ソンラ省

ソンラ省
Tỉnh Sơn La
省山羅
ソンラダム
ソンラダム
{{{Name}}}の位置
地理
省都 ソンラ市
地方 西北部
面積 14,110 km²
下位区分 8坊、67社
統計
人口
人口密度
1,300,130 人(2022年)
92.14 人/km²
民族 キン族ミャオ族タイ族モン族ヤオ族
その他
市外局番 212 (2017年6月まで 22)
郵便番号 27
ナンバープレート 26
ISO 3166-2 VN-05
公式Webサイト http://www.sonla.gov.vn/
テンプレートを表示

ソンラ省(ソンラしょう、ベトナム語Tỉnh Sơn La / 省山羅 Son La.ogg 発音)はベトナム。省都はソンラ市

歴史

地理

西北部に位置し、ラオスと国境を接している。

行政区画

地図

8坊・67社がある[1]

  • トーヒエウ坊(phường Tô Hiệu
  • チエンアン坊(phường Chiềng An
  • チエンコイ坊(phường Chiềng Cơi
  • チエンシン坊(phường Chiềng Sinh
  • モクチャウ坊(phường Mộc Châu
  • モクソン坊(phường Mộc Sơn
  • ヴァンソン坊(phường Vân Sơn
  • タオグエン坊(phường Thảo Nguyên
  • ドアンケット社(xã Đoàn Kết
  • ロンサップ社(xã Lóng Sập
  • チエンソン社(xã Chiềng Sơn
  • ヴァンホー社(xã Vân Hồ
  • ソンクア社(xã Song Khủa
  • トームア社(xã Tô Múa
  • スアンニャ社(xã Xuân Nha
  • クインニャイ社(xã Quỳnh Nhai
  • ムオンチエン社(xã Mường Chiên
  • ムオンゾン社(xã Mường Giôn
  • ムオンサイ社(xã Mường Sại
  • トゥアンチャウ社(xã Thuận Châu
  • チエンラー社(xã Chiềng La
  • ナムラウ社(xã Nậm Lầu
  • ムオイノイ社(xã Muổi Nọi
  • ムオンキエン社(xã Mường Khiêng
  • コーマ社(xã Co Mạ
  • ビントゥアン社(xã Bình Thuận
  • ムオンエー社(xã Mường É
  • ロンヘ社(xã Long Hẹ
  • ムオンラー社(xã Mường La
  • チエンラオ社(xã Chiềng Lao
  • ムオンブー社(xã Mường Bú
  • チエンホア社(xã Chiềng Hoa
  • バクイエン社(xã Bắc Yên
  • タースア社(xã Tà Xùa
  • タコア社(xã Tạ Khoa
  • シムヴァン社(xã Xím Vàng
  • パクガー社(xã Pắc Ngà
  • チエンサイ社(xã Chiềng Sại
  • フーイエン社(xã Phù Yên
  • ザーフー社(xã Gia Phù
  • トゥオンハ社(xã Tường Hạ
  • ムオンコイ社(xã Mường Cơi
  • ムオンバン社(xã Mường Bang
  • タンフォン社(xã Tân Phong
  • キムボン社(xã Kim Bon
  • イエンチャウ社(xã Yên Châu
  • チエンハク社(xã Chiềng Hặc
  • ロンフィエン社(xã Lóng Phiêng
  • イエンソン社(xã Yên Sơn
  • チエンマイ社(xã Chiềng Mai
  • マイソン社(xã Mai Sơn
  • フィエンパン社(xã Phiêng Pằn
  • チエンムン社(xã Chiềng Mung
  • フィエンカム社(xã Phiêng Cằm
  • ムオンチャイン社(xã Mường Chanh
  • ターホック社(xã Tà Hộc
  • チエンスン社(xã Chiềng Sung
  • ボーシン社(xã Bó Sinh
  • チエンクオン社(xã Chiềng Khương
  • ムオンフン社(xã Mường Hung
  • チエンコーン社(xã Chiềng Khoong
  • ムオンラム社(xã Mường Lầm
  • ナムティー社(xã Nậm Ty
  • ソンマー社(xã Sông Mã
  • フオイモット社(xã Huổi Một
  • チエンソー社(xã Chiềng Sơ
  • ソップコップ社(xã Sốp Cộp
  • プンバイン社(xã Púng Bánh
  • ムオンラン社(xã Mường Lạn
  • フィエンコアイ社(xã Phiêng Khoài
  • スオイト社(xã Suối Tọ
  • ゴックチエン社(xã Ngọc Chiến
  • タンイエン社(xã Tân Yên
  • ムオンバム社(xã Mường Bám
  • ムオンレオ社(xã Mường Lèo

2025年までは1市1市社10県で構成される。

脚注

  1. ^ Nghị quyết số 1681/NQ-UBTVQH15 sắp xếp các ĐVHC cấp xã của tỉnh Sơn La năm 2025” (ベトナム語). xaydungchinhsach.chinhphu.vn (2025年6月20日). 2025年6月20日閲覧。
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia

Kembali kehalaman sebelumnya