Phiên bản
|
Pixel
|
Pixel XL
|
Pixel 2
|
Pixel 2 XL
|
Pixel 3
|
Pixel 3 XL
|
Pixel 3a
|
Pixel 3a XL
|
Pixel 4
|
Pixel 4 XL
|
Pixel 4a
|
Pixel 4a (5G)
|
Pixel 5
|
Trạng thái
|
Ngừng sản xuất và hỗ trợ
|
Ngừng sản xuất nhưng còn hỗ trợ
|
Đang sản xuất và hỗ trợ
|
Nhà sản xuất
|
HTC
|
LG
|
Foxconn[1]
|
Bí danh
|
Sailfish
|
Marlin
|
Walleye
|
Taimen
|
Blueline
|
Crosshatch
|
Sargo
|
Bonito
|
Flame
|
Coral
|
Sunfish
|
Bramble
|
Redfin
|
Ngày
|
Ra mắt
|
Tháng 10, 2016
|
Tháng 10, 2017
|
Tháng 10, 2018
|
Tháng 5, 2019
|
Tháng 10, 2019
|
Tháng 8,2020
|
Tháng 11, 2020
|
Tháng 10 2020
|
Dừng sản xuất
|
11 tháng 4 năm 2018 (2018-04-11)
|
1 tháng 4 năm 2019 (2019-04-01)
|
31 tháng 3 năm 2020 (2020-03-31)
|
1 tháng 7 năm 2020 (2020-07-01)
|
6 tháng 8 năm 2020 (2020-08-06)
|
—
|
Hệ điều hành Android
|
Lúc ra mắt
|
7.1 Nougat
|
8.0 Oreo
|
9 Pie
|
10
|
11
|
Có thể nâng cấp lên
|
10
|
11
|
Ổn định: 11
Xem trước: 12 Beta 1
|
Ngày cập nhật cuối
|
Tháng 12, 2019
|
Tháng 12, 2020
|
Tháng 5, 2021
|
Tần số di động
|
GSM 850/900/1800/1900 MHz
LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/20/25/26/28/29/ 30/41
Carrier Aggregation: Yes, up to 3×DL
|
GSM 850/900/1800/1900 MHz
LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/20/25/26/28/29/ 30/32/38/40/41/66
Carrier Aggregation: Yes, up to 3×DL and 4×4 MIMO
|
GSM 850/900/1800/1900 MHz
LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/25/26/ 28/29/32/38/39/40/ 41/42/46/66/71
Carrier Aggregation: Yes, up to 5×DL and 4×4 MIMO
|
GSM 850/900/1800/1900 MHz
LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/20/25/26/28/32/ 38/40/41/66/71
Carrier Aggregation: Yes, up to 3×DL and 2×2 MIMO
|
GSM 850/900/1800/1900 MHz
LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 14/17/18/19/20/25/ 26/28/29/30/38/39/ 40/41/46/48/66/71
Carrier Aggregation: Yes, up to 5×DL and 4×4 MIMO
|
GSM 850/900/1800/1900 MHz
LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 14/17/18/19/20/25/ 26/28/29/30/38/39/ 40/41/46/48/66/71
Carrier Aggregation: Yes, up to 3×DL and 2×2 MIMO
|
GSM 850/900/1800/1900 MHz
LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 14/17/18/19/20/25/ 26/28/29/30/32/38/ 39/40/41/42/46/48/ 66/71
Carrier Aggregation: Yes, up to 3×DL and 2×2 MIMO
5G bands: 1/2/3/5/7/8/12/28/ 41/66/71/77/78 (258/260/261 on Verizon Pixel 4a (5G UW) and Pixel 5)
|
Tốc độ data
|
HSDPA / HSPA+ / DC-HSPA+
|
Chiều, kích thước, khổ, cỡ
|
Kích thước
(H×W×D)
|
143,8 mm × 69,5 mm × 8,5 mm 5,66 in × 2,74 in × 0,33 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
154,7 mm × 75,7 mm × 8,5 mm 6,09 in × 2,98 in × 0,33 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
145,7 mm × 69,7 mm × 7,8 mm 5,74 in × 2,74 in × 0,31 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
157,9 mm × 76,7 mm × 7,9 mm 6,22 in × 3,02 in × 0,31 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
145,6 mm × 68,2 mm × 7,9 mm 5,73 in × 2,69 in × 0,31 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
158,0 mm × 76,7 mm × 7,9 mm 6,22 in × 3,02 in × 0,31 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
151,3 mm × 70,1 mm × 8,2 mm 5,96 in × 2,76 in × 0,32 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
160,1 mm × 76,1 mm × 8,2 mm 6,30 in × 3,00 in × 0,32 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
147,1 mm × 68,8 mm × 8,2 mm 5,79 in × 2,71 in × 0,32 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
160,4 mm × 75,1 mm × 8,2 mm 6,31 in × 2,96 in × 0,32 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
144 mm × 69,4 mm × 8,2 mm 5,67 in × 2,73 in × 0,32 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
153,9 mm × 74 mm × 8,2 mm 6,06 in × 2,91 in × 0,32 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
144,7 mm × 70,4 mm × 8 mm 5,70 in × 2,77 in × 0,31 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
|
Cân nặng
|
143 g (5,0 oz)
|
168 g (5,9 oz)
|
143 g (5,0 oz)
|
175 g (6,2 oz)
|
148 g (5,2 oz)
|
184 g (6,5 oz)
|
147 g (5,2 oz)
|
167 g (5,9 oz)
|
162 g (5,7 oz)
|
193 g (6,8 oz)
|
143 g (5,0 oz)
|
168 g (5,9 oz)
|
151 g (5,3 oz)
|
Silicon
|
Chip
|
Qualcomm Snapdragon 821
|
Qualcomm Snapdragon 835
|
Qualcomm Snapdragon 845
|
Qualcomm Snapdragon 670
|
Qualcomm Snapdragon 855
|
Qualcomm Snapdragon 730G
|
Qualcomm Snapdragon 765G
|
Bộ xử lí
|
2.15 GHz and 1.6 GHz quad core 64-bit ARMv8-A
|
2.35 GHz and 1.9 GHz octa core 64-bit ARMv8-A
|
2.5 GHz and 1.6 GHz octa core 64-bit
|
2.0 GHz and 1.7 GHz octa core 64 bit
|
1x 2.84 GHz Kryo, 3x 2.42 GHz, and 4x 1.78 GHz 64-bit ARMv8
|
2.2 GHz and 1.8 GHz octa core 64 bit
|
1x 2.4 GHz Kryo, 1x 2.2 GHz, and 6x 1.8 GHz 64-bit
|
Đồ họa
|
Adreno 530
|
Adreno 540
|
Adreno 630
|
Adreno 615
|
Adreno 640
|
Adreno 618
|
Adreno 620
|
Ram
|
4 GB LPDDR4
|
4 GB LPDDR4X
|
6 GB LPDDR4X
|
8 GB LPDDR4X
|
Ổ cứng
|
32 hoặc 128 GB
|
64 hoặc 128 GB
|
64 GB
|
64 or 128 GB
|
128 GB
|
Khe đọc thẻ nhớ
|
none
|
Mạng cục bộ
|
A-GPS/GLONASS
Bluetooth 4.2
Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac
NFC
|
A-GPS/GLONASS
Bluetooth 5.0
Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac
NFC
|
A-GPS, GLONASS, Galileo, QZSS
Bluetooth 5.0
Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac
NFC
|
WLAN/BT
|
|
3207RA[2]
|
|
Murata SS7715005[3]
|
|
Murata SS8601001
|
Murata SWUA 390 70
|
|
|
Murata SS9709025
|
|
|
|
NFC
|
NXP 55102
|
|
NXP 81A04
|
|
|
NXP 81B05
|
|
|
ST54J
|
|
|
|
Pin
|
2,770 mAh
|
3,450 mAh
|
2,700 mAh
|
3,520 mAh
|
2,915 mAh
|
3,430 mAh
|
3,000 mAh
|
3,700 mAh
|
2,800 mAh
|
3,700 mAh
|
3,140 mAh
|
3,885 mAh
|
4,080 mAh
|
Face buttons
|
On-screen buttons
|
Chất liệu
|
Nhôm và Gorilla Glass 4
|
Nhôm và Gorilla Glass 5
|
Nhựa và Asahi Dragontrail Glass
|
Aluminum and Gorilla Glass 5
|
Plastic and Gorilla Glass 3
|
Aluminum and Gorilla Glass 6
|
Kháng nước
|
IP53
|
IP67
|
IPX8
|
|
IPX8
|
|
IPX8
|
Cổng
|
|
USB-C, 3.1 Gen 1
|
|
USB-C, 3.1 Gen 1
|
USB-C, 3.1 Gen 1 3.5 mm TRRS
|
USB-C, 3.1 Gen 1
|
Màn hình
|
5,0 in (130 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] AMOLED
1080×1920 px
(441 ppi)
Tỉ lệ 9:16
|
5,5 in (140 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] AMOLED
1440×2560 px
(534 ppi)
Tỉ lệ 9:16
|
5,0 in (130 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] AMOLED
1080×1920 px
(441 ppi)
Tỉ lệ 9:16
|
6,0 in (150 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] P-OLED
1440×2880 px
(538 ppi)
Tỉ lệ 1:2
|
5,5 in (140 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] OLED1080×2160 px(443 ppi)Tỉ lệ 1:2
|
6,3 in (160 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] OLED1440×2960 px(523 ppi)18:37 aspect ratio
|
5,6 in (140 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] OLED1080×2220 px(441 ppi)Tỉ lệ 18:37
|
6,0 in (150 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] OLED1080×2160 px(402 ppi)Tỉ lệ 1:2
|
5,7 in (140 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] 90 Hz OLED
1080×2280 px
(444 ppi)
Tỉ lệ 9:19
|
6,3 in (160 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] 90 Hz OLED
1440×3040 px
(537 ppi)
Tỉ lệ 9:19
|
5,8 in (150 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
OLED
1080×2340 px
(443 ppi)
Tỉ lệ 6:13
|
6,2 in (160 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
OLED
1080×2340 px
(413 ppi)
Tỉ lệ 6:13
|
6,0 in (150 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
OLED
1080×2340 px
(432 ppi)
Tỉ lệ 6:13
|
Máy ảnh sau
|
Cảm biến
|
Sony IMX378 Exmor RS, 1/2.3"
12.3 MP (4048×3036), 4:3 aspect ratio[4][5]
|
Sony IMX362 Exmor RS, 1/2.55"
12.2 MP (4032×3024), 4:3 aspect ratio
|
Sony IMX363 Exmor RS, 1/2.55"
12.2 MP (4032×3024), 4:3 aspect ratio
|
Chính (Góc rộng): Sony IMX363 Exmor RS, 1/2.55"
12.2 MP (4032×3024), 4:3 aspect ratio[6][7]
|
Sony IMX363 Exmor RS, 1/2.55"
12.2 MP (4032×3024), 4:3 aspect ratio[8]
|
Chính(Góc rộng): Sony IMX363 Exmor RS, 1/2.55"
12.2 MP (4032×3024), 4:3 aspect ratio
|
Telephoto: Sony IMX481 Exmor RS, 1/3"
16 MP (4656×3496), 4:3 aspect ratio
|
Góc rất rộng: Sony IMX481 Exmor RS, 1/3"
16 MP (4656×3496), tỉ lệ 4:3[9]
|
Ống kính
|
f=4.67mm (80° diag. AOV) f/2.0,
6 elements
|
f=4.44mm (77° diag. AOV) f/1.8
|
Chính (Góc rộng): f=4.44mm (77° diag. AOV) f/1.7
|
f=4.38mm (78° diag. AOV) f/1.7
|
f=4.38mm (78° diag. AOV) f/1.7
|
Telephoto: f=5.97mm (52° diag. AOV) f/2.4
|
Ultrawide: f=2.15?mm (107° diag. AOV) f/2.2
|
Video
|
Hỗ trợ quay 4K30 hoặc 720p240/1080p120
|
Hỗ trợ quay 4K60 hoặc 720p240/1080p240
|
Tính năng
|
PDAF & CDAF with laser assist
EIS
|
Dual pixel PDAF
EIS OIS
|
Dual pixel PDAF
EIS OIS, 2x optical zoom
|
Dual pixel PDAF
EIS OIS
|
Máy ảnh trước
|
Cảm biến
|
Sony IMX179 Exmor R, 1/3.2"
8 MP (3264×2448), Tỉ lệ 4:3[10][11]
|
2× Sony IMX355 Exmor, 1/4"?
8 MP (3264×2448), 4:3 aspect ratio
|
1/4"?
8 MP (3264×2448), 4:3 aspect ratio
|
Sony IMX520 Exmor RS, 1/3.6"?
8 MP (3264×2448), 4:3 aspect ratio
|
Sony IMX355 Exmor, 1/4"?
8 MP (3264×2448), 4:3 aspect ratio
|
Ống kính
|
f=3.38mm (80° diag. AOV) f/2.4
|
f=3.0mm (75° diag. AOV) f/1.8,[12] autofocus enabled.
|
f=2.54mm (84° diag. AOV) f/2.0[13]
|
f=2.49mm (90° diag. AOV) f/2.0
|
f=2.51mm (85° diag. AOV) f/2.0
|
f=2.0mm (92° diag. AOV) f/2.2
|
Video
|
Up to 1080p30
|
Sạc không dây[14]
|
Không
|
Có
|
Không
|
Có
|
Không
|
Có
|
Dạng SIM hỗ trợ
|
Nano-SIM
|
Nano-SIM and Google Fi eSIM
eSIM only supports Fi[15][16]
|
Nano-SIM and eSIM
can only use either at a time[17]
|
Nano-SIM and eSIM, DSDS[18]
|
Màu sắc
|
- Bạc (Very Silver)
- Đen (Quite Black)
- Xanh nước biển (Really Blue)
|
- Just Black
- Clearly White
- Kinda Blue
|
|
- Just Black
- Clearly White
- Not Pink
|
- Just Black
- Clearly White
- Purple-ish
|
- Just Black
- Clearly White
- Oh So Orange
|
- Just Black
- Barely Blue (ltd)
|
|
|
References
|
[19][20]
|
[21]
|
[22][23]
|
[24]
|
[25][26]
|
[27]
|
[28][29]
|
[30]
|
[31][32]
|
[33][34]
|
[35][36]
|
[37]
|
[38][39]
|