Nhóm cấp bậc
Cấp soái
Cấp tướng
Cấp tá
Cấp úy
Học viên sĩ quan
Lục quân Đức Quốc xã
[ 6] Không có tương đương
Generalfeldmarschall
Generaloberst im Range eines Generalfeldmarschalls [ 9]
Generaloberst
General der Waffengattung
Generalleutnant
Generalmajor
Oberst
Oberstleutnant
Major
Hauptmann
Oberleutnant
Leutnant
Fahnenjunker - Stabsfeldwebel
Fahnenjunker - Oberfeldwebel
Fahnenjunker - Feldwebel
Fahnenjunker - Unterfeldwebel
Fahnenjunker - Unteroffizier
Thống chế
Đại tướng trên cương vị của Thống chế
Đại tướng
Thượng tướng Binh chủng
Trung tướng
Thiếu tướng
Đại tá
Trung tá
Thiếu tá
Đại úy
Thượng úy
Trung úy
Hộ vệ kỳ với cấp Thượng sĩ tham mưu
Hộ vệ kỳ với cấp Thượng sĩ
Hộ vệ kỳ với cấp Trung sĩ
Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ
Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ quan
Nhóm cấp bậc
Cấp soái
Cấp tướng
Cấp tá
Cấp úy
Học viên sĩ quan
Không quân Đức Quốc xã
[ 10] Không có phù hiệu đồ bay
[ 11]
[ 12]
[ 13]
[ 14]
Reichsmarschall
Generalfeldmarschall
Generaloberst
General der Waffengattung
Generalleutnant
Generalmajor
Oberst
Oberstleutnant
Major
Hauptmann
Oberleutnant
Leutnant
Fahnenjunker - Stabsfeldwebel
Fahnenjunker - Oberfeldwebel
Fahnenjunker - Feldwebel
Fahnenjunker - Unterfeldwebel
Fahnenjunker - Unteroffizier
Thống chế Đế chế
Thống chế
Đại tướng
Thượng tướng Binh chủng
Trung tướng
Thiếu tướng
Đại tá
Trung tá
Thiếu tá
Đại úy
Thượng úy
Trung úy
Hộ vệ kỳ với cấp
Hộ vệ kỳ với cấp Thượng sĩ
Hộ vệ kỳ với cấp Trung sĩ
Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ
Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ quan
Hải quân Đức Quốc xã
[ 18] Không có tương đương
Großadmiral
Generaladmiral
Admiral
Vizeadmiral
Konteradmiral
Kommodore
Kapitän zur See
Fregattenkapitän
Korvettenkapitän
Kapitänleutnant
Oberleutnant zur See
Leutnant zur See
Oberfähnrich zur See
Fähnrich zur See
Seekadett
Offiziersanwärter
Đại đô đốc
Tổng đô đốc
Đô đốc
Phó đô đốc
Chuẩn đô đốc
Đề đốc
Hạm trưởng Hải quân
Thuyền trưởng tàu frigate
Thuyền trưởng tàu corvette
Thuyền phó
Thượng úy Hải quân
Trung úy Hải quân
Trưởng hiệu Hải quân
Hiệu kỳ Hải quân
Học viên sĩ quan Hải quân
Ứng viên sĩ quan
Tổ chức Trợ giúp kỹ thuật khẩn cấp (TENO)
[ 22] Không thành lập
Không có tương đương
Không có tương đương
Không thành lập
Chef der TN
Stellvertretender chef der TN
TN - Landesführer
TN - Bezirksführer
TN - Hauptbereitschaftsführer
TN - Bereitschaftsführer
TN - Gefolgschaftsführer
TN - Gemeinschaftsführer
TN - Kameradschaftsführer
Trưởng Trung tâm nghiên cứu công nghệ đế chế (TN)
Phó trưởng Trung tâm nghiên cứu công nghệ đế chế (TN)
TN - Lãnh đạo bang
TN - Lãnh đạo quận
TN - Lãnh đạo đội thường trực chính
TN - Lãnh đạo đội thường trực
TN - Lãnh đạo đội cao cấp
TN - Lãnh đạo đội
TN - Phó lãnh đạo đội
Hội chữ thập đỏ Đức (DRK)
[ 22] Không thành lập
Không có tương đương
Không có tương đương
Không thành lập
Generalhauptführer
Generalführer
Oberstführer
Oberfeldführer
Feldführer
Hauptführer
Oberwachführer
Wachführer
Tướng lãnh đạo chính
Tướng lãnh đạo
Lãnh đạo tối cao
Lãnh đạo chuyên khoa cao cấp
Lãnh đạo chuyên khoa
Lãnh đạo chính
Lãnh đạo - Giám sát viên cao cấp
Lãnh đạo - Giám sát viên
Nhóm cấp bậc
Cấp soái
Cấp tướng
Cấp tá
Cấp úy
Học viên sĩ quan
Waffen-SS & Allgemeine SS
[ a] Không có cấp hiệu
Không có tương đương
Oberster Führer der Schutzstaffel [ b]
Reichsführer-SS [ c]
SS-Oberst-Gruppenführer [ d]
SS-Obergruppenführer
SS-Gruppenführer
SS-Brigadeführer
SS-Oberführer
SS-Standartenführer
SS-Obersturmbannführer
SS-Sturmbannführer
SS-Hauptsturmführer [ e]
SS-Obersturmführer
SS-Untersturmführer
SS-Standartenoberjunker OA
SS-Standartenjunker OA
SS-Oberjunker OA
SS-Junker OA
Lãnh đạo tối cao của Schutzstaffel
[ f] Thống chế SS
Đại tướng SS
Thượng tướng SS
Trung tướng SS
Thiếu tướng SS
Đại tá cấp cao SS
Đại tá SS
Trung tá SS
Thiếu tá SS
Đại úy SS
Trung úy SS
Thiếu úy SS
SS-Học viên sĩ quan tiêu chuẩn cao cấp
SS-Học viên sĩ quan tiêu chuẩn
SS-Học viên sĩ quan cao cấp
SS-Học viên sĩ quan
[ g] Lãnh đạo đế chế-SS
SS-Đoàn trưởng tối cao
SS-Đoàn trưởng cao cấp
SS-Đoàn trưởng
SS-Lữ đoàn trưởng
SS-Lãnh đạo cấp cao
SS-Lãnh đạo tiêu chuẩn
SS-Lãnh đạo đơn vị đột kích cấp cao
SS-Lãnh đạo đơn vị đột kích
SS-Lãnh đạo đột kích chính
SS-Lãnh đạo đột kích cấp cao
SS-Lãnh đạo đột kích cấp thấp
Cảnh sát trật tự (Orpo)
[ h] Không có tương đương
[ i]
[ j]
Không thành lập
Chef der Deutschen Polizei
Generaloberst der Polizei
General General der Polizei
Generalleutnant der Polizei
Generalmajor der Polizei
Oberst der Polizei
Oberstleutnant der Polizei
Major der Polizei
Hauptmann der Polizei
Oberleutnant der Polizei
Leutnant der Polizei
Cảnh sát trưởng Lực lượng cảnh sát Đức
Đại tướng cảnh sát
Thượng tướng cảnh sát
Trung tướng cảnh sát
Thiếu tướng cảnh sát
Đại tá cảnh sát
Trung tá cảnh sát
Thiếu tá cảnh sát
Đại úy cảnh sát
Thượng úy cảnh sát
Trung úy cảnh sát
Lực lượng bão táp (SA)
[ 35] Không có cấp hiệu
[ k]
Không có tương đương
Không thành lập
Oberster Führer der SA
Chef des Stabes der SA
SA-Obergruppenführer
SA-Gruppenführer
SA-Brigadeführer
SA-Oberführer
SA-Standartenführer
SA-Obersturmbannführer
SA-Sturmbannführer
SA-Hauptsturmführer [ l]
SA-Obersturmführer
SA-Sturmführer
Lãnh đạo tối cao SA
Tham mưu trưởng SA
SA-Đoàn trưởng cao cấp
SA-Đoàn trưởng
SA-Lữ đoàn trưởng
SA-Lãnh đạo cấp cao
SA-Lãnh đạo tiêu chuẩn
SA-Lãnh đạo đơn vị đột kích cấp cao
SA-Lãnh đạo đơn vị đột kích
SA-Lãnh đạo đột kích chính
SA-Lãnh đạo đột kích cấp cao
SA-Lãnh đạo đột kích cấp thấp
Quân đoàn Cơ giới Quốc gia Xã hội chủ nghĩa (NSKK)
[ m] Không có tương đương
Không có tương đương
Không thành lập
NSKK-Korpsführer
NSKK-Obergruppenführer
NSKK-Gruppenführer
NSKK-Brigadeführer
NSKK-Oberführer
NSKK-Standartenführer
NSKK-Oberstaffelführer
NSKK-Staffelführer
NSKK-Hauptsturmführer
NSKK-Obersturmführer
NSKK-Sturmführer
NSKK-Lãnh đạo Quân đoàn
NSKK-Lãnh đạo Đoàn cao cấp
NSKK-Lãnh đạo Đoàn
NSKK-Lãnh đạo Lữ đoàn
NSKK-Lãnh đạo cao cấp
NSKK-Lãnh đạo Trung đoàn
NSKK-Lãnh đạo Cơ đoàn cao cấp
NSKK-Lãnh đạo Cơ đoàn
NSKK-Lãnh đạo Đại đội chính
NSKK-Lãnh đạo Đại đội cao cấp
NSKK-Lãnh đạo Đại đội
Quân đoàn Hàng không Quốc gia xã hội chủ nghĩa (NSFK)
[ n] Không có tương đương
Không có cấp hiệu cầu vai
Không thành lập
NSFK-Korpsführer
NSFK-Ehrenführer
NSFK-Obergruppenführer
NSFK-Gruppenführer
NSFK-Brigadeführer
NSFK-Oberführer
NSFK-Standartenführer
NSFK-Obersturmbannführer
NSFK-Sturmbannführer
NSFK-Hauptsturmführer
NSFK-Obersturmführer
NSFK-Untersturmführer
NSFK-Lãnh đạo Quân đoàn
NSFK-Lãnh đạo danh dự
NSFK-Lãnh đạo Đoàn cao cấp
NSFK-Lãnh đạo Đoàn
NSFK-Lãnh đạo Lữ đoàn
NSFK-Lãnh đạo cao cấp
NSFK-Lãnh đạo Trung đoàn
NSFK-Lãnh đạo Tiểu đoàn cao cấp
NSFK-Lãnh đạo Tiểu đoàn
NSFK-Lãnh đạo Đại đội chính
NSFK-Lãnh đạo Đại đội cao cấp
NSFK-Lãnh đạo Đại đội cấp thấp
Liên đoàn bảo vệ không kích đế chế (RLB)
[ o] Không có tương đương
Không có tương đương
Không có tương đương
Không thành lập
RLB - Präsident
General - Hauptluftschutzführer
Generalluftschutzführer
Oberstluftschutzführer
Oberststabsluftschutzführer
Stabsluftschutzführer
Hauptluftschutzführer
Oberluftschutzführer
Luftschutzführer
Chủ tịch Liên đoàn bảo vệ không kích đế chế (RLB)
Tướng lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích chính
Tướng lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích
Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích tối cao
Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích tham mưu tối cao
Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích tham mưu
Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích chính
Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích cao cấp
Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích
Nhóm cấp bậc
Cấp soái
Cấp tướng
Cấp tá
Cấp úy
Học viên sĩ quan
Đoàn Thanh niên Hitler (HJ)
Không có tương đương
[ p]
[ q]
Không thành lập
Reichsjugendführer
Stabsführer
Obergebietsführer
Gebietsführer
Hauptbannführer
Oberbannführer
Bannführer
Oberstammführer
Stammführer
Hauptgefolgschaftsführer
Obergefolgschaftsführer
Gefolgschaftsführer
Lãnh đạo Thanh niên Đế chế
Lãnh đạo tham mưu
Lãnh đạo khu vực cấp cao
Lãnh đạo khu vực
Lãnh đạo kỳ chính
Lãnh đạo kỳ cao cấp
Lãnh đạo kỳ
Lãnh đạo đơn vị cao cấp
Lãnh đạo đơn vị
Cán bộ lãnh đạo đội chính
Cán bộ lãnh đạo đội cao cấp
Cán bộ lãnh đạo đội
Đội thiếu niên Đức (DJ)
Không có tương đương
[ p]
Không thành lập
Không có tương đương
Không thành lập
Reichsjugendführer
Oberjungstammführer
Jungstammführer
Hauptfähnleinführer
Oberfähnleinführer
Fähnleinführer
Lãnh đạo Thanh niên Đế chế
Lãnh đạo đơn vị thiếu niên cao cấp
Lãnh đạo đơn vị thiếu niên
Lãnh đạo đơn vị nhỏ chính
Lãnh đạo đơn vị nhỏ cao cấp
Lãnh đạo đơn vị nhỏ
Liên đoàn phụ nữ Đức & Liên đoàn thiếu nữ Đức
Không có tương đương
[ p]
Không có tương đương
[ r]
Không có tương đương
Không thành lập
Reichsjugendführer
Reichsreferentin
Gebietsmädelführerin
Hauptmädelführerin
Bannmädelführerin
Ringführerin
Hauptgruppenführerin
Gruppenführerin
Lãnh đạo Thanh niên Đế chế
Đại diện Đế chế
Nữ lãnh đạo khu vực
Nữ lãnh đạo kỳ chính
Nữ lãnh đạo kỳ
Nữ lãnh đạo phân khu
Nữ lãnh đạo đoàn chính
Nữ lãnh đạo đoàn
Tổ chức Lao động Đế chế (RAD)
Không có tương đương
[ s]
Không thành lập
Reichsarbeitsführer
Generaloberstfeldmeister
Generalfeldmeister
Obergeneralarbeitsführer
Generalarbeitsführer
Oberstarbeitsführer
Oberarbeitsführer
Arbeitsführer
Oberstfeldmeister
Oberfeldmeister
Feldmeister
Lãnh đạo lao động Đế chế
Tướng quản lí khu vực lao động tối cao
Tướng quản lí khu vực lao động
Tướng lãnh đạo lao động cao cấp
Tướng lãnh đạo lao động
Lãnh đạo lao động tối cao
Lãnh đạo lao động cao cấp
Lãnh đạo lao động
Quản lí khu vực lao động tối cao
Quản lí khu vực lao động cao cấp
Quản lí khu vực lao động
Tổ chức Todt (OT)
Không thành lập
[ t]
Không thành lập
Amtschef Organisation Todt (OT)
OT-Einsatzgruppenleiter I
OT-Einsatzgruppenleiter II
OT-Einsatzleiter
OT-Hauptbauleiter
OT-Oberbauleiter
OT-Bauleiter
OT-Hauptbauführer
OT-Oberbauführer
OT-Bauführer
Trưởng văn phòng Tổ chức Todt (OT)
OT-Quản lí nhóm điều hành I
OT-Quản lí nhóm điều hành II
OT-Quản lí điều hành
OT-Quản lí xây dựng chính
OT-Quản lí xây dựng cao cấp
OT-Quản lí xây dựng
OT-Lãnh đạo xây dựng chính
OT-Lãnh đạo xây dựng cao cấp
OT-Lãnh đạo xây dựng
Vị trí trong đảng
Lãnh đạo tối cao
Lãnh đạo cao cấp - Cấp đế chế
Lãnh đạo cao cấp - Cấp vùng
Lãnh đạo hành chính cấp cao
Lãnh đạo khu vực
Lãnh đạo văn phòng khu vực
Lãnh đạo phòng
Lãnh đạo khối / Lãnh đạo phòng
Không có tương đương
Đảng Quốc Xã (NSDAP)
[ u] Không có cấp hiệu
Không thành lập
Oberster Führer [ v]
Reichsleiter
Gauleiter
Hauptbefehlsleiter
Oberbefehlsleiter
Hauptgemeinschaftsleiter
Obergemeinschaftsleiter
Gemeinschaftsleiter
Haupteinsatzleiter
Obereinsatzleiter
Einsatzleiter
Lãnh tụ tối cao
Lãnh đạo đế chế
Lãnh đạo vùng
Lãnh đạo Bộ tư lệnh chính
Lãnh đạo Bộ tư lệnh cao cấp
Lãnh đạo cộng đồng
Lãnh đạo cộng đồng
Lãnh đạo cộng đồng
Lãnh đạo bộ máy chính
Lãnh đạo bộ máy cao cấp
Lãnh đạo bộ máy