So sánh các điện thoại thông minh
Điện thoại thông minh
Phần cứng và OS
2014
2013
Sản phẩm
CPU
Bộ nhớ trong
RAM
OS
UI
Kích thước
Nặng
Màn hình
Bàn phím
Máy ảnh
Khác
GPU
Nexus 5 [ 1]
&0000000000009200.000000 2.3 GHz lõi-tứ (Snapdragon 800) CPU, Krait 400
&0000000000032768.000000 16, 32 GB
&0000000000002048.000000 2 GB LPDDR3 800 MHz
Android 4.4 (KitKat)
69,1 x 137,9 x 8,6 mm
&0000000000000130000000 130g
&0000000000002203.000000 4,95" 1.920 x 1.080, 445ppi
QWERTY mềm
&0000000000000008000000 8 MP OIS (Ổn định quang học), Sapphire Crystal Glass Lens, Đa điểm AF (9 điểm), Quay/phát Full HD 30fps
Wi-Fi a/b/g/n/ac, pin 2300mAh Li-Po, máy ảnh trước 1.3MP, GPS[ 2]
Adreno 330
Alcatel One Touch Idol Ultra [ 3]
&0000000000002400.000000 1,2 GHz lõi-kép MT6577+
&0000000000016384.000000 16 GB
&0000000000001024.000000 1 GB
Android 4.1 (Jelly Bean)
134,4 × 68,5 × 6,5 mm
&0000000000000110000000 110 g
&0000000000001469.000000 4,7" 1.280 × 720
QWERTY mềm
&0000000000000008000000 8 MP sau, 720p video; 1,3 MP trước
microUSB , Wi-Fi (802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct), Bluetooth 4.0 , aGPS , gia tốc, cảm biến ánh sáng, cảm biến gần, la bàn
Apple iPhone 5S
1,3 GHz lõi-kép (64-bit)
16, 32, hoặc 64 GB
1 GB LPDDR3 RAM
iOS 7.0.3
123,8 x 58,6 x 7,6 mm
&0000000000000112000000 112 g
4,0" 1.136 x 640 LED backlit IPS TFT LCD
QWERTY mềm
8 MP sau cảm biến ánh sáng, True Tone flash, HD video (1080p) với 30 khung/giây, HD video (720p) với 120 khung/giây; trước, 1,2 MP, HD video (720p)
Wi-Fi (802.11 a/b/g/n) (802.11n: 2,4 và 5 GHz), Bluetooth 4.0, GPS & GLONASS.
PowerVR G6430 (bốn cụm) - chưa xác nhận
BlackBerry Q10 [ 4]
&0000000000002400.000000 1,5 GHz lõi-kép Snapdragon S4 Plus
&0000000000016384.000000 16 GB
&0000000000001024.000000 2 GB
BlackBerry 10
119,6 × 66,8 × 10,4 mm
&0000000000000139000000 139 g
&0000000000001469.000000 3,1" 720 × 720
QWERTY đầy đủ
&0000000000000008000000 8 MP sau, 1080p video với tự động lấy nét, LED flash; 2 MP trước, 720p video
Bàn phím QWERTY, microSDXC , microUSB , Wi-Fi (IEEE 802.11n-2009 ), Bluetooth 4.0 , NFC , Micro HDMI , Micro-USB , GPS.
BlackBerry Z10 [ 5]
&0000000000002400.000000 1,5 GHz lõi-kép Qualcomm Snapdragon S4 Plus (LTE) hoặc TI OMAP 4470 (Không-LTE)
&0000000000016384.000000 16 GB
&0000000000001024.000000 2 GB
BlackBerry 10
130 × 65,6 × 9 mm
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 137,5 g
&0000000000001469.000000 4,2" 1.280 × 768, 356 ppi
QWERTY mềm
&0000000000000008000000 8 MP sau, 1080p video với tự động lấy nét, LED flash; 2 MP trước, 720p video
QWERTY keyboard, microSDXC , microUSB , Wi-Fi (IEEE 802.11n-2009 ), Bluetooth 4.0 , NFC , Micro HDMI , Micro-USB , GPS & GLONASS.
Adreno 225 (LTE) hoặc PowerVR SGX 544 (Không-LTE)
Blackberry Z30
&0000000000002400.000000 1,7 GHz lõi kép Qualcomm Snapdragon S4 Plus (LTE) (MSM8960 T Pro)
&0000000000016384.000000 16 GB
&0000000000001024.000000 2 GB
BlackBerry 10.2
140,7 x 72 x 9,4 mm
&0000000000000170000000 170 g
&0000000000001469.000000 5" 1.280 × 768, 295ppi, Super AMOLED
Soft QWERTY
&0000000000000008000000 8 MP sau, 1080p video với tự động lấy nét, LED flash; 2 MP trước, 720p video
Bàn phím QWERTY, microSDXC , microUSB , Wi-Fi (IEEE 802.11n-2009 ), Bluetooth 4.0 , NFC , Micro HDMI , Micro-USB , GPS & GLONASS.
Adreno 320 (LTE) hoặc PowerVR SGX 544 (Không-LTE)
HTC One
&0000000000006000.000000 1,7 GHz lõi-tứ Krait 300 (snapdragon 600)
&0000000000032768.000000 32, 64 GB
&0000000000001024.000000 2 GB
Android 4.1.2
HTC Sense 5.0
137,4 × 68,2 × 9,3 mm
&0000000000000143000000 143 g
4,7" HD 1080p Super LCD 3 với ma trận RGB (tỉ lệ 16:9) (468 ppi) với Corning Gorilla Glass 2.0
QWERTY mềm
&0000000000000004000000 4 MP , máy ảnh 2.0 μm tự động lấy nét, "UltraPixel" cảm biến hình ảnh, LED flash thông minh, cảm biến BSI, khẩu độ F2.0, 28 mm lens, chip hình ảnh chuyên dụng, chụp hình liên tiếp, ổn định hình ảnh quang học. Quay video 1080p HD, ổn định video, slow motion video (768 × 432 pixels), quay video HDR; 2,1-megapixel máy ảnh trước (1080p recording)
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac (2.4/5 GHz), NFC, Bluetooth: 4.0 với apt-X, DLNA, Infrared Blaster, MHL 2.0, HDMI, gia tốc, con quay, la bàn kỹ thuật, cảm biến gần, cảm biến ánh sáng xung quanh, GPS & GLONASS.
Adreno 320
Huawei Ascend D2 [ 6]
&0000000000006000.000000 1,5 GHz lõi-tứ Hi-Silicon K3V2 + Balong V7R1
&0000000000032768.000000 32 GB
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.1 (Jelly Bean)
140 × 71 × 9,4 mm
&0000000000000170000000 170 g
&0000000000002203.000000 5,0" 1.920 × 1.080, 443 ppi
Soft QWERTY
&0000000000000013000000 13 MP sau với HDR, 1080p video; 1,3 MP trước
microUSB , Wi-Fi (802.11 a/b/g/n, băng thông đôi, DLNA , Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot), Bluetooth 4.0 LE EDR , GPS , con quay, khả năng chống nước
Huawei Ascend Mate [ 7]
&0000000000006000.000000 1,5 GHz lõi-tứ Hi-Silicon K3V2 + Intel XMM6260
&0000000000016384.000000 16 GB
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.1 (Jelly Bean)
163,5 × 85,7 × 9,9 mm
&0000000000000198000000 198 g
&0000000000001469.000000 6,1" 1.280 × 720
QWERTY mềm
&0000000000000008000000 8 MP sau với HDR; 1,0 MP trước
microUSB , Wi-Fi (802.11 a/b/g/n, băng thông đôi, DLNA , Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot), Bluetooth 4.0 LE EDR
Huawei Ascend W1 [ 8]
&0000000000002400.000000 1,2 GHz lõi-kép Qualcomm Krait (MSM8230)
&0000000000004096.000000 4 GB
&0000000000000512000000 512 MB
Windows Phone 8
124,5 × 63,5 × 10,15 mm
&0000000000000130000000 130 g
&0000000000000933.000000 4,0" 800 × 480
Soft QWERTY
&0000000000000005000000 5 MP sau với LED flash, 720p video; 0,3 MP trước
Cảm ứng với cộng nghệ OGS, microUSB (lên đến 32GB), Wi-Fi (802.11b/g/n), Bluetooth 2.1 , thời gian chờ 470 giờ
Adreno 305
Lenovo K900 [ 9] [ 10]
&0000000000002600.000000 1,8 GHz lõi-kép Intel Clover Trail+
&0000000000016384.000000 16 GB
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.2 (Jelly Bean)
x × x × 6,9 mm
&0000000000000162000000 162 g
&0000000000002203.000000 5,5" 1.920 × 1.080, 401 ppi
QWERTY mềm
&0000000000000013000000 13 MP sau với tự động lấy nét, LED flash kép, thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, 1080p@30fps video; 2 MP trước
microSD (lên đến 32GB), microUSB v2.0, màn hình IPS, Corning Gorilla Glass 2, Wi-Fi (802.11b/g/n, băng thông đôi, Wi-Fi hotspot), Bluetooth với A2DP, gia tốc, gần, la bàn
PowerVR SGX544
LG G2 [ 11]
&0000000000009040.000000 2,26 GHz lõi-tứ (Snapdragon 800) CPU, Krait 400
&0000000000032768.000000 32 GB eMMC
&0000000000002048.000000 2 GB LPDDR3 800 MHz
Android 4.2.2 (Jelly Bean)
70,9 x 138,5 x 9,1 mm
&0000000000000140000000 140g
&0000000000002203.000000 5,2" 1.920 x 1.080, 423ppi
QWERTY mềm
&0000000000000013000000 13 MP OIS (Ổn định hình ảnh quang học), 8x zoom kỹ thuật số, Sapphire Crystal Glass Lens, Đa điểm AF (9 điểm), quay/phát Full HD 60fps
Pin 3000 mAh SiO+, CDMA (1x / EVDO Rev.A)2G (GSM / EDGE)3G (HSPA+42Mbit/s / HSPA+21Mbit/s)LTE (SVLTE, CSFB, CA, VoLTE, RCS, MIMO), 24bit x 192 kHz âm thanh Hi-Fi, máy ảnh sau 2,1MP, QMemo, QSlide, Qvoice, QRemote, Guest Mode, Smart Link, KnockOn, MotionCall
Adreno 330
Samsung Galaxy S4 [ 12]
&0000000000007600.000000 1,9 GHz lõi tứ Krait 300 / 1,6 GHz lõi tứ ARM Cortex-A15 và 1,2 GHz lõi tứ ARM Cortex-A7
&0000000000064384.000000 16, 32, 64 GB
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.2.2 (Jelly Bean)
TouchWiz UI
136,6 x 69,8 x 7,9mm mm
&0000000000000130000000 130 g
&0000000000002203.000000 4,99" 16M-màu Super AMOLED HD cảm ứng điện dung với độ phân giải 1.920 x 1.080 pixels (441ppi)
QWERTY mềm
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 13,1 MP sau quay video Full HD (1080p) với 30fps, 2 MP trước
Wi-Fi a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Bluetooth 4.0, cổng microUSB chuẩn với MHL (TV Out, USB host), GPS thu nhận với A-GPS và GLONASS, 3.5mm audio jack, NFC, cổng hồng ngoại
Pin: 2600 mAh, Misc:hỗ trợ Extremely rich video/audio codec, tích hợp gia tốc, Smart stay và Smart rotation theo dõi mắt, Smart pause, Smart school, S Health, Air Gestures
Chip: Exynos 5410 Octa / Snapdragon 600, GPU: PowerVR SGX 544MP3 / Adreno 320,
Samsung Galaxy S4 Mini
&0000000000003400.000000 1,7 GHz lõi-kép Krait 300
&0000000000008192.000000 8 GB
&0000000000001536.000000 1,5 GB
Android 4.2.2 (Jelly Bean)
TouchWiz UI
124,6 x 61,3 x 8,9mm mm
&0000000000000107000000 107 g
&0000000000001102.000000 4,3" 16M-màu Super AMOLED qHD cảm ứng điện dung với độ phân giải 960 x 540 pixels (256ppi)
QWERTY mềm
&0000000000000008000000 8 MP sau quay video Full HD (1080p) với 30fps, 1,9 MP trước
Wi-Fi a/b/g/n, Wi-Fi hotspot, Bluetooth 4.0, cổng microUSB chuẩn, GPS thu nhận A-GPS và GLONASS, 3.5mm audio jack, NFC (chỉ bản I9195), cổng hồng ngoại
Pin: 1900 mAh, Misc:tích hợp cảm biến, S Health, FM Radio
Adreno 305
Sony Xperia L
1 GHz lõi kép Krait
&0000000000008192.000000 8 GB
&0000000000001024.000000 1 GB
Android 4.3 Jellybean
Timescape UI
128,7 × 65 × 9,7 mm
&0000000000000137000000 137 g
&0000000000002203.000000 4,3" 854 × 480 TFT LCD, 228 ppi
QWERTY mềm
8 MP Exmor RS với LED flash, thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, ổn định hình ảnh, HDR, sweep panorama, 720p@30fps video, ổn định video; VGA trước
Kính chống xước, microSD (lên đến 32 GB), chứng nhận PlayStation, NFC , Bluetooth 4.0 với A2DP, Wi-Fi và Wi-Fi Hotspot (IEEE 802.11b/g/n), DLNA , GSM , UMTS , aGPS, microUSB , gia tốc, gần, la bàn, stereo FM radio với RDS
Adreno 305
Sony Xperia Z1
2,2 GHz lõi-kép Krait
&0000000000016384.000000 16 GB
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.2.2 Jelly Bean
144 × 74 × 8.5 mm
&0000000000000170000000 170 g
&0000000000002203.000000 5,0" 1.920 × 1.080 diagonal TFT, 441 ppi
QWERTY mềm
20,7 MP sau cảm biến ánh sáng với LED flash, quay video 1080p
IP55 / IP58 (chống bụi, chống bắn & thấm nước)
Adreno 330
Sony Xperia Z [ 13] [ 14]
&0000000000006000.000000 1,5 GHz lõi-tứ Snapdragon S4 Pro
&0000000000016384.000000 16 GB
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.1 (Jelly Bean) , có thể nâng cấp 4.2
Timescape UI, Sony Mobile BRAVIA Engine 2, chứng nhận PlayStation
139 × 71 × 7,9 mm
&0000000000000146000000 146 g
&0000000000002203.000000 5,0" 1.920 × 1.080, 441 ppi
QWERTY mềm
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 13,1 MP sau với Exmor RS, tự động lấy nét liên tiếp, LED flash, thẻ vật lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, ổn định hình ảnh, ổn định video, HDR, sweep panorama, 1080p@30fps video; 2,2 MP trước, 1080p@30fps video
Chống bụi và nước (IP55, IP57), kính chống vỡ và xước, microSD (lên đến 32 GB), NFC , Bluetooth 4.0 với A2DP, Wi-Fi và Wi-Fi Hotspot (IEEE 802.11b/g/n, Miracast , DLNA ), GSM , UMTS , LTE , aGPS, GLONASS , microUSB , MHL , gia tốc, con quay luân hồi, gần, la bàn, stereo FM radio với RDS
Adreno 320
Sony Xperia ZL [ 15]
&0000000000006000.000000 1,5 GHz lõi-tứ Qualcomm Krait (MSM8064)
&0000000000016384.000000 16 GB
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.1 (Jelly Bean) , nâng cấp lên 4.2
Timescape UI, Sony Mobile BRAVIA Engine 2, chứng nhận PlayStation
131,6 × 69,3 × 9,8 mm
&0000000000000151000000 151 g
&0000000000002203.000000 5,0" 1.920 × 1.080, 441 ppi
Soft QWERTY
&0000000000000013000000 13 MP sau với 4128x3096 pixels, tự động lấy nét liên tục, LED flash, thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, ổn định hình ảnh, sweep panorama, video light, ổn định video, 1080p@30fps video; 2 MP sau, 720p@30fps video
Kính chống vỡ và xước, microSD (lên đến 32 GB), NFC , Bluetooth 4.0 với A2DP, Wi-Fi (IEEE 802.11b/g/n, Miracast , DLNA ), GSM , UMTS , LTE , aGPS, GLONASS , microUSB , MHL , gia tốc, con quay luân hồi, gần, la bàn, stereo FM radio với RDS
Adreno 320
Sony Xperia SP [ 16]
&0000000000003400.000000 1,7 GHz lõi-kép Qualcomm Krait (MSM8960T)
&0000000000008192.000000 8 GB
&0000000000001024.000000 1 GB
Android 4.1 (Jelly Bean) , nâng cấp lên 4.3
Timescape UI, Sony Mobile BRAVIA Engine 2, chứng nhận PlayStation
130,6 × 67,1 × 10 mm
&0000000000000155000000 155 g
&0000000000001469.000000 4,6" 1.280 × 720, 319 ppi
Soft QWERTY
&0000000000000008000000 8 MP sau với 3264x2448 pixels, tự động lấy nét liên tục, LED flash, thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, ổn định hình ảnh, sweep panorama, video light, ổn định video, 1080p@30fps video; 0,3 MP sau, 480p@30fps video
Corning Gorilla Glass , microSD (lên đến 32 GB), NFC , Bluetooth 4.0 với A2DP, Wi-Fi (IEEE 802.11b/g/n, Miracast , DLNA ), GSM , UMTS , LTE , aGPS, GLONASS , microUSB , MHL , gia tốc, con quay luân hồi, gần, la bàn, stereo FM radio với RDS
Adreno 320
YotaPhone [ 17] [ 18]
&0000000000006000.000000 1,5 GHz lõi kép Qualcomm Snapdragon S4 Plus
&0000000000016384.000000 32 GB, 64 GB
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.2 (Jelly Bean)
131 × 67 × 9,9 mm
&0000000000000140000000 140 g
&0000000000002203.000000 4,3" 1.280 × 720
Soft QWERTY
&0000000000000012000000 12 MP sau với LED flash, trước 720p
E-Paper -Display (EPD ) back, màn hình Gorilla Glass , GPRS , EDGE , HSPA , NFC , HSPA+ , LTE (800/1.800/2.600 MHz), WLAN 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 2.100 mAh
ZTE Grand S [ 19]
&0000000000006800.000000 1,7 GHz lõi tứ Snapdragon S4 Pro
&0000000000016384.000000 16 GB
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.1.2 (Jelly Bean)
x × x × 6,9 mm
g
&0000000000002203.000000 5,0" 1.920 × 1.080, 441 ppi
Soft QWERTY
&0000000000000013000000 13 MP sau với tự động lấy nét, LED flash, thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, 1080p@30fps video; 2.0 MP sau, 1080p@30fps video
microSD (lên đến 32 GB), aGPS, gia tốc, con quay, cảm biến gần, la bàn
2012
Sản phẩm
CPU
Bộ nhớ trong
RAM
OS
UI
Kích thước
Nặng
Màn hình
Bàn phím
Máy ảnh
Khác
GPU
Apple iPhone 5 [ 20]
&0000000000002600.000000 1.3 GHz lõi-kép Apple A6
&0000000000016384.000000 16, 32, hoặc 64 GB
&0000000000001024.000000 1 GB
iOS 6.0 nâng cấp lên iOS 7.0
123,8 × 58,6 × 7,6 mm
&0000000000000112000000 112 g
&0000000000001304.000000 4,0" 1.136 × 640, 326 ppi
QWERTY mềm
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 8,0 MP với LED flash, nhận diện khuôn mặt, ổn định hình ảnh, thẻ địa lý, infrared cut-off filter , cảm biến ánh sáng, và có sẵn chụp hình trong khi quay video, 1080p@30fps video; 1,2 MP trước, 720p@30fps video
Đa chạm, 3-axis gia tốc, 3-axis con quay luân hồi, aGPS , GLONASS , gần và ánh sáng môi trường, la bàn kỹ thuật số, chống ồn, Wi-Fi (802.11 a /b /g /n ), Siri , Bluetooth 4.0 w/A2DP , Multiband LTE , HDPA+ và HSPA, nano-SIM , Lightning (connector) , EarPods
PowerVR SGX543MP3
HTC One V
&0000000000001000.000000 1 GHz Qualcomm MSM 8255 Snapdragon
&0000000000004096.000000 4 GB
&0000000000000512000000 512 MB
Android 4.0.3
HTC Sense 4.0
&0000000000000115000000 115 g
3.7" 480x800 WVGA SLCD
QWERTY mềm
&0000000000000005000000 5 MP AF sau với LED flash kép, thẻ địa lý, 720p video @ 25khung/giây
microSD, gia tốc, GPS, aGPS, đa chạm, cảm biến gần, Wi-Fi b/g/n, Bluetooth 4.0, Beats Audio
Adreno 205
HTC One S
&0000000000003000.000000 1,5 GHz lõi kép Qualcomm MSM 8260A Snapdragon S4
&0000000000016384.000000 16 GB
&0000000000001024.000000 1 GB
Android 4.0.3/4.0.4
HTC Sense 4.0/4.1
&0000000000000119500000 119,5 g
&0000000000001102.000000 4,3" 540×960 qHD Super AMOLED
Soft QWERTY
&0000000000000008000000 8 MP AF trước với LED flash kép, thẻ địa lý, 1080p video @ 30frame/s; 0,3 MP VGA sau
Gia tốc, con quay, GPS, aGPS, đa chạm, cảm biến gần, la bàn, Wi-Fi b/g/n, Bluetooth 3.0, DLNA, MHL , âm thanh vòng, Beats Audio
Adreno 225
HTC One X
&0000000000006000.000000 1,5 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A9 , Nvidia Tegra 3
&0000000000032768.000000 32 GB
&0000000000001024.000000 1 GB
Android 4.0.3/4.0.4
HTC Sense 4.0/4.1
&0000000000000130000000 130 g
4,7" HD 720p 720x1.280 pixels Super IPS LCD2
QWERTY mềm
&0000000000000008000000 8 MP AF sau với LED flash kép, thẻ địa lý, 1080p video @ 30frame/s; 1,3 MP (với quay video 720p )
Gia tốc, con quay, GPS, aGPS, đa chạm, cảm biến gần, la bàn, Wi-Fi b/g/n, Bluetooth 3.0, DLNA, MHL , âm thanh vòng
ULP GeForce (@520 MHz)
HTC One X +
&0000000000006000.000000 1,7 GHz, lõi tứ ARM Cortex-A9 , Nvidia Tegra 3
&0000000000032768.000000 64 GB
&0000000000001024.000000 1 GB
Android 4.1.1
HTC Sense 4+
134,36 × 69,9 × 8,9 mm
&0000000000000135000000 135 g
4.7" HD 720p super LCD 2 cảm ứng với Gorilla® Glass 2
QWERTY mềm
&0000000000000008000000 8 MP với tự động lấy nét, LED flash, và cảm biến BSI, thẻ địa lý, 1080p video @ 30frame/s; 1,6 MP (với quay video 720p ), xử lý hình ảnh chuyên dụng HTC "ImageSense"
Gia tốc, con quay, GPS, aGPS, đa chạm, cảm biến gần, la bàn, Wi-Fi b/g/n, Bluetooth 3.0, DLNA, MHL , âm thanh vòng
ULP GeForce (@520 MHz)
Nexus 4 [ 21]
&0000000000006000.000000 1,5 GHz lõi-tứ Snapdragon S4 Pro
&0000000000016384.000000 8 GB hoặc 16 GB
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.3 (Jelly Bean)
133,9 × 68,7 × 9,1 mm
&0000000000000139000000 139 g
&0000000000002203.000000 4,7" 1.280 × 768, 316 ppi
QWERTY mềm
&0000000000000008000000 8 MP sau, LED flash, 1080p@30fps video; 1,3 MP trước, 1080p@30fps video
NFC , Bluetooth 4.0 với A2DP, Wi-Fi và hỗ trợ Wi-Fi Hotspot (IEEE 802.11 a/b/g/n), GSM , 3G , UMTS , GPS, GLONASS , microUSB , gia tốc, con quay, gần, áp kế, la bàn
Adreno 320
Nokia Lumia 900
&0000000000001400.000000 1,4 GHz Qualcomm APQ8055 (Snapdragon S2)
&0000000000016384.000000 16 GB
&0000000000000512000000 512 MB
Windows Phone 7.5
&0000000000000090000000 90 cm³ 127,8 × 68,5 × 11,5 mm
&0000000000000160000000 160 g
&0000000000000933.000000 4,3" 480 × 800 AMOLED
Soft QWERTY
&0000000000000008000000 8 MP AF sau với Carl Zeiss optics , LED flash kép, thẻ địa lý, quay video 720p HD @ 30fps; 1,3 MP trước với 640x480 @ 15fps video recording
Gia tốc, GPS, aGPS, đam chạm, cảm biến gần, lan bàn, FM Radio w/ RDS, Wi-Fi b/g/n, Bluetooth 2.1+EDR, chống ồn
Adreno 205
Nokia Lumia 920
&0000000000003000.000000 1,5 GHz Qualcomm APQ8055 (Snapdragon S4)
&0000000000016384.000000 32 GB
&0000000000001024.000000 1 GB
Windows Phone 8
&0000000000000099000000 99 cm³ 130,3 × 70,8 × 10,7 mm
&0000000000000185000000 185 g
&0000000000000933.000000 4,5" 768 × 1.280 AMOLED
Soft QWERTY
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 8,7 MP AF sau với Carl Zeiss optics , LED flash kép, thẻ địa lý, quay video 720p HD @ 30fps; 1,3 MP trước với 1.280 x 960 @ 15fps video recording
Gia tốc, GPS, aGPS, đa chạm, cảm biến gần, la bàn, FM Radio w/ RDS, Wi-Fi b/g/n, Bluetooth 2.1+EDR, chống ồn[cần dẫn nguồn ]
Adreno 205
Samsung Exhibit II 4G
&0000000000001000.000000 1 GHz, MSM8255, Qualcomm
&0000000000016384.000000 16 hoặc 32 GB
&0000000000000512000000 512 MB
Android
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 81,9 cm³ 4,54" x 2,35" x 0,45"
&0000000000000135000000 135 g
&0000000000000933.000000 3,7" 480×800
QWERTY mềm
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 3,0 MP AF, LED flash,
Bluetooth, Wi-Fi, GPS
Adreno 205
Samsung Galaxy Note II
&0000000000003200.000000 1,6 GHz lõi-tứ Cortex-A9
&0000000000016384.000000 16, 32 hoặc 64 GB bộ nhớ trong
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.1.1 (Jelly Bean)
TouchWiz "Nature UX"
&0000000000000108000000 108 cm³ 151,1 mm (5,95 in) x 80,5 mm (3,17 in) x 9,4 mm (0,37 in)
&0000000000000180000000 180 g
&0000000000001469.000000 5,5" 720 x 1.280 HD Super AMOLED 267 ppi
Soft QWERTY
&0000000000000008000000 8 MP AF, quay video 1080p HD (sau); 1,9 MP (trước)
Wi-Fi hotspot , Gorilla Glass 2, AllShare, Online services Google Play , Samsung Apps , Samsung Music Hub Có sẵn "Xám Titanium", "Trắng thạch cao"
ARM Mali-400MP
Samsung Galaxy S III GT-I9300 (quốc tế)
&0000000000005600.000000 1,4 GHz lõi-tứ Exynos
&0000000000016384.000000 16, 32 hoặc 64 GB + 32 GB micro SD
&0000000000001024.000000 1 GB
Android 4.0.4
TouchWiz
136,6×70,7×8,6 mm
&0000000000000133000000 133 g
&0000000000001469.000000 4,8" 720 × 1.280 Super AMOLED 306 ppi
QWERTY mềm
&0000000000000008000000 8 MP AF, quay video 1080p HD (sau); 1,9 MP (trước)
3-axis gia tốc, 3-axis con quay, đa chạm, từ kế, GPS, aGPS, la bàn, microSD, FM radio, Wi-Fi a/b/g/n, Bluetooth 4.0, NFC, hỗ trợ DLNA, MHL, chống ồn,[cần dẫn nguồn ]
Mali-400 MP
Samsung Galaxy S III SHV-E210K/L/S (Hàn Quốc)[ 22] [ 23] [ 24]
&0000000000005600.000000 1.4 GHz lõi-tứ Exynos
&0000000000016384.000000 16, 32 hoặc 64 GB + 32 GB micro SD
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.0.4
TouchWiz
136,6×70,6×9,0 mm
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 138,5 g
&0000000000001469.000000 4,8" 720 × 1.280 Super AMOLED 306 ppi
Soft QWERTY
&0000000000000008000000 8 MP AF, 1.080p HD video recording (sau); 1,9 MP (trước)
3-axis gia tốc, 3-axis con quay, đa chạm, từ kế, GPS, aGPS, la bàn, microSD, FM radio, Wi-Fi a/b/g/n, Bluetooth 4.0, NFC, hỗ trợ DLNA, MHL, loại bỏ tiếng ồn,[cần dẫn nguồn ]
Mali-400 MP
Samsung Galaxy S III SGH-T999[v], SGH-I747[m], SGH-N064 (SC-06D), SCH-R530, SCH-I535, SPH-L710
&0000000000003000.000000 1.5 GHz lõi-kép Snapdragon S4
&0000000000016384.000000 16 hoặc 32 GB + 32 GB micro SD
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.0.4
TouchWiz
136,6×70,7×8,6 mm
&0000000000000133000000 133 g
&0000000000001469.000000 4,8" 720 × 1.280 Super AMOLED 306 ppi
QWERTY mềm
&0000000000000008000000 8 MP AF, quay video 1080p HD (sau); 1,9 MP (trước)
3-axis gia tốc, 3-axis con quay, đa chạm, từ kế, GPS, aGPS, la bàn, microSD, FM radio, Wi-Fi a/b/g/n, Bluetooth 4.0, NFC, hỗ trợ DLNA, MHL, loại bỏ tiếng ồn,[cần dẫn nguồn ]
Adreno 225
Samsung Galaxy S III GT-I9305[T] (Quốc tế)[ 25]
&0000000000005600.000000 1,4 GHz lõi-tứ Exynos
&0000000000016384.000000 16 hoặc 32 GB + 32 GB micro SD
&0000000000002048.000000 2 GB
Android 4.0.4
TouchWiz
136,6×70,7×8,6 mm
&0000000000000133000000 133 g
&0000000000001469.000000 4,8" 720 × 1.280 Super AMOLED 306 ppi
QWERTY mềm
&0000000000000008000000 8 MP AF, quay 1.080p HD video (sau); 1,9 MP (trước)
3-axis gia tốc, 3-axis con quay, đa chạm, từ kế, GPS, aGPS, la bàn, microSD, FM radio, Wi-Fi a/b/g/n, Bluetooth 4.0, NFC, hỗ trợ DLNA, MHL, loại bỏ tiếng ồn,[cần dẫn nguồn ]
Mali-400 MP
Samsung Galaxy S III mini
&0000000000002000.000000 1.0 GHz dual-core Cortex-A9
&0000000000008192.000000 8 GB + micro SD
&0000000000001024.000000 1 GB
Android 4.1.2
TouchWiz
121,6×63×9,9 mm
&0000000000000112000000 112 g
&0000000000000933.000000 4" 480 × 800 Super AMOLED 233 ppi
Soft QWERTY
&0000000000000005000000 5 MP AF, 720p HD video recording (rear); 0.3 MP (front)
3-axis gia tốc, 3-axis con quay, đa chạm, GPS, aGPS, la bàn, microSD, FM radio, Wi-Fi a/b/g/n, Bluetooth 4.0, hỗ trợ DLNA, MHL
Mali-400
Sony Xperia V [ 26]
&0000000000003000.000000 1,5 GHz lõi-kép Snapdragon S4
&0000000000032768.000000 8 GB
&0000000000001024.000000 1 GB
Android 4.0
Timescape UI, chứng nhận PlayStation
129 × 65 × 10,7 mm
&0000000000000120000000 120 g
&0000000000001469.000000 4,3" HD 720 × 1.280 TFT LCD (340 ppi)
Soft QWERTY
1080p FullHD video, f/2.4, cảm biến Exmor R, ổn định hình ảnh & video; 0,3Mp máy ảnh trước
Gia tốc, đa chạm, cảm biến ánh sáng, GPS, GLONASS, la bàn, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Bluetooth 4.0, FM Radio w/ RDS, DLNA
Adreno 225
Sony Xperia S [ 27]
&0000000000003000.000000 1,5 GHz Qualcomm MSM 8260 1.5 GHz lõi kép
&0000000000032768.000000 32 GB eMMC
&0000000000001024.000000 1 GB
Android 2.3 (upgradable to ICS 4.0.4)
Timescape UI, chứng nhận PlayStation
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 86,8 cm³ 128 × 64 × 10,6 mm
&0000000000000144000000 144 g
&0000000000001469.000000 4,3" HD 720 × 1.280 TFT LCD (340 ppi)
QWERTY mềm
&0000000000000012099999 12,1 1080p FullHD video, f/2.4, cảm biến Exmor R, ổn định hình ảnh & video; 1,3Mp máy ảnh trước, 720p HD
Gia tốc, đa chạm, cảm biến gần, GPS, aGPS, la bàn, Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, Bluetooth 2.1 w/ A2DP, FM Radio w/ RDS, cổng HDMI, DLNA
Adreno 220
Sony Xperia Sola
&0000000000002000.000000 1 GHz lõi kép
&0000000000000380000000 380 MB
&0000000000000512000000 512 MB
Android 4.0
Timescape UI
&0000000000000086000000 86 cm³ 116 × 57 × 13 mm
&0000000000000126000000 126 g
&0000000000000980.000000 3,7" 480 × 854
Soft QWERTY
&0000000000000005000000 5 MP, 3264 × 2448 pixels, Exmor -R, nhận diện khuôn mặt, AF, LED flash, quay video 720p HD
Wi-Fi 802.11 b/g, HDMI-out, đa chạm, cảm biến ánh sáng gần và xung quanh, Bluetooth 2.1 với A2DP
Adreno 205
Samsung ATIV S
&0000000000003000.000000 1,5 GHz Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 lõi kép
&0000000000016384.000000 16 hoặc 32 GB + microSD
&0000000000001024.000000 1 GB
Windows Phone 8
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 84,151cm³ 137,2 x 70,5 x 8,7mm
&0000000000000135000000 135 g
&0000000000001280.000000 4,8" 1.280×720
&0000000000000008000000 8 MP với flash (sau);
Gia tốc, pin 2300 mAh, NFC
Adreno 225
2006
Sản phẩm
CPU
Bộ nhớ trong
RAM
OS
Kích thước
Nặng
Màn hình
Bàn phím
Máy ảnh
Khác
HTC TyTN (aka AT&T 8525,[ 28] HTC Hermes)[ 29] [ 30] [ 31]
&0000000000000400000000 400 MHz Samsung SC32442
&0000000000000128000000 128 MB
&0000000000000064000000 64 MB
Windows Mobile 6
&0000000000000143000000 143 cm³
&0000000000000176000000 176 g
&0000000000000400.000000 2,8" 240 × 320
QWERTY trượt
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 1,92 MP AF với flash (sau) 0,31 MP (trước)
microSD
2005
Sản phẩm
CPU
Bộ nhớ trong
RAM
OS
Kích thước
Nặng
Màn hình
Bàn phím
Máy ảnh
Khác
HTC Wizard (aka Cingular 8125,[ 32] HTC Prodigy, or T-Mobile MDA US)[ 33]
&0000000000000195000000 195 MHz Texas Instruments OMAP 850
&0000000000000128000000 128 MB
&0000000000000064000000 64 MB
Windows Mobile 5
&0000000000000148000000 148 cm³
&0000000000000168000000 168 g
&0000000000000400.000000 2,8" 240 × 320
Slide-out QWERTY
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 1,31 MP với flash
miniSD
2004
Sản phẩm
CPU
Bộ nhớ trong
RAM
OS
Kích thước
Nặng
Màn hình
Bàn phím
Máy ảnh
Khác
HTC Blue Angel (aka Audiovox Harrier, HTC Harrier, hoặc XDA IIs)[ 34]
&0000000000000400000000 400 MHz Intel XScale PXA263
&0000000000000064000000 64 hoặc 96 MB
&0000000000000128000000 128 MB
Windows Mobile 2003 Second Edition
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 81,4 cm³
&0000000000000208000000 208 g
&0000000000000400.000000 3,5" 240 × 320
QWERTY trượt
&Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng 0,31 MP với flash
SD
Mạng và kết nối
Sản phẩm
CDMA
GSM
UMTS (WCDMA)
3G
4G
Bluetooth
DVB-H
EDGE
Ev-DO
IrDA
GPRS
GPS
HSDPA
HSUPA
Wi-Fi
Khác
Apple iPhone
Không
850, 900, 1800, 1900
Không
Không
Không
2.0 + EDR
Không
Có
Không
Không
Có
Không
Không
Không
b/g
Apple iPhone 3G [ 35]
Có
850, 900, 1800, 1900
850, 1900, 2100
Có
Không
2.0 + EDR
Không
Có
Không
Không
Có
aGPS
850, 1900, 2100
Không
b/g
Apple iPhone 3GS
Không
850, 900, 1800, 1900
850, 1900, 2100
Có
Không
2.0 + EDR
Không
Có
Không
Không
Có
aGPS
850, 1900, 2100
Không
b/g
Apple iPhone 4 [ 20] [ 36] (bản GSM)
Không
850, 900, 1800, 1900
850, 900, 1900, 2100
Có
Không
2.1 + EDR
Không
Có
Không
Không
Có
aGPS
850, 900, 1900, 2100
850, 900, 1900, 2100
b/g/n
Apple iPhone 4 (bản CDMA)
800, 1900
Không
Không
Có
Không
2.1 + EDR
Không
Không
Có
Không
Không
aGPS
800, 1900
Không
b/g/n
Apple iPhone 4S [ 37]
800, 1900
850, 900, 1800, 1900
850, 900, 1900, 2100
Có
Không
4.0
Không
Có
Có
Không
Có
aGPS
850, 900, 1900, 2100
850, 900, 1900, 2100
b/g/n
Combined GSM/UMTS/CDMA handset
Apple iPhone 5 [ 38]
800, 1900
Có
Có
Có
Có
4.0
?
Có
?
?
?
aGPS
?
?
a/b/g/n
HTC Blue Angel /Audiovox Harrier /HTC Harrier /XDA IIs
Có
850, 900, 1800, 1900
Không
Không
?
Có
Không
Không
Không
Có
Có
Không
Không
Không
b, chỉ bản GSM
FM radio , separate GSM/UMTS & CDMA models
E-TEN glofiish X500+ [ 39]
Không
850, 900, 1800, 1900
Không
Không
?
2.0
Không
Có
Không
Không
Class 10
aGPS
Không
Không
b/g
FM radio
HTC Touch Diamond
Không
Có
Có
Có
?
2.0 + EDR
Không
Có
Không
Không
Có
GPS + aGPS ready
7.2
Không
b/g
FM radio
HTC Touch Pro (Raphael 100)
Không
850, 900, 1800, 1900
900, 2100
Có
?
2.0 + EDR
Không
Có
Không
Không
Có
aGPS
Có
Có
b/g
HTC Touch Pro (Raphael 800)
800, 1900
Không
Không
Không
?
2.0 + EDR
Không
Không
Không
One-band Ev-DO 2000 1xEv-DO Rev A.
Không
aGPS
Không
Không
b/g
HTC TyTN (aka AT&T 8525, HTC Hermes)
Không
850, 900, 1800, 1900
850, 1900, 2100
Không
?
2.0
Không
Có
Không
Có
Có
Không
Có
Không
b/g
HTC TyTN II (aka AT&T Tilt, HTC Kaiser)
Không
850, 900, 1800, 1900
850, 1900, 2100
Không
?
2.0 + EDR
Không
Có
Không
Không
Có
aGPS
Có
Có
b/g
Lobster 700TV
Có
Không
Không
Không
?
Không
Không
Không
Không
Không
Có
Không
Không
Không
Không
DAB digital radio, DABTV television
LG CT810 Incite
Không
850, 900, 1800, 1900
850, 1900, 2100
HSDPA
?
2.0
Không
Có
Không
Không
Có
aGPS
Có
Không
b/g
FM radio
LG P500 Optimus One
Không
850, 900, 1800, 1900
850, 1900, 2100
HSDPA
?
2.1
Không
Có
Không
Không
Có
aGPS
Có
Không
b/g
FM radio
Motorola RIZR Z8 [ 40]
Không
850, 900, 1800, 1900
Không
Không
?
Class 2
Không
Có
Không
Không
Không
Có
Có
Không
Không
Motorola RIZR Z10
Không
850, 900, 1800, 1900
Không
Không
?
Class 2
Không
Có
Không
Không
Có
Không
Có
Không
Không
Motorola Q9c [ 41]
Có
Không
Không
Không
?
Có
Không
Không
Không
Có
Không
Không
Không
Không
Needs WiFi SDIO card
Nokia E51 [ 42]
Không
EGSM 850, 900, 1800, 1900
850, 2100
Có
?
2.0
Không
Không
Không
Không
Có
Không
Có
Không
Có
FM radio
Nokia E71
Không
GSM 850, 900, 1800, 1900
Băng thông đôi UMTS , HSDPA : E71-1 UMTS 900, 2100 E71-2 UMTS 850, 1900 E71-3 UMTS 850, 2100
Có
?
2.0+EDR A2DP stereo audio
Không
GSM 850, 900, 1800, 1900
Không
Có
Có
aGPS
Có
Không
b/g WEP WPA WPA2 (AES/TKIP)
FM radio
Nokia E72
Không
GSM 850, 900, 1800, 1900
Dual-band UMTS, HSDPA: E72-1 UMTS 900, 2100 E72-2 UMTS 850, 1900 E72-3 UMTS 850, 2100
Có
?
2.0+EDR A2DP stereo audio
Không
GSM 850, 900, 1800, 1900
Không
Không
Có
aGPS
Có
Có
b/g WEP WPA WPA2 (AES/TKIP)
FM radio
Nokia E90 Communicator
Không
850, 900, 1800, 1900
2100
Có
?
2.0 with A2DP
Không
Có
Không
Có
Có
aGPS
Có
Không
Có
FM radio
Nokia N82 [ 43]
Không
850, 900, 1800, 1900
Có
Có
?
Có
Không
Có
Không
Không
Có
aGPS
Có
Không
Có
FM radio
Nokia N95 - 8GB
Không
850, 900, 1800, 1900
Có
Có
?
Có
Không
Có
Không
Có
Có
aGPS
Có
Không
Có
Nokia N96
Không
850, 900, 1800, 1900
850, 1900 or 900, 2100
Có
?
2.0 với A2DP
Có
Có
Không
Không
Có
aGPS
Có
Có
b/g
FM radio
Nokia N8
Không
850, 900, 1800, 1900
850, 900, 1700, 1900, 2100
Có
?
3.0
with Nokia Mobile TV Headset DVB-H[ 44]
Có
Không
Không
Có
aGPS
Có
Có
b/g/n
FM radio-transmitter
Nokia N9
Không
850, 900, 1800, 1900
850, 900, 1700, 1900, 2100
Có
?
2.1 + EDR
Không
Có
Không
Không
Có
aGPS
Có
Có
a/b/g/n (2,4 và 5 Ghz)
Hardware for FM radio-transmitter, no software from Nokia
Nokia N900
Không
850, 900, 1800, 1900
900, 1700, 2100
Có
?
2.1 + EDR
Không
Có
Không
Infrared transmitter for remote control
Có
aGPS
Có
Có
b/g
FM radio-transmitter
Palm Centro
CDMA2000 1xRTT
850, 900, 1800, 1900
Không
Có
?
Có
Không
850, 900, 1800, 1900
Có
Có
Có
Không
Không
Không
Không
Separate GSM/UMTS & CDMA models
Palm Pre [ 45]
800, 1900, 2000 1xRTT
Không
Không
Có
?
2.0+EDR
Không
Không
Có
Không
Không
aGPS
Không
Không
b/g
Palm Pre Plus
CDMA 2000 800, 1900
850, 900, 1800, 1900
Không
Có
?
2.1+EDR A2DP stereo audio
Không
Không
Có
Không
Có
aGPS
Có
Không
b/g
HP Touchstone Charging, separate GSM/UMTS & CDMA models
Palm Treo 700p [ 46]
Có
Không
Không
Không
?
Có
Không
Không
Có
Có
Không
Không
Không
Không
Không
RIM BlackBerry Pearl (8100, 8110, 8120, 8220)[ 47]
Không
850, 900, 1800, 1900
Không
Không
?
2.0
Không
Có
Không
Không
Có
Có, 8110 only
Không
Không
b/g (8120 và 8220)
RIM BlackBerry Pearl (8130)
CDMA2000 800, 1900
Không
Không
Không
?
2.0 A2DP
Không
Không
1x
Không
Không
Có
Không
Không
Không
RIM BlackBerry Curve (8300, 8310, 8320)[ 48]
Không
850, 900, 1800, 1900
Không
Không
?
Có
Không
Có
Không
Không
Có
Có, 8310 only
Không
Không
Có, 8320 only
RIM BlackBerry Curve (8330)
CDMA 2000 800, 1900
Không
Không
Không
?
Có
Không
Không
1X
Không
Không
Có
Không
Không
Không
RIM BlackBerry 8700c[ 49]
Không
850, 900, 1800, 1900
Không
Không
?
Có
Không
Có
Không
Không
Có
Không
Không
Không
Không
RIM BlackBerry 8800, 8820, 8830[ 50]
Không
850, 900, 1800, 1900
Không
Không
?
Có
Không
Có
Không
Không
Có
Có
Không
Không
a/b/g (8820)
Samsung Blackjack (SGH-i607)[ 51]
Không
850, 900, 1800, 1900
Có
Có
?
2.0
Không
Có
Không
Không
Có
Không
Có
Không
Không
Samsung SCH-i730
850, 1900
Không
Không
Không
?
Có
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
b
Samsung SCH-i760
Có
Không
Không
Có
?
2.0
Không
Có
Có
Không
Không
Không
Có
Không
b/g
Samsung Omnia (SGH-i900)
Có
850, 900, 1800, 1900
Có
Có
?
2.0 with A2DP
Không
Có
Không
Không
Có
aGPS
7.2 3.5G
Không
b/g
FM radio, separate GSM/UMTS & CDMA models
Samsung Omnia II (SGH-i8000)
CDMA 2000 800, 1900
850, 900, 1800, 1900
2100
Có
?
2.0 with A2DP
Không
Có
1x
Không
Có
GPS + aGPS
7.2 3.5G
5.76 3.5G
b/g
FM radio (RDS), DLNA, separate GSM/UMTS & CDMA models
Sony Ericsson P990 [ 52]
Không
Có
Có
Có
?
Có
Không
Không
Không
Có
Không
Không
Không
Không
b
Sony Ericsson W950i [ 53]
Không
Có
Có
Có
?
2.0
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Sony Ericsson W960i [ 54]
Không
900, 1800, 1900
2100
Có
?
with A2DP
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Có
Sony Ericsson XPERIA X1
Không
850, 900, 1800, 1900
850, 1700/1900, 2100 or 900, 1700/1900, 2100
Có
?
2.1 with A2DP
Không
Có
Không
Không
Có
aGPS
Có
Có
Có
Toshiba Portege G900
Không
800, 1800, 1900
2100
Có
?
2.0
Không
Có
Không
Không
Có
Không
Có
Không
Có
HP iPAQ Data Messenger & Voice Messenger
Không
850, 900, 1800
Không
HSDPA
?
2.0
Không
Có
Không
Không
Có
Có
850, 1900, 2100
Không
b/g
Sản phẩm
CDMA
GSM
UMTS (WCDMA)
3G
4G
Bluetooth
DVB-H
EDGE
Ev-DO
IrDA
GPRS
GPS
HSDPA
HSUPA
Wi-Fi
Khác
Liên kết
Tham khảo
^ "D821 Nexus 5" . lg.com. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2013 .
^ "Nexus 5 - thông số kỹ thuật" . google.com. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2014 .
^ "Alcatel One Touch Idol Ultra" . Phonearena.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ "Trang chủ chính thức Q10" . Global.blackberry.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ "Trang chủ chính thức Z10" . Global.blackberry.com. ngày 24 tháng 1 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ "Huawei Ascend D2" (bằng tiếng Trung). Huaweidevice.com. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ "Huawei Ascend Mate" (bằng tiếng Trung). Huaweidevice.com. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ "Huawei Ascend W1" (bằng tiếng Trung). Huaweidevice.com. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ "Lenovo K900" . Gsmarena.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ Lai, Richard (ngày 8 tháng 1 năm 2013). "Lenovo K900 is the first Intel Clover Trail+ phone, boasts 5.5-inch 1080p screen and 13MP cam (hands-on)" . Engadget.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ "LG G2" . lg.com. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2013 .
^ "Samsung GALAXY S4 - Life companion" . Samsung.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ Monday, January 7th, 2013 (ngày 7 tháng 1 năm 2013). "Meet The 5-Inch, Quad-Core Xperia Z: Sony's Stunning Answer To The iPhone 5 And Galaxy S3" . Techcrunch.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 . {{Chú thích web }}
: Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết ) Quản lý CS1: tên số: danh sách tác giả (liên kết )
^ "Sony Xperia Z" . Gsmarena.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ "Sony Xperia ZL" . Gsmarena.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ "Sony Xperia SP" . Gsmarena.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ "YotaPhone" (bằng tiếng Đức). Translate.google.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ Gunther, Cory (ngày 9 tháng 1 năm 2013). "YotaPhone" . Androidcommunity.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ "ZTE Grand S" . Gsmarena.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ a b "iPhone 5" . Apple. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ Monday, January 7th, 2013 (ngày 2 tháng 11 năm 2013). "Nexus 4 Review: Not Exactly Perfect, But Close Enough For Me" . Techcrunch.com. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2013 . {{Chú thích web }}
: Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết ) Quản lý CS1: tên số: danh sách tác giả (liên kết )
^ "Samsung SHV-E210K Galaxy S III LTE Specs" . PDAdb.net. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012 .
^ "Samsung SHV-E210L Galaxy S III LTE Specs" . PDAdb.net. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012 .
^ "Samsung SHV-E210S Galaxy S III LTE Specs" . PDAdb.net. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012 .
^ "GALAXY S III LTE specs" . Samsung Electronics . Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012 .
^ "Phones - Sony Smartphones" . Sonyericsson.com. ngày 1 tháng 1 năm 1970. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2013 .
^ "Phones - Sony Smartphones (UK)" . Sonyericsson.com. ngày 1 tháng 1 năm 1970. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013 .
^ "Bản sao đã lưu trữ" . Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014 .
^ "HTC: TyTN Series: HTC TyTN - Power up your business!" . Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2008. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014 .
^ "HTC: Support: AT&T 8525 Support" . Htcamerica.net. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "8525 | AT&T wireless services" . Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014 .
^ "The Smartphone Reinvented Around You | Windows Phone (United States)" . Microsoft.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "Cell Phones Shop | Compare Cheap Cell Phones & Smartphones" . T-Mobile. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "HTC Blue Angel/Audiovox Harrier/HTC Harrier/XDA IIs Specs & Features (Phone Scoop)" . Gsmarena.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "Apple Store (U.S.) - iPhone 3G" . Store.apple.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "iPhone 4 - thông số kỹ thuật" . Apple. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "iPhone 4S - Buy iPhone 4S with Free Shipping - Apple Store (U.S.)" . Store.apple.com. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "iPhone 5 - Order iPhone 5 in 16GB, 32GB, or 64GB - Apple Store (U.S.)" . Store.apple.com. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "Communication/Industrial Handheld, PDA And Pocket PC" . Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014 .
^ "Motorola RIZR Z8 - Full phone specifications" . Gsmarena.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "Motorola Q Wiki" . MOTO Q Wiki. ngày 24 tháng 5 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "Device Details - Nokia E51" . Developer.nokia.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "Device Details - Nokia N82" . Developer.nokia.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ Global Change country. "Nokia Mobile TV Headset DVB-H" . Europe.nokia.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "Palm Pre detailed specs" . Pdadb.net. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "Products - Palm Treo 700p smartphone - Specs" . Palm. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "BlackBerry - BlackBerry | Wireless Handheld Devices, Software & Services from Research In Motion (RIM)" . Na.blackberry.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "BlackBerry - BlackBerry | Wireless Handheld Devices, Software & Services from Research In Motion (RIM)" . Na.blackberry.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "BlackBerry - BlackBerry | Wireless Handheld Devices, Software & Services from Research In Motion (RIM)" . Na.blackberry.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "BlackBerry - BlackBerry | Wireless Handheld Devices, Software & Services from Research In Motion (RIM)" . Na.blackberry.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "Samsung BlackJack" . Samsung BlackJack. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "Mobile phones - Overview - P990i" . Sony Ericsson. ngày 1 tháng 1 năm 1970. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 11 năm 2007. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "Mobile phones - Overview - W950i" . Sony Ericsson. ngày 1 tháng 1 năm 1970. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .
^ "Mobile phones - Overview - W960i" . Sony Ericsson. ngày 1 tháng 1 năm 1970. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013 .