Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009

Bóng chuyền
tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009
Địa điểmViêng Chăn, Lào
Các ngày10 -17 tháng 12 năm 2009
← 2007
2011 →

Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á năm 2009 được tổ chức tại Viêng Chăn, Lào, trong khuôn khổ SEA Games lần thứ 25. Môn bóng chuyền được chia thành hai nội dung chính với địa điểm và thời gian như sau:

  • Bóng chuyền trong nhà diễn ra tại Nhà thi đấu số 2, Khu phức hợp Thể thao Quốc gia, Viêng Chăn từ ngày 10 đến ngày 17 tháng 12 năm 2009. Nội dung thi đấu gồm cả nam và nữ, với vòng bảng, bán kết và chung kết. Đội tuyển nam Indonesia và nữ Thái Lan tiếp tục khẳng định vị thế ở nội dung này.
  • Bóng chuyền bãi biển tổ chức tại Sân bóng chuyền bãi biển, cùng khu phức hợp với nội dung trong nhà. Đội nam vô địch là Indonesia (Andy Ardiyansah & Koko Prasetyo Darkuncoro), trong khi nội dung nữ cũng chứng kiến sự thống trị của Thái Lan

Bảng huy chương

Source:[1]:93, 96

HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Thái Lan (THA)2204
2 Indonesia (INA)2114
3 Việt Nam (VIE)0112
4 Myanmar (MYA)0011
 Malaysia (MAS)0011
Tổng số (5 đơn vị)44412

Tóm tắt kết quả

Bóng chuyền trong nhà

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Nam  Indonesia (INA)
Adam
Affan Priyo Wicaksono
Agung Seganti
Andri Widiatmoko
Ayip Rizal
Bagus Wahyu Ardyanto
Didi Irwadi
Fadlan Abdul Karim
I Nyoman Rudi Tirtana
Joni Sugiatno
Muhamad Khasoni Mufid
Muhammad Riviansyah
 Thái Lan (THA)
Jirayu Raksakaew
Kitsada Somkane
Kittikun Sriutthawong
Montri Vaenpradab
Nattapong Kesapan
Pissanu Harnkhomtun
Piyarat Toontupthai
Saranchit Charoensuk
Shotivat Tivsuwan
Somporn Wannaprapa
Yuranan Buadang
Wanchai Tabwises
 Myanmar (MYA)
Aung Myat Tun
Kyaw Kyaw Htway
Kyaw Shwe
Kyaw Swar Win
Kyaw Zin Win Htut
Pain Tha
Sie Nyi Lay
Thein Swe
Win Tun Oo
Ye Min Aung
Ye Myint
Ye Yint Tun
Nữ  Thái Lan (THA)
Amporn Hyapha
Em-Orn Phanusit
Kamonporn Sukmak
Malika Kanthong
Narumon Khanan
Nootsara Tomkom
Onuma Sittirak
Pleumjit Thinkaow
Tapaphaipun Chaisri
Utaiwan Kaensing
Wanna Buakaew
Wilavan Apinyapong
 Việt Nam (VIE)
Bùi Thị Huệ
Đặng Thị Hồng
Đinh Thị Diệu Châu
Đinh Thị Trà Giang
Đỗ Thị Minh
Hà Thị Hoa
Lê Thị Mười
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
Nguyễn Thị Xuân
Phạm Thị Kim Huệ
Phạm Thị Yến
Tạ Thị Diệu Linh
 Indonesia (INA)
Agustin Wulandhari
Amalia Fajrina Nabila
Berllian Marsheilla
Gunarti Indahyani
Josefina Tahalele
Lailatul Aisyah
Maya Kurnia Indri Sari
Maya Puspita Widiastuty
Nety Dyah Puspitarini
Novia Andriyanti
Novriali Yami
Yunita Sari Ayu Iddha

Bóng chuyền bãi biển

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Nam  Indonesia (INA)
Andy Ardiyansah
Koko Prasetyo Darkuncoro
 Indonesia (INA)
Dian Putra Santosa
Suratna
 Việt Nam (VIE)
Nguyễn Trọng Quốc
Phạm Anh Tuấn
Nữ  Thái Lan (THA)
Yupa Phokongploy
Kamoltip Kulna
 Thái Lan (THA)
Usa Tenpaksee
Jarunee Sannok
 Malaysia (MAS)
Shun Thing
Teck Hua

Bóng chuyền trong nhà

Nam

Vòng sơ loại

Bảng A
VT Đội Tr T B Đ ST SB TSS ĐST ĐSB TSĐS
1  Thái Lan 2 2 0 4 6 0 150 113 1,327
2  Myanmar 2 1 1 3 3 3 1,000 135 125 1,080
3  Lào 2 0 2 2 0 6 0,000 103 150 0,687
Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
11 tháng 12 Thái Lan  3–0  Myanmar 25–16 25–21 25–23     75–60
12 tháng 12 Lào  0–3  Thái Lan 19–25 14–25 20–25     53–75
13 tháng 12 Myanmar  3–0  Lào 25–14 25–17 25–19     75–50


Bảng B
VT Đội Tr T B Đ ST SB TSS ĐST ĐSB TSĐS
1  Indonesia 2 2 0 4 6 0 151 112 1,348
2  Việt Nam 2 1 1 3 3 4 0,750 156 163 0,957
3  Malaysia 2 0 2 2 1 6 0,167 144 176 0,818
Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
10 tháng 12 Malaysia  0–3  Indonesia 11–25 24–26 21–25     56–76
12 tháng 12 Indonesia  3–0  Việt Nam 25–20 25–22 25–15     75–56
14 tháng 12 Việt Nam  3–1  Malaysia 25–21 25–23 25–27 25–17    


Vòng loại trực tiếp

Bán kết
15 tháng 12 năm 2009
16:00 UTC+7
Thái Lan  '3'–1  Việt Nam Gymnasium 2
National Sport Complex
(25–22, 25–19, 15–25, 25–19)
 

15 tháng 12 năm 2009
18:00 UTC+7
Indonesia  '3'–0  Myanmar Gymnasium 2
National Sport Complex
(25–21, 25–18, 25–22)
 
Tranh hạng 5
15 tháng 12 năm 2009
14:00 UTC+7
Lào  '3–2'  Malaysia Gymnasium 2
National Sport Complex
(22–25, 22–25, 25–19, 25–16, 15–13)
 
Tranh huy chương đồng
17 tháng 12 năm 2009
14:00 UTC+7
Việt Nam  '0–3'  Myanmar Gymnasium 2
National Sport Complex
(22–25, 21–25, 21–25)
 
Chung kết
17 tháng 12 năm 2009
16:00 UTC+7
Thái Lan  '2–3'  Indonesia Gymnasium 2
National Sport Complex
(23–25, 25–21, 16–25, 28–26, 17–19)
 

Xếp hạng chung cuộc

Hạng Đội tuyển
1  Indonesia
2  Thái Lan
3  Myanmar
4  Việt Nam
5  Lào
6  Malaysia
 Vô địch bóng chuyền nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009

 


Indonesia

Nữ

Vòng bảng

VT Đội Tr T B Đ ST SB TSS ĐST ĐSB TSĐS
1  Thái Lan 3 3 0 6 9 1 9,000 249 156 1,596
2  Việt Nam 3 2 1 5 7 4 1,750 250 192 1,302
3  Indonesia 3 1 2 4 4 6 0,667 185 206 0,898
4  Lào 3 0 3 3 0 9 0,000 95 225 0,422
Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
10 tháng 12 Indonesia  3–0  Lào 25–6 25–17 25–11     75–34
11 tháng 12 Indonesia  1–3  Việt Nam 7–25 25–22 14–25 21–25   67–97
12 tháng 12 Lào  0–3  Thái Lan 10–25 5–25 20–25     35–75
13 tháng 12 Việt Nam  1–3  Thái Lan 21–25 26–24 10–25 21–25   78–99
14 tháng 12 Việt Nam  3–0  Lào 25–13 25–4 25–9     75–26
14 tháng 12 Thái Lan  3–0  Indonesia 25–16 25–10 25–17     75–43


Tranh huy chương đồng

16 tháng 12 năm 2009
14:00 UTC+7
Indonesia  '3'–0  Lào Gymnasium 2
National Sport Complex
(25–18, 25–8, 25–10)
 

Chung kết

16 tháng 12 năm 2009
16:00 UTC+7
Thái Lan  3–1  Việt Nam Gymnasium 2
National Sport Complex
(25–27, 25–12, 25–15, 25–20)
 

Kết quả chung cuộc

Hạng Đội tuyển
1  Thái Lan
2  Việt Nam
3  Indonesia
4  Lào
 Vô địch bóng chuyền nữ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009

 


Thái Lan

Bóng chuyền bãi biển

Nam

Vòng loại trực tiếp

Tứ kết
15 tháng 12
Bán kết
16 tháng 12
Chung kết
17 tháng 12
               
Indonesia INA 1 Andy / Koko 21 21
Campuchia CAM 2 Hang / Sam 16 13
Indonesia INA 1 Andy / Koko 21 21
Lào LAO 1 Phonetheva / Nanthaxay 13 16
Philippines PHI 1 Sasing / Verayo 16 21 13
Lào LAO 1 Phonetheva / Nanthaxay 21 13 15
Indonesia INA 1 Andy / Koko 21 21
Indonesia INA 2 Dian / Suratna 17 9
Thái Lan THA 1 Sangkachot / Sukto 21 21 13
Indonesia INA 2 Dian / Suratna 23 11 15
Indonesia INA 2 Dian / Suratna 21 21 Tranh huy chương đồng
17 tháng 12
Việt Nam VIE 1 Quốc / Tuấn 13 15
Việt Nam VIE 1 Quốc / Tuấn 21 8 15 Lào LAO 1 Phonetheva / Nanthaxay 16 21 15
Thái Lan THA 1 Yungtin / Sawangrueng 19 21 11 Việt Nam VIE 1 Quốc / Tuấn 21 16 17

Nữ

Vòng sơ loại

Bảng A
VT Đội Tr T B Đ ST SB TSS ĐST ĐSB TSĐS
1 Thái Lan THA 1
Yupa Phokongploy
Kamoltip Kulna
4 4 0 8 8 0 168 100 1,680
2 Việt Nam VIE 1
Nguyễn Thị Mai
Trương Thị Yến
4 2 2 6 5 4 1,250 161 138 1,167
3 Indonesia INA 1
Ayu Cahyaningsiam
Devota Rahawarin
4 2 2 6 4 5 0,800 160 163 0,982
4 Lào LAO 2
Chanaloun Vongsaya
Pany Nanhthavong
4 2 2 6 4 4 1,000 144 146 0,986
5 Malaysia MAS 2
Jessie Lee Jay See
Chia Chou Hwa
4 0 4 4 0 8 0,000 82 168 0,488
10 tháng 12 năm 2009
09:45 UTC+7
51 Mins.
Indonesia INA 1 Ayu / Devota '2'–1 Việt Nam VIE 1 Mai / Yến Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–18, 16–21, 15–12)
 

10 tháng 12 năm 2009
10:47 UTC+7
33 Mins.
Malaysia MAS 2 Jesse / Chou Hwa '0–2' Lào LAO 2 Chanaloun / Pany Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(15–21, 9–21)
 

11 tháng 12 năm 2009
14:15 UTC+7
25 Mins.
Việt Nam VIE 1 Mai / Yến '2'–0 Malaysia MAS 2 Jesse / Chou Hwa Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–13, 21–2)
 

11 tháng 12 năm 2009
15:05 UTC+7
34 Mins.
Thái Lan THA 1 Phokongploy / Kulna '2'–0 Indonesia INA 1 Ayu / Devota Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–10, 21–18)
 

12 tháng 12 năm 2009
09:45 UTC+7
28 Mins.
Malaysia MAS 2 Jesse / Chou Hwa '0–2' Thái Lan THA 1 Phokongploy / Kulna Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(10–21, 10–21)
 

12 tháng 12 năm 2009
10:30 UTC+7
31 Mins.
Lào LAO 2 Chanaloun / Pany '0–2' Việt Nam VIE 1 Mai / Yến Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(15–21, 14–21)
 

13 tháng 12 năm 2009
14:15 UTC+7
28 Mins.
Thái Lan THA 1 Phokongploy / Kulna '2'–0 Lào LAO 2 Chanaloun / Pany Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–10, 21–16)
 

13 tháng 12 năm 2009
15:00 UTC+7
30 Mins.
Indonesia INA 1 Ayu / Devota '2'–0 Malaysia MAS 2 Jesse / Chou Hwa Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–11, 21–12)
 

14 tháng 12 năm 2009
09:45 UTC+7
35 Mins.
Việt Nam VIE 1 Mai / Yến '0–2' Thái Lan THA 1 Phokongploy / Kulna Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(9–21, 17–21)
 

14 tháng 12 năm 2009
10:30 UTC+7
43 Mins.
Lào LAO 2 Chanaloun / Pany '2'–0 Indonesia INA 1 Ayu / Devota Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(26–24, 21–14)
 

Bảng B
VT Đội Tr T B Đ ST SB TSS ĐST ĐSB TSĐS
1 Thái Lan THA 2
Usa Tenpaksee
Jarunee Sannok
5 5 0 10 10 0 210 116 1,810
2 Malaysia MAS 1
Beh Shun Ting
Luk Teck Hua
5 4 1 9 8 2 4,000 195 161 1,211
3 Indonesia INA 2
Efa Sri Susilawati
Yokbeth Kapasiang
5 3 2 8 6 5 1,200 201 198 1,015
4 Philippines PHI 1
Joanna Botor Carpio
Michelle Carolino
5 2 3 7 4 2 2,000 160 193 0,829
5 Lào LAO 1
Phimphone Boulapha
Vongphachanh Xayamonkhon
5 1 4 6 2 9 0,222 171 218 0,784
6 Việt Nam VIE 2
Đỗ Thị Hậu
Võ Hồng Loan
5 0 5 5 2 10 0,200 180 235 0,766
10 tháng 12 năm 2009
13:30 UTC+7
30 Mins.
Thái Lan THA 2 Tenpaksee / Sannok '2'–0 Việt Nam VIE 2 Hậu / Loan Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–16, 21–8)
 

10 tháng 12 năm 2009
14:14 UTC+7
30 Mins.
Malaysia MAS 1 Shun Ting / Teck Hua '2'–0 Philippines PHI 1 Carpio / Carolino Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–6, 21–19)
 

10 tháng 12 năm 2009
15:00 UTC+7
37 Mins.
Lào LAO 1 Phimphone / Vongphachanh '0–2' Indonesia INA 2 Efa / Yokbeth Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(18–21, 14–21)
 

11 tháng 12 năm 2009
09:45 UTC+7
45 Mins.
Việt Nam VIE 2 Hậu / Loan '1–2' Indonesia INA 2 Efa / Yokbeth Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(18–21, 21–18, 11–15)
 

11 tháng 12 năm 2009
10:30 UTC+7
55 Mins.
Philippines PHI 1 Carpio / Carolino '2'–0 Lào LAO 1 Phimphone / Vongphachanh Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–18, 23–21)
 

11 tháng 12 năm 2009
13:30 UTC+7
40 Mins.
Thái Lan THA 2 Tenpaksee / Sannok '2'–0 Malaysia MAS 1 Shun Ting / Teck Hua Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–8, 21–14)
 

12 tháng 12 năm 2009
13:30 UTC+7
35 Mins.
Việt Nam VIE 2 Hậu / Loan '0–2' Malaysia MAS 1 Shun Ting / Teck Hua Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(14–21, 14–21)
 

12 tháng 12 năm 2009
14:15 UTC+7
30 Mins.
Lào LAO 1 Phimphone / Vongphachanh '0–2' Thái Lan THA 2 Tenpaksee / Sannok Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(7–21, 17–21)
 

12 tháng 12 năm 2009
15:00 UTC+7
35 Mins.
Indonesia INA 2 Efa / Yokbeth '2'–0 Philippines PHI 1 Carpio / Carolino Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–16, 21–17)
 

13 tháng 12 năm 2009
09:45 UTC+7
30 Mins.
Thái Lan THA 2 Tenpaksee / Sannok '2'–0 Indonesia INA 2 Efa / Yokbeth Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–16, 21–10)
 

13 tháng 12 năm 2009
10:30 UTC+7
30 Mins.
Malaysia MAS 1 Shun Ting / Teck Hua '2'–0 Lào LAO 1 Phimphone / Vongphachanh Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–12, 21–9)
 

13 tháng 12 năm 2009
13:30 UTC+7
42 Mins.
Philippines PHI 1 Carpio / Carolino '2'–0 Việt Nam VIE 2 Hậu / Loan Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–14, 21–14)
 

14 tháng 12 năm 2009
13:30 UTC+7
42 Mins.
Philippines PHI 1 Carpio / Carolino '0–2' Thái Lan THA 2 Tenpaksee / Sannok Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(11–21, 7–21)
 

14 tháng 12 năm 2009
14:15 UTC+7
38 Mins.
Indonesia INA 2 Efa / Yokbeth '0–2' Malaysia MAS 1 Shun Ting / Teck Hua Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(13–21, 24–26)
 

14 tháng 12 năm 2009
15:03 UTC+7
52 Mins.
Việt Nam VIE 2 Hậu / Loan '1–2' Lào LAO 1 Phimphone / Vongphachanh Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–19, 19–21, 10–15)
 

Vòng loại trực tiếp

Tứ kết
15 tháng 12
Bán kết
16 tháng 12
Chung kết
17 tháng 12
               
Thái Lan THA 1 Phokongploy / Kulna 21 21
Philippines PHI 1 Carpio / Carolino 18 8
Thái Lan THA 1 Phokongploy / Kulna 21 21
Malaysia MAS 1 Shun Ting / Teck Hua 19 14
Malaysia MAS 1 Shun Ting / Teck Hua 29 21
Lào LAO 2 Chanaloun / Pany 27 18
Thái Lan THA 1 Phokongploy / Kulna 21 21
Thái Lan THA 2 Tenpaksee / Sannok 6 0
Việt Nam VIE 1 Mai / Yến 19 21
Indonesia INA 2 Efa / Yokbeth 21 23
Indonesia INA 2 Efa / Yokbeth 13 7 Tranh huy chương đồng
17 tháng 12
Thái Lan THA 2 Tenpaksee / Sannok 21 21
Thái Lan THA 2 Tenpaksee / Sannok 21 21 Malaysia MAS 1 Shun Ting / Teck Hua 21 21
Indonesia INA 1 Ayu / Devota 17 14 Indonesia INA 2 Efa / Yokbeth 13 19
Tứ kết
15 tháng 12 năm 2009
10:00 UTC+7
Thái Lan THA 1 Phokongploy / Kulna '2'–0 Philippines PHI 1 Carpio / Carolino Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–18, 21–8)
 

15 tháng 12 năm 2009
11:00 UTC+7
45 Mins
Malaysia MAS 1 Shun Ting / Teck Hua '2'–0 Lào LAO 2 Chanaloun / Pany Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(29–27, 21–18)
 

15 tháng 12 năm 2009
14:00 UTC+7
40 Mins
Việt Nam VIE 1 Mai / Yến '0–2' Indonesia INA 2 Efa / Yokbeth Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(19–21, 21–23)
 

15 tháng 12 năm 2009
15:00 UTC+7
34 Mins
Thái Lan THA 2 Tenpaksee / Sannok '2'–0 Indonesia INA 1 Ayu / Devota Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–17, 21–14)
 

Bán kết
16 tháng 12 năm 2009
14:00 UTC+7
40 Mins.
Thái Lan THA 1 Phokongploy / Kulna '2'–0 Malaysia MAS 1 Shun Ting / Teck Hua Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–19, 21–14)
 

December 16 tháng 12 năm 2009
15:00 UTC+7
26 Mins.
Indonesia INA 2 Efa / Yokbeth '0–2' Thái Lan THA 2 Tenpaksee / Sannok Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(13–21, 7–21)
 

Tranh huy chương đồng
17 tháng 12 năm 2009
11:00 UTC+7
36 Mins.
Malaysia MAS 1 Shun Ting / Teck Hua '2'–0 Indonesia INA 2 Efa / Yokbeth Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–13, 21–19)
 

Chung kết
17 tháng 12 năm 2009 Thái Lan THA 1 Phokongploy / Kulna 2–0 Thái Lan THA 2 Tenpaksee / Sannok Beach volleyball stadium
National Sport Complex
(21–6, 21–0)
 

Trận chung kết tranh huy chương vàng kết thúc bằng việc bỏ cuộc do chấn thương ở set đầu tiên khi tỉ số đang là 9:6 nghiêng về Phokongploy / Kulna.

Tài liệu tham khảo

  1. ^ "25th SEA Games Laos Official Report Part 2" (PDF). Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 9 năm 2017.
Tiền nhiệm:
2007
Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009
Kế nhiệm:
2011
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia

Kembali kehalaman sebelumnya