Danh sách quân chủ nhà Chu bao gồm những người đứng đầu bộ tộc Chu ở phía tây Trung Quốc tới khi họ Cơ làm thiên tử cai quản thiên hạ và chấm dứt vào năm 249 TCN. Niên đại của những vị quân chủ này được các nguồn sử liệu ghi chép có những điểm không thống nhất.
Tây Bá
Tây Chu
Các giả thuyết
|
Vũ Vương 武王
|
Chu Văn công 周文公(nhiếp chính)
|
Thành Vương 成王
|
Khang Vương 康王
|
Chiêu Vương 昭王
|
Mục Vương 穆王
|
Cung Vương 恭王
|
Ý Vương 懿王
|
Hiếu Vương 孝王
|
Di Vương 夷王
|
Lệ Vương 厲王
|
Thụ mệnh đến Mục Vương 受命至穆王
|
Vũ Vương đến Cộng Hòa 武王至共和
|
Năm khắc ân 克殷年
|
Cổ bản Trúc thư kỷ niên |
─ |
─ |
─ |
─ |
19 |
─ |
─ |
─ |
─ |
─ |
─ |
100(mục đầu) |
─ |
1111 TCN
|
Sử ký |
3 |
─ |
─ |
─ |
─ |
55 |
─ |
─ |
─ |
─ |
37 |
─ |
─ |
1046 TCN
|
Thái Bình ngự lãm dẫn Sử ký |
─ |
─ |
─ |
─ |
─ |
55 |
─ |
25 |
15 |
─ |
37 |
─ |
─ |
─
|
Đế vương thế kỷ |
7 |
7 |
30 |
26 |
51 |
55 |
20 |
20 |
─ |
16 |
─ |
133(mục đầu) |
281 |
1122 TCN
|
Thông giám ngoại kỷ |
7 |
7 |
30 |
26 |
51 |
55 |
10 |
25 |
15 |
15 |
40 |
133 |
281 |
1122 TCN
|
Thông chí |
7 |
7 |
30 |
26 |
51 |
55 |
12 |
25 |
15 |
15 |
40 |
133 |
281 |
1122 TCN
|
Hoàng cực kinh thế |
7 |
7 |
30 |
26 |
51 |
55 |
12 |
25 |
15 |
16 |
37 |
133 |
281 |
1122 TCN
|
Văn hiến thông khảo |
7 |
7 |
30 |
26 |
51 |
55 |
12 |
25 |
15 |
12 |
37 |
133 |
281 |
1122 TCN
|
Tư trị thông giám tiền biên |
7 |
7 |
30 |
26 |
51 |
55 |
12 |
25 |
15 |
12 |
37 |
133 |
281 |
1122 TCN
|
Bản nay Trúc thư kỷ niên |
6 |
7 |
30 |
26 |
19 |
55 |
12 |
25 |
9 |
8 |
12 |
100(+11) |
209 |
1050 TCN
|
Tân thành tân tạng |
3 |
7 |
30 |
26 |
24 |
55 |
12 |
25 |
15 |
12 |
16 |
100(+10) |
225 |
1066 TCN
|
Ngô kì xương |
7 |
7 |
30 |
26 |
51 |
55 |
20 |
17 |
15 |
16 |
37 |
121 |
281 |
1122 TCN
|
Đinh Sơn |
3 |
7 |
12 |
26 |
19 |
37 |
18 |
20 |
7 |
3 |
37 |
104(101) |
189 |
1030 TCN
|
Trần mộng gia |
3 |
─ |
20 |
20 |
19 |
38 |
20 |
10 |
10 |
30 |
16 |
100(mục cuối) |
186 |
1027 TCN
|
Đổng tác tân |
7 |
7 |
30 |
26 |
18 |
41 |
16 |
12 |
30 |
46 |
37 |
100(mục cuối) |
270 |
1111 TCN
|
Chương Hồng Chiêu |
3 |
─ |
37 |
26 |
23 |
55 |
16 |
17 |
15 |
7 |
15 |
89(mục cuối) |
214 |
1055 TCN
|
Yetts |
3 |
─ |
30 |
25 |
19 |
55 |
15 |
3 |
7 |
32 |
20 |
132(mục mạt) |
209 |
1050 TCN
|
Chu Pháp Cao |
2 |
─ |
24 |
25 |
19 |
23 |
15 |
2 |
15 |
34 |
18 |
100(mục cuối) |
177 |
1018 TCN
|
Bạch Xuyên Tĩnh |
─ |
─ |
25 |
35 |
26 |
31 |
17 |
14 |
19 |
39 |
37 |
─ |
─ |
1087 TCN
|
Lao Cán |
3 |
7 |
─ |
─ |
─ |
50 |
15 |
7 |
─ |
─ |
12 |
─ |
185 |
1025 TCN
|
Lôi Hải Tông |
─ |
─ |
─ |
─ |
19 |
─ |
─ |
─ |
─ |
─ |
─ |
─ |
─ |
1027 TCN
|
Cao Bản Hán |
─ |
─ |
─ |
─ |
19 |
─ |
─ |
─ |
─ |
─ |
─ |
─ |
─ |
1027 TCN
|
Đông Chu
Vua chư hầu
Xem thêm
Tham khảo