タイグエン省

ダイグエン省
Tỉnh Thái Nguyên
省太原
ヌイコック湖
ダイグエン省の位置
地理
省都 タイグエン
地方 東北部
面積 3,522 km²
下位区分 15坊、77社
統計
人口
人口密度
1,335,990 人(2022年)
379.3 人/km²
その他
市外局番 208 (2017年6月まで 280)
ISO 3166-2 VN-69
公式Webサイト http://www.thainguyen.gov.vn/
テンプレートを表示

タイグエン省(タイグエンしょう、ベトナム語Tỉnh Thái Nguyên / 省太原 Thai Nguyen.ogg 発音)は、ベトナム地方自治体)の一つ。省都タイグエン東北部に位置する。

歴史

タイグエン蜂起英語版1917年8月 - 1918年1月)。

バクタイ省ベトナム語版1965年 - 1996年)を経て、1996年11月6日タイグエン省となる。

行政区画

地図

2025年に北隣のバックカン省を統合した上、15坊・77社が設置される[1]

  • ファンディンフン坊(phường Phan Đình Phùng
  • リンソン坊(phường Linh Sơn
  • ティックルオン坊(phường Tích Lương
  • ザーサン坊(phường Gia Sàng
  • クエットタン坊(phường Quyết Thắng
  • クアンチエウ坊(phường Quan Triều
  • ソンコン坊(phường Sông Công
  • バースエン坊(phường Bá Xuyên
  • バッククアン坊(phường Bách Quang
  • フォーイエン坊(phường Phổ Yên
  • ヴァンスアン坊(phường Vạn Xuân
  • チュンタイン坊(phường Trung Thành
  • フックトゥアン坊(phường Phúc Thuận
  • ドゥックスアン坊(phường Đức Xuân
  • バックカン坊(phường Bắc Kạn
  • タンクオン社(xã Tân Cương
  • ダイフック社(xã Đại Phúc
  • タインコン社(xã Thành Công
  • ディンホア社(xã Định Hóa
  • ビンイエン社(xã Bình Yên
  • チュンホイ社(xã Trung Hội
  • フオンティエン社(xã Phượng Tiến
  • フーディン社(xã Phú Đình
  • ビンタイン社(xã Bình Thành
  • キムフオン社(xã Kim Phượng
  • ラムヴィー社(xã Lam Vỹ
  • ヴォーニャイ社(xã Võ Nhai
  • ザンティエン社(xã Dân Tiến
  • ギントゥオン社(xã Nghinh Tường
  • タンサー社(xã Thần Sa
  • ラーヒエン社(xã La Hiên
  • チャンサー社(xã Tràng Xá
  • フールオン社(xã Phú Lương
  • ヴォーチャイン社(xã Vô Tranh
  • イエンチャック社(xã Yên Trạch
  • ホップタイン社(xã Hợp Thành
  • ドンヒー社(xã Đồng Hỷ
  • クアンソン社(xã Quang Sơn
  • チャイカウ社(xã Trại Cau
  • ナムホア社(xã Nam Hòa
  • ヴァンハン社(xã Văn Hán
  • ヴァンラン社(xã Văn Lăng
  • ダイトゥー社(xã Đại Từ
  • ドゥックルオン社(xã Đức Lương
  • フーティン社(xã Phú Thịnh
  • ラーバン社(xã La Bằng
  • フーラック社(xã Phú Lạc
  • アンカイン社(xã An Khánh
  • クアンチュー社(xã Quân Chu
  • ヴァンフー社(xã Vạn Phú
  • フースエン社(xã Phú Xuyên
  • フービン社(xã Phú Bình
  • タンタイン社(xã Tân Thành
  • ディエムトゥイ社(xã Điềm Thụy
  • カーソン社(xã Kha Sơn
  • タンカイン社(xã Tân Khánh
  • バンタイン社(xã Bằng Thành
  • ギエンロアン社(xã Nghiên Loan
  • カオミン社(xã Cao Minh
  • バベー社(xã Ba Bể
  • チョザー社(xã Chợ Rã
  • フックロック社(xã Phúc Lộc
  • トゥオンミン社(xã Thượng Minh
  • ドンフック社(xã Đồng Phúc
  • バンヴァン社(xã Bằng Vân
  • ガンソン社(xã Ngân Sơn
  • ナーファック社(xã Nà Phặc
  • ヒエップルック社(xã Hiệp Lực
  • ナムクオン社(xã Nam Cường
  • クアンバック社(xã Quảng Bạch
  • イエンティン社(xã Yên Thịnh
  • チョドン社(xã Chợ Đồn
  • イエンフォン社(xã Yên Phong
  • ギアター社(xã Nghĩa Tá
  • フートン社(xã Phủ Thông
  • カムザン社(xã Cẩm Giàng
  • ヴィントン社(xã Vĩnh Thông
  • バックトン社(xã Bạch Thông
  • フォンクアン社(xã Phong Quang
  • ヴァンラン社(xã Văn Lang
  • クオンロイ社(xã Cường Lợi
  • ナージー社(xã Na Rì
  • チャンフー社(xã Trần Phú
  • コンミン社(xã Côn Minh
  • スアンズオン社(xã Xuân Dương
  • タンキー社(xã Tân Kỳ
  • タインマイ社(xã Thanh Mai
  • タインティン社(xã Thanh Thịnh
  • チョモイ社(xã Chợ Mới
  • イエンビン社(xã Yên Bình
  • サンモック社(xã Sảng Mộc
  • トゥオンクアン社(xã Thượng Quan

2025年までは以下の3市6県に区分される。

市(Thành phố / 城庯

  1. タイグエンThái Nguyên / 太原
  2. ソンコンSông Công
  3. フォーイエンPhổ Yên / 普安

県(Huyện / 縣

  1. ダイトゥー県Đại Từ / 大慈
  2. ディンホア県Định Hóa / 定化
  3. ドンヒー県Đồng Hỷ / 洞喜
  4. フービン県Phú Bình / 富平
  5. フールオン県Phú Lương / 富良
  6. ヴォーニャイ県Võ Nhai / 武崖

脚注

  1. ^ Nghị quyết số 1683/NQ-UBTVQH15 sắp xếp các ĐVHC cấp xã của tỉnh Thái Nguyên năm 2025” (ベトナム語). xaydungchinhsach.chinhphu.vn (2025年6月20日). 2025年6月21日閲覧。
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia

Kembali kehalaman sebelumnya