vẻ đe dọa của punk cùng thẩm mỹ glam rẻ tiền."[47]

Trong bài viết cho Pitchfork, Maura Johnston nhận xét album này là "khoảnh khắc bước ngoặt của rock thập niên 80, ghi lại mọi mặt tối của Los Angeles dưới sự dẫn dắt của giọng ca gai góc Axl Rose cùng ban nhạc sắc bén như dao găm."[39] Dennis O'Dell từ BBC Music nhận định đây vẫn là tác phẩm xuất sắc nhất của nhóm - một album khoái lạc cuốn hút,[48] đồng quan điểm với Ric Albano của tạp chí Classic Rock: "Ban nhạc sẽ không bao giờ lặp lại được tầm ảnh hưởng và sự đột phá nguyên bản như ở đây."[49] Trong danh sách năm 2000, Q tôn vinh đây là một trong những album metal vĩ đại nhất, ca ngợi như "bản hùng ca bất hủ về tình dục, ma túy và rock'n'roll".[50] Chuck Klosterman cho rằng đây sẽ là album pop metal duy nhất lọt vào top 10 album rock hay nhất mọi thời đại nếu có bầu chọn,[51] còn Chuck Eddy vừa ghi danh tác phẩm là "album vĩ đại nhất từng được làm về việc bạn không thể chạy trốn khỏi chính mình", vừa xếp nó vào danh sách những album hair metal cần phải nghe trên Spin.[52] Ngược lại, Sputnikmusic nhận xét album đã phần nào bị đánh giá quá cao, khi hầu hết ca khúc đều kém nổi bật so với những tuyệt phẩm như "Welcome to the Jungle", "Sweet Child o' Mine", "Paradise City", "Mr. Brownstone" và "Rocket Queen".[43]

Danh hiệu

Theo trang Acclaimed Music, Appetite for Destruction là đĩa nhạc nắm giữ hạng 63 trong danh sách các nhạc phẩm mọi thời đại của giới phê bình.[53]

  • Năm 1989, Rolling Stone liệt Appetite for Destruction ở hạng 27 trong những album hay nhất thập niên 1980.[54]
  • Về sau Rolling Stone còn liệt nhạc phẩm ở hạng 62 trong danh sách 500 album xuất sắc nhất mọi thời đại.[55]
  • Năm 2001, tạp chí Q tôn vinh Appetite for Destruction là một trong 50 album nặng đô nhất mọi thời đại.[56]
  • Năm 2004, Q cũng tôn vinh Appetite for Destruction là một trong album classic rock hay nhất từ trước đến nay.[57]
  • Năm 2003, VH1 vinh danh Appetite for Destruction ở hạng 42 trong số các album xuất sắc nhất mọi thời đại.[58]
  • Năm 2002, Pitchfork liệt Appetite for Destruction ở hạng 59 trong Top 100 album của thập kỷ 1980.[59]
  • Nhạc phẩm xếp thứ 18 trong danh sách "100 album xuất sắc nhất, 1985–2005" của tạp chí Spin.[60]
  • Năm 2006, Kerrang! liệt album #1 trong danh sách các album rock hay nhất.[61]
  • Năm 2006, album có mặt trong cuốn sách 1001 album bạn phải nghe trước khi chết.[62]
  • Album đứng thứ 32 trong danh sách 200 album của Đại sảnh danh vọng nhạc rock, do Hiệp hội thương nhân âm nhạc quốc gia (NARM) tổ chức.[63]
  • Năm 2006, Q xếp album ở #10 trong danh sách "40 album hay nhất thập kỷ '80".[64]
  • Năm 2006, album đứng hạng á quân trong danh sách 100 album bằng guitar xuất sắc nhất mọi thời đại của tạp chí Guitar World.[65]
  • Năm 2011, đài phát thanh của Úc là Triple M liệt Appetite for Destruction ở #1 trong danh sách 250 album thay đổi phần lớn cuộc đời.
  • Năm 2012, Rolling Stone xếp Appetite for Destruction thứ 62 trong những album xuất sắc nhất mọi thời đại.[66]
  • Năm 2012, Slant Magazine liệt album ở #37 trong danh sách các "album hay nhất thập niên 1980".[67]
  • Năm 2012, Clash điền tên album vào Đại sảnh album kinh điển của tạp chí.[68]

Danh sách bài hát

Bản phát hành gốc

Tất cả các ca khúc được viết bởi Guns N' Roses, ngoại trừ chỗ ghi chú.

Mặt 'G'
STTNhan đềThời lượng
1."Welcome to the Jungle"4:31
2."It's So Easy" (Guns N' Roses, West Arkeen)3:21
3."Nightrain"4:26
4."Out ta Get Me"4:20
5."Mr. Brownstone"3:46
6."Paradise City"6:46
Mặt 'R'
STTNhan đềThời lượng
7."My Michelle"3:39
8."Think About You"3:50
9."Sweet Child o' Mine"5:55
10."You're Crazy"3:16
11."Anything Goes" (Guns N' Roses, Chris Weber)3:25
12."Rocket Queen"6:13
Tổng thời lượng:53:52

Bản siêu chất lượng cao

Bản "Locked N' Loaded" và "Bản siêu chất lượng cao" có chung nội dung về mặt âm nhạc. Đĩa 1 là album nguyên tác.

Tất cả các ca khúc được viết bởi Guns N' Roses, ngoại trừ chỗ ghi chú.

Disc 2: B-Sides N' EP's
STTNhan đềSáng tácThời lượng
1."Reckless Life"Axl Rose, Izzy Stradlin, Chris Weber3:21
2."Nice Boys"Angry Anderson, Mick Cocks, Geordie Leach, Dallas "Digger" Royall, Peter Wells3:02
3."Move to the City" (Live)Stradlin, Weber, Del James3:34
4."Mama Kin"Steven Tyler3:41
5."Shadow of Your Love" (Live)Axl Rose, Izzy Stradlin, Paul Tobias3:03
6."You're Crazy" (Bản acoustic) 4:25
7."Patience" 5:54
8."Used to Love Her" 3:13
9."You're Crazy" 4:10
10."It's So Easy" (Live at the Marquee Club London / 1987)Guns N' Roses, West Arkeen3:54
11."Knockin' on Heaven's Door" (Live at the Marquee Club London / 1987)Bob Dylan4:59
12."Whole Lotta Rosie" (Live at the Marquee Club London / 1987)Angus Young, Bon Scott, Malcolm Young4:06
Tổng thời lượng:47:21

Tất cả các ca khúc được viết bởi Guns N' Roses, ngoại trừ nơi ghi chú.

Đĩa 3: Ghi nháp của Sound City năm 1986
STTNhan đềThời lượng
1."Welcome to the Jungle"4:59
2."Nightrain"4:49
3."Out ta Get Me"4:01
4."Paradise City"5:34
5."My Michelle"4:21
6."Think About You"3:50
7."You're Crazy"3:21
8."Anything Goes" (Guns N' Roses, Chris Weber)4:35
9."Rocket Queen"6:06
10."Shadow of Your Love" (Rose, Stradlin, Paul Tobias)2:38
11."Heartbreak Hotel (bản hát lại Elvis Presley)" (Mae Boren Axton, Thomas Durden, Elvis Presley)4:36
12."Jumpin' Jack Flash (The Rolling Stones cover)" (Jagger/Richards, Bill Wyman)3:21
Tổng thời lượng:52:11
Đĩa 4: Ghi nháp của Sound City năm 1986
STTNhan đềSáng tácThời lượng
1."Shadow of Your Love"Rose, Stradlin, Tobias3:05
2."Move to the City"Stradlin, Weber, Del James3:16
3."Ain't Goin' Down No More" (Bản hòa tấu)Guns N' Roses, Weber3:30
4."The Plague"Guns N' Roses, Weber0:54
5."Nice Boys"Anderson, Cocks, Leach, Royall, Wells2:58
6."Back off Bitch"Rose, Tobias4:39
7."Reckless Life"Rose, Stradlin, Weber2:45
8."Mama Kin"Tyler3:26
9."New Work Tune"Guns N' Roses, Weber3:25
10."November Rain" (Bản piano)Rose10:18
11."Move to the City" (Bản acoustic)Stradlin, Weber, James3:41
12."You're Crazy" (Bản acoustic)Guns N' Roses4:06
13."November Rain" (Bản acoustic)Rose5:00
14."Jumpin' Jack Flash" (Bản acoustic)Jagger/Richards, Wyman3:52
15."Move to the City" (Bản acoustic 1988)Stradlin, Weber, James3:26
Tổng thời lượng:58:21

Tất cả các ca khúc được viết bởi Guns N' Roses, ngoại trừ chỗ ghi chú.

Đĩa cassette tặng kèm ẩn: Ghi nháp của Mystic Studio năm 1985
STTNhan đềThời lượng
1."Welcome to the Jungle"4:52
2."Anything Goes" (Guns N' Roses, Weber)5:03
3."Don't Cry" (Rose, Stradlin)4:36
4."Back Off Bitch" (Rose, Tobias)4:46
5."Think About You"3:58

Bản chất lượng cao

Tất cả các ca khúc được viết bởi Guns N' Roses, ngoại trừ chỗ ghi chú.

Đĩa 1: Appetite for Destruction Remastered
STTNhan đềThời lượng
1."Welcome to the Jungle"4:33
2."It's So Easy" (Guns N' Roses, West Arkeen)3:22
3."Nightrain"4:28
4."Out ta Get Me"4:23
5."Mr. Brownstone"3:48
6."Paradise City"6:45
7."My Michelle"3:39
8."Think About You"3:51
9."Sweet Child o' Mine"5:56
10."You're Crazy"3:17
11."Anything Goes" (Guns N' Roses, Chris Weber)3:26
12."Rocket Queen"6:13
Tổng thời lượng:53:41

Tất cả các ca khúc được viết bởi Guns N' Roses, ngoại trừ nơi ghi chú.

Đĩa 2: ‘’Mặt B, EP và...’’
STTNhan đềSáng tácThời lượng
1."Reckless Life"Axl Rose, Izzy Stradlin, Chris Weber3:21
2."Nice Boys" (Bản hát lại Rose Tattoo)Angry Anderson, Mick Cocks, Geordie Leach, Dallas "Digger" Royall, Peter Wells3:02
3."Move to the City" (Live)Stradlin, Weber, Del James3:34
4."Mama Kin" (Bản hát lại Aerosmithr)Steven Tyler3:41
5."Shadow of Your Love" (Live)Axl Rose, Izzy Stradlin, Paul Tobias3:03
6."Welcome to the Jungle" (Ghi nháp của Sound City 1986) 4:59
7."Nightrain" (Ghi nháp của Sound City 1986) 4:49
8."Out ta Get Me" (Ghi nháp của Sound City 1986) 4:01
9."Paradise City" (1986 Sound City Sessions) 5:34
10."My Michelle" (Ghi nháp của Sound City 1986) 4:21
11."Shadow of Your Love"Rose, Stradlin, Tobias3:05
12."It's So Easy" (Live at the Marquee Club London / 1987)Guns N' Roses, West Arkeen3:54
13."Knockin' on Heaven's Door" (Live at the Marquee Club London / 1987)Bob Dylan4:59
14."Whole Lotta Rosie" (Live at the Marquee Club London / 1987, AC/DC cover)Angus Young, Bon Scott, Malcolm Young4:06
15."You're Crazy" (Bản acoustic) 4:25
16."Patience" 5:54
17."Used to Love Her" 3:13
18."Move to the City" (Bản acoustic 1988)Stradlin, Weber, James3:26
Tổng thời lượng:1:13:27

Xếp hạng

Chứng nhận

Quốc gia Chứng nhận Số đơn vị/doanh số chứng nhận
Argentina (CAPIF)[105] 3× Bạch kim 180.000^
Úc (ARIA)[106] 7× Bạch kim 490.000
Áo (IFPI Áo)[107] Bạch kim 50.000*
Brasil (Pro-Música Brasil)[108] Bạch kim 250.000*
Canada (Music Canada)[109] Kim cương 1.000.000^
Phần Lan (Musiikkituottajat)[110] Vàng 25.000[110]
Pháp (SNEP)[111] 2× Vàng 200.000*
Đức (BVMI)[112] Bạch kim 500.000^
Italy
sales in 1989
150.000[113]
Ý (FIMI)[114] 2× Bạch kim 100.000
Nhật Bản (RIAJ)[115] Bạch kim 200.000^
México (AMPROFON)[116] Vàng 100.000^
Hà Lan (NVPI)[117] Bạch kim 100.000^
New Zealand (RMNZ)[118] 5× Bạch kim 75.000^
Thụy Điển (GLF)[119] Vàng 50.000^
Thụy Sĩ (IFPI)[120] Bạch kim 50.000^
Anh Quốc (BPI)[121] 4× Bạch kim 1.200.000^
Hoa Kỳ (RIAA)[122] 18× Bạch kim 18.000.000^

* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ.
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng.
Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ và phát trực tuyến.

Ghi chú

  1. ^ Trên bìa đĩa than, tên ban nhạc và tựa đề album được viết dọc theo chiều dọc ở phía bên trái và bên phải.

Tham khảo

  1. ^ Cue, Raz (tháng 3 năm 1985). "Guns N' Roses First Radio Interview March 1985" (Phỏng vấn) (bằng tiếng Anh). KPFK. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2018.
  2. ^ Dr. Rock (ngày 16 tháng 6 năm 2010). "Giving It Both Barrels: Dr Rock Takes On Tracii Guns Of The LA Guns". TheQuietus.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2015. Guns: "And then I lasted for about seven or eight months in that, and then Axl and I got into an extraordinary fight ... and we did two shows after that argument and then I left. It just wasn't fun anymore."
  3. ^ McKagan, Duff (2011). Stacy Creamer (biên tập). It's so Easy (and other lies) (bằng tiếng Anh). Collaboration by Tim Mohr. Touchstone. tr. 37. ISBN 978-1-4516-0664-5.
  4. ^ "Guns N' Roses – Biography on Bio". bio. (bằng tiếng Anh). TheBiographyChannel.co.uk. 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2015.
  5. ^ "G N' R Lies". rollingstone.com (bằng tiếng Anh). ngày 26 tháng 1 năm 1989. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  6. ^ Voland, John (ngày 28 tháng 12 năm 1987). "POP REVIEW : Guns N' Roses Glam-Slams With Noisy Aggressiveness". Los Angeles Times (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017 – qua LA Times.
  7. ^ McKagan, Duff (2011). Stacy Creamer (biên tập). It's so Easy (and other lies) (bằng tiếng Anh). Collaboration by Tim Mohr. Touchstone. tr. 55. ISBN 978-1-4516-0664-5.
  8. ^ "Axl/Slash Interview, 1988" (bằng tiếng Anh). Hem.passagen.se. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 8 năm 2003. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2010.
  9. ^ a b Hiatt, Brian (tháng 8 năm 2007). "The Making of 'Appetite for Destruction'". Rolling Stone Australia (1032). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2007.
  10. ^ a b c d e f g h "31 Years Ago: Guns N' Roses Issue 'Appetite for Destruction'". Loudwire (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2018.
  11. ^ McKagan, Duff; Mohr, Tim (2011). It's So Easy (and other Lies) (bằng tiếng Anh). Simon & Schuster. tr. 118, 120.
  12. ^ Adler, Steven; Spagnola, Lawrence J. (2010). My Appetite for Destruction: Sex, and Drugs, and Guns N' Roses (bằng tiếng Anh). It Books. tr. 118. ISBN 978-0-06-191711-0.
  13. ^ Appetite for Destruction liner notes (bằng tiếng Anh). Geffen Records. 1987.
  14. ^ Ellin, Doug (ngày 27 tháng 7 năm 2007). "Welcome to the Jungle" (bằng tiếng Anh). TV.com. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2007.
  15. ^ Slash (2008), p.109
  16. ^ a b "New Guns N' Roses Makes Mystery Debut; Live Album Sessions Underway". MTV News (bằng tiếng Anh). ngày 9 tháng 7 năm 1999. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2020.
  17. ^ Redding, Dan. "The Story of Guns N' Roses' 'Appetite for Destruction' Album Cover". Culture Creature (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2016.
  18. ^ "Album cover info at" (bằng tiếng Anh). Musicstack.com. ngày 9 tháng 2 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2010.
  19. ^ Goldstein, Patrick (ngày 16 tháng 8 năm 1987). "Geffen's Guns N' Roses Fires A Volley At PMRC". Los Angeles Times (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2015.
  20. ^ Sciarretto, Amy (ngày 12 tháng 11 năm 2011). "'That Metal Show' Recap: Axl Rose Talks Lateness, Slash + Original 'Appetite' Cover". Loudwire (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2014.
  21. ^ a b Davis, Stephen (2008). Watch You Bleed: The Saga of Guns N' Roses (bằng tiếng Anh). Penguin. tr. 181–82. ISBN 978-1592403776.
  22. ^ Draper, Jason (ngày 28 tháng 9 năm 2024). "How The 'Welcome To The Jungle' Video Made Guns N' Roses Overnight Stars". Udiscovermusic (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2021.
  23. ^ a b c Konow, David (2002). Bang Your Head: The Rise and Fall of Heavy Metal (bằng tiếng Anh). Crown. tr. 277–278. ISBN 9780307565600. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
  24. ^ a b Titus, Christa (ngày 21 tháng 7 năm 2012). "Guns N' Roses, 'Appetite For Destruction' at 25: Classic Track-By-Track". Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2014.
  25. ^ Slash (2008) p.257
  26. ^ "Billboard 200: Week of August 29, 1987 Biggest Jump". Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2013.
  27. ^ Rowland, Mark (tháng 2 năm 1991). "LA Law and Disorder". Select, reprinted from Musician (bằng tiếng Anh). tr. 45.
  28. ^ Hanley, James (ngày 8 tháng 6 năm 2018). "'It's been a long time in the making': Guns N'Roses Locked N'Loaded box set unwrapped" (bằng tiếng Anh). Music Week. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2023.
  29. ^ "Top 100 Albums" (bằng tiếng Anh). Recording Industry Association of America. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2011.
  30. ^ "Mike Clink" (bằng tiếng Anh). Guitar Center. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2015.
  31. ^ "Ask Billboard: Best Selling Debut Album, Dido, Australian Acts Trying To Crack The U.S. Market". Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2015.
  32. ^ "Guns N' Roses New Album Looms" (bằng tiếng Anh). Sky News. ngày 23 tháng 10 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2011.
  33. ^ Bill Wyman (ngày 4 tháng 1 năm 2013). "Did "Thriller" Really Sell a Hundred Million Copies?". The New Yorker (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2015.
  34. ^ a b Erlewine, Stephen Thomas. "Appetite for Destruction – Guns N' Roses". AllMusic (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2011.
  35. ^ a b Christgau, Robert (1990). "Guns N' Roses: Appetite for Destruction". Christgau's Record Guide: The '80s (bằng tiếng Anh). Pantheon Books. tr. 176. ISBN 067973015X. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2017.
  36. ^ Larkin, Colin (2011). The Encyclopedia of Popular Music (bằng tiếng Anh) (ấn bản thứ 5). Omnibus Press. ISBN 978-0-85712-595-8.
  37. ^ Browne, David (ngày 9 tháng 8 năm 1991). "Guns N' Roses discography". Entertainment Weekly (bằng tiếng Anh). New York. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2018.
  38. ^ Graff, Gary (1996). "Guns n' Roses". Trong Graff, Gary (biên tập). MusicHound Rock: The Essential Album Guide (bằng tiếng Anh). Visible Ink Press. ISBN 0787610372.
  39. ^ a b Johnston, Maura (ngày 16 tháng 7 năm 2017). "Guns N' Roses: Appetite for Destruction". Pitchfork (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2018.
  40. ^ "Guns N' Roses: Appetite for Destruction". Rolling Stone (bằng tiếng Anh). New York. ngày 15 tháng 12 năm 1988. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 11 năm 2002. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2018.
  41. ^ a b Powers, Ann (2004). "Guns n' Roses". Trong Brackett, Nathan; Hoard, Christian (biên tập). The New Rolling Stone Album Guide (bằng tiếng Anh) (ấn bản thứ 4). Simon & Schuster. tr. 350–51. ISBN 0-7432-0169-8.
  42. ^ Dolan, Jon (tháng 8 năm 2006). "How to Buy: Heavy Metal". Spin (bằng tiếng Anh). 22 (8). New York: 78. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2018.
  43. ^ a b Med57. "Guns N' Roses – Appetite for Destruction (album review 8)". Sputnikmusic (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2014.{{Chú thích web}}: Quản lý CS1: tên số: danh sách tác giả (liên kết)
  44. ^ a b c Martin, Jimmy (ngày 27 tháng 7 năm 2012). "Guns N' Roses' Appetite For Destruction – 25 Years On". The Quietus (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2014.
  45. ^ "Sons of Aerosmith". Musician (bằng tiếng Anh) (118): 35–45. tháng 8 năm 1988.
  46. ^ "The 1988 Pazz & Jop Critics Poll". The Village Voice (bằng tiếng Anh). New York. ngày 28 tháng 2 năm 1989. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2014.
  47. ^ Hall, Russell (ngày 18 tháng 3 năm 2008). "Instant Karma: 10 Great Debut Albums". Gibson (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2018.
  48. ^ O'Dell, Dennis (2008). "Guns N' Roses: Appetite for Destruction" (bằng tiếng Anh). BBC Music. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2014.
  49. ^ Albano, Ric (ngày 1 tháng 10 năm 2012). "Appetite For Destruction by Guns n Roses". Classic Rock (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2014.
  50. ^ "Best Metal Albums Of All Time". Q (bằng tiếng Anh). London: 127. tháng 8 năm 2000.
  51. ^ Klosterman, Chuck (2010). "The Jack Factor". Chuck Klosterman on Rock: A Collection of Previously Published Essays (bằng tiếng Anh). Simon and Schuster. ISBN 978-1451624496.
  52. ^ Eddy, Chuck (tháng 7 năm 2008). "Essentials – Hair Metal". Spin (bằng tiếng Anh). New York: 105. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2015.
  53. ^ "Guns N' Roses". Acclaimed Music. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2015.
  54. ^ 100 best albums of the 80's: 27: Guns n' Roses, 'Appetite for Destruction' Lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2017 tại Wayback Machine "Guns n' Roses play not so much pure metal as unalloyed hard rock that listeners who cut their teeth on the Rolling Stones and the New York Dolls can appreciate."
  55. ^ "500 Greatest Albums of All Time: Guns N' Roses, 'Appetite for Destruction': Rolling Stone". Rolling Stone. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2013.
  56. ^ "In our Lifetime #2". Q magazine. ngày 1 tháng 10 năm 2001. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2007.
  57. ^ "Rocklist.net...Q & Mojo Magazine Special Editions Vol.1". Rocklistmusic.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2010.
  58. ^ "VH1 Ranks 100 Best Rock Albums". Associated Press. ngày 4 tháng 1 năm 2001. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2007. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2007.
  59. ^ "Top 100 Albums of the 1980s". Pitchforkmedia.com. ngày 20 tháng 11 năm 2002. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2010.
  60. ^ Barger, Al (ngày 3 tháng 7 năm 2005). "Spin magazine's 100 Greatest Albums 1985–2005". Blog Critics magazine. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 4 năm 2009. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2007.
  61. ^ "Guns N' Roses news:". Here Today Gone to Hell. ngày 4 tháng 3 năm 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2007. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2007.
  62. ^ Robert Dimery; Michael Lydon (ngày 7 tháng 2 năm 2006). 1001 Albums You Must Hear Before You Die: Revised and Updated Edition. Universe. ISBN 0-7893-1371-5.
  63. ^ "The 200 Definitive Albums Of All Time Rock & Roll Hall Of Fame 2007 at EIL.COM, home of Esprit International Limited". Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2015.
  64. ^ Q tháng 8 năm 2006, Ấn bản 241
  65. ^ "Guitar World's 100 Greatest Guitar Albums Of All Time". Rate Your Music. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2010.
  66. ^ "500 Greatest Albums of All Time". Rolling Stone. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2018.
  67. ^ Slant Staff (ngày 5 tháng 3 năm 2012). "The 100 Best Albums of the 1980s". Slant Magazine. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2014.
  68. ^ Daultrey, Stephen (ngày 20 tháng 7 năm 2012). "Classic Albums: Guns N' Roses – Appetite For Destruction". Clash. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2014.
  69. ^ "Australiancharts.com – Guns N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2018.
  70. ^ "Austriancharts.at – Guns N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2018.
  71. ^ "Ultratop.be – Guns N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  72. ^ "Ultratop.be – Guns N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  73. ^ "Guns N Roses Chart History (Canadian Albums)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2018.
  74. ^ "Dutchcharts.nl – Guns N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  75. ^ "Lescharts.com – Guns N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  76. ^ "Offiziellecharts.de – Guns N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment Charts. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  77. ^ "Irish-charts.com – Discography Guns N' Roses" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  78. ^ "Italiancharts.com – Guns N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  79. ^ "Charts.nz – Guns N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  80. ^ "Norwegiancharts.com – Guns N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  81. ^ "Oficjalna lista sprzedaży :: OLiS - Official Retail Sales Chart" (bằng tiếng Ba Lan). OLiS. Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Ba Lan. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2018.
  82. ^ "Swedishcharts.com – Guns N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  83. ^ "Swisscharts.com – Guns N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  84. ^ "Official Albums Chart Top 100" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2018.
  85. ^ "Guns N Roses Chart History (Billboard 200)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2018.
  86. ^ "Guns N Roses Chart History (Top Rock Albums)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2018.
  87. ^ "Guns N Roses Chart History (Top Hard Rock Albums)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2018.
  88. ^ "ARIA Top 100 Albums for 1988". Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  89. ^ "Top Billboard 200 Albums – Year-End 1988". Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  90. ^ "ARIA Top 100 Albums for 1989". Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  91. ^ "Jaaroverzichten – Album 1989". dutchcharts.nl. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  92. ^ "Top 100 Album-Jahrescharts". GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  93. ^ "Schweizer Jahreshitparade 1989". hitparade.ch. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  94. ^ "Top Billboard 200 Albums – Year-End 1989". Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  95. ^ "Top 100 Album-Jahrescharts". GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  96. ^ "Årslista Album – År 2016" (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  97. ^ "Årslista Album – År 2017" (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  98. ^ "ARIA Top 100 Albums for 2018". Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  99. ^ "Top 100 Album-Jahrescharts". GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  100. ^ "Årslista Album – År 2018" (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  101. ^ "Top Rock Albums – Year-End 2018". Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  102. ^ "ARIA Top 100 Albums for 2019". Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2020.
  103. ^ "Årslista Album – År 2019" (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  104. ^ "Top Rock Albums – Year-End 2019". Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
  105. ^ "Chứng nhận album Argentina – Guns – Appetite For D" (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cámara Argentina de Productores de Fonogramas y Videogramas.
  106. ^ "ARIA Australian Top 50 Albums". Australian Recording Industry Association. ngày 9 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  107. ^ "Chứng nhận album Áo – Guns N' Roses – Appetite For Destruction" (bằng tiếng Đức). IFPI Áo.
  108. ^ "Chứng nhận album Brasil – Guns – Appetite For Destruction" (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Pro-Música Brasil.
  109. ^ "Chứng nhận album Canada – Guns 'N Roses – Appetite For Destruction" (bằng tiếng Anh). Music Canada.
  110. ^ a b "Chứng nhận album Phần Lan – Guns N'Roses – Appetite For Destruction" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  111. ^ "Chứng nhận album Pháp – Guns N' Roses – Appetite For Destruction" (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique.
  112. ^ "Gold-/Platin-Datenbank (Guns N' Roses; 'Appetite For Destruction')" (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  113. ^ Caroli, Daniele (ngày 9 tháng 12 năm 1989). "Italy > Talent Challenges" (PDF). Billboard Magazine. Quyển 101 số 49. Nielsen Business Media, Inc. tr. I-8. ISSN 0006-2510. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2020 – qua World Radio History.
  114. ^ "Chứng nhận album Ý – Guns'N' Roses – Appetite for Destruction" (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2019. Chọn "2019" ở menu thả xuống "Anno". Chọn "Appetite for Destruction" ở mục "Filtra". Chọn "Album e Compilation" dưới "Sezione".
  115. ^ "Chứng nhận album Nhật Bản – Guns N' Roses – Appetite For Destruction" (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2020. Chọn 1994年3月 ở menu thả xuống
  116. ^ "Certificaciones" (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2020. Nhập Guns N'roses ở khúc dưới tiêu đề cột ARTISTA  và Appetite For Destruction ở chỗ điền dưới cột tiêu đề TÍTULO'.
  117. ^ "Chứng nhận album Hà Lan – Guns 'n' Roses – Appetite For Destruction" (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld- en geluidsdragers. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2020. Nhập Appetite For Destruction trong mục "Artiest of titel". Chọn 1996 trong tùy chọn "Alle jaargangen".
  118. ^ "Chứng nhận album New Zealand – Guns N'roses – Appetite For Destruction" (bằng tiếng Anh). Recorded Music NZ.[liên kết hỏng]
  119. ^ "Guld- och Platinacertifikat − År 1987−1998" (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Sweden. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2011.
  120. ^ "The Official Swiss Charts and Music Community: Chứng nhận ('Appetite For Destruction')" (bằng tiếng Đức). IFPI Thụy Sĩ. Hung Medien.
  121. ^ "Chứng nhận album Anh Quốc – Guns N' Roses – Appetite For Destruction" (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn album trong phần Format. Chọn Bạch kim' ở phần Certification. Nhập Appetite For Destruction vào mục "Search BPI Awards" rồi ấn Enter.
  122. ^ "Chứng nhận album Hoa Kỳ – Guns N' Roses – Appetite For Destruction" (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ.

Liên kết ngoài

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia

Kembali kehalaman sebelumnya