Giải Oscar
|
Năm
|
Phim
|
Vai diễn
|
Hạng mục
|
1969
|
Easy Rider
|
George Hanson
|
Đề cử Vai nam phụ
|
1970
|
Five Easy Pieces
|
Robert Eroica Dupea
|
Đề cử Vai nam chính
|
1973
|
The Last Detail
|
Billy "Bad Ass" Buddusky
|
Đề cử Vai nam chính
|
1974
|
Chinatown
|
J.J. 'Jake' Gittes
|
Đề cử Vai nam chính
|
1975
|
Bay trên tổ chim cúc cu (One Flew Over the Cuckoo's Nest)
|
Randle Patrick McMurphy
|
Giành giải Vai nam chính
|
1981
|
Reds
|
Eugene O'Neill
|
Đề cử Vai nam phụ
|
1983
|
Terms of Endearment
|
Garrett Breedlove
|
Giành giải Vai nam phụ
|
1985
|
Prizzi's Honor
|
Charley Partanna
|
Đề cử Vai nam chính
|
1987
|
Ironweed
|
Francis Phelan
|
Đề cử Vai nam chính
|
1992
|
Chỉ có vài người tốt (A Few Good Men)
|
Nathan R. Jessep
|
Đề cử Vai nam phụ
|
1997
|
As Good as it Gets
|
Melvin Udall
|
Giành giải Vai nam chính
|
2002
|
About Schmidt
|
Warren R. Schmidt
|
Đề cử Vai nam chính
|
Giải Quả cầu vàng
|
Năm
|
Phim
|
Vai diễn
|
Hạng mục
|
1969
|
Easy Rider
|
George Hanson
|
Đề cử Vai nam phụ - Phim điện ảnh
|
1970
|
Five Easy Pieces
|
Robert Eroica Dupea
|
Đề cử Vai nam chính - Phim chính kịch
|
1971
|
Carnal Knowledge
|
Jonathan Fuerst
|
Đề cử Vai nam chính - Phim chính kịch
|
1973
|
The Last Detail
|
Billy "Bad Ass" Buddusky
|
Đề cử Vai nam chính - Phim chính kịch
|
1974
|
Chinatown
|
J.J. 'Jake' Gittes
|
Giành giải Vai nam chính - Phim chính kịch
|
1975
|
Bay trên tổ chim cúc cu (One Flew Over the Cuckoo's Nest)
|
Randle Patrick McMurphy
|
Giành giải Vai nam chính - Phim chính kịch
|
1981
|
Reds
|
Eugene O'Neill
|
Đề cử Vai nam phụ - Phim điện ảnh
|
1983
|
Terms of Endearment
|
Garrett Breedlove
|
Giành giải Vai nam phụ - Phim điện ảnh
|
1985
|
Prizzi's Honor
|
Charley Partanna
|
Giành giải Vai nam chính - Phim hài kịch hoặc ca nhạc
|
1987
|
Ironweed
|
Francis Phelan
|
Đề cử Vai nam chính - Phim chính kịch
|
1989
|
Người dơi (Batman)
|
Joker / Jack Napier
|
Đề cử Vai nam chính - Phim hài kịch hoặc ca nhạc
|
1992
|
Chỉ có vài người tốt (A Few Good Men)
|
Nathan R. Jessep
|
Đề cử Vai nam phụ - Phim điện ảnh
|
Hoffa
|
James R. 'Jimmy' Hoffa
|
Đề cử Vai nam chính - Phim chính kịch
|
1997
|
As Good as it Gets
|
Melvin Udall
|
Giành giải Vai nam chính - Phim hài kịch hoặc ca nhạc
|
1999
|
Giải Quả cầu vàng Cecil B. DeMille (Giải thành tựu trọn đời)
|
2003
|
Something's Gotta Give
|
Harry Sanborn
|
Đề cử Vai nam chính - Phim hài kịch hoặc ca nhạc
|
2002
|
About Schmidt
|
Warren R. Schmidt
|
Giành giải Vai nam chính - Phim hài kịch hoặc ca nhạc
|
2006
|
Điệp vụ Boston (The Departed)
|
Francis 'Frank' Costello
|
Đề cử Vai nam phụ - Phim điện ảnh
|
Giải BAFTA
|
Năm
|
Phim
|
Vai diễn
|
Hạng mục
|
1969
|
Easy Rider
|
George Hanson
|
Đề cử Vai nam phụ
|
1974
|
Chinatown
|
J.J. 'Jake' Gittes
|
Giành giải Vai nam chính
|
1975
|
Bay trên tổ chim cúc cu (One Flew Over the Cuckoo's Nest)
|
Randle Patrick McMurphy
|
Giành giải Vai nam chính
|
1981
|
Reds
|
Eugene O'Neill
|
Giành giải Vai nam phụ
|
1989
|
Người dơi (Batman)
|
Joker / Jack Napier
|
Đề cử Vai nam phụ
|
2002
|
About Schmidt
|
Warren R. Schmidt
|
Đề cử Vai nam chính
|
2006
|
Điệp vụ Boston (The Departed)
|
Francis 'Frank' Costello
|
Đề cử Vai nam phụ
|
Giải thưởng khác
|
Năm
|
Phim
|
Vai diễn
|
Giải thưởng
|
1973
|
The Last Detail
|
Billy "Bad Ass" Buddusky
|
Giải Nam diễn viên xuất sắc nhất của Liên hoan phim Cannes
|
1983
|
Terms of Endearment
|
Garrett Breedlove
|
Giải Vai nam phụ của Hiệp hội phê bình điện ảnh Los Angeles
|
1987
|
The Witches of Eastwick
|
Daryl Van Horne
|
Giải Vai nam chính của Hiệp hội phê bình điện ảnh Los Angeles (L.A. Film Critics Association)
|
1994
|
Giải Thành tựu trọn đời của Viện phim Mỹ
|
1997
|
As Good as it Gets
|
Melvin Udall
|
Giải Vai nam chính của Hiệp hội Diễn viên Điện ảnh Hoa Kỳ (Screen Actors Guild)
|
2002
|
About Schmidt
|
Warren R. Schmidt
|
Giải Vai nam chính của Hiệp hội phê bình điện ảnh Los Angeles
|