소치제 (베트남어 : Thiệu Trị / 紹治 소치 , 자롱 (嘉隆) 6년 5월 11일(1807년 6월 16일 ) ~ 티에우찌 7년 9월 27일(1847년 11월 4일 ))는 베트남 응우옌 왕조 의 제3대 황제(재위 : 1841년 ~ 1847년 )이다. 휘는 응우옌푹뚜옌(베트남어 : Nguyễn Phúc Tuyền / 阮福暶 완복선 )이다. 묘호 는 헌조 (Hiến Tổ, 憲祖). 시호 는 소천융운지선순효관명예단문치무공성철장황제(베트남어 : Thiệu thiên Long vận Chí thiện Thuần hiếu Khoan minh Duệ đoán Văn trị Vũ công Thánh triết Chương Hoàng đế / 紹天隆運至善淳孝寬明睿斷文治武功聖哲章皇帝 )이다. 재위 기간에 사용했던 연호가 통칭이 되어 소치제(紹治帝)라고 부른다.
가계도
후비
봉호
시호
이름(성씨)
생몰년도
별칭
비고
비(妃)
의천장황후
팜 티 항(범 항)
1810년 ~ 1901년
귀비(貴妃) 자유태황태후 (慈裕太皇太后)
사덕제 (嗣德帝)의 생모.
Nghi Thiên
Chương Hoàng hậu
Phạm Thị Hằng
儀天章皇后
范氏姮
영비
응우옌 티 냠(완 임)
Lệnh Phi
Nguyễn Thị nhậm
令妃
阮氏任
양비
부 티 비엔(무 원)
Lương Phi
Vũ Thị Viện
良妃
武氏媛
의순숙비
응우옌 티 쑤옌(완 천)
1808년 ~ 1885년
덕빈(德嬪)
서태왕 (瑞太王)의 생모.
Ý Thuận Thục Phi
Nguyễn Thị Xuyên
懿順淑妃
阮氏川
빈(嬪)
귀빈
딘 티 한(정 행)
Quý Tần
Đinh Thị Hạnh
貴嬪
丁氏幸
덕빈
응우옌 티 후옌(완 훤)
Đức Tần
Nguyễn Thị huyên
德嬪
阮氏媗
서빈
쯔엉 티 턴(장 신)
1817년 ~ 1889년
황태비(皇太妃)
협화제 (協和帝)의 생모.
Thụy Tần
Trương Thị Thận
瑞嬪
張氏愼
정상기빈
쯔엉티빈(장 영)
재인(才人)
견태왕 (堅太王)의 생모.
Trinh Tường Kỷ Tần
Trương Thị Vĩnh
貞祥紀嬪
張氏永
유빈
응우옌 티 옌(완 언)
Nhu Tần
Nguyễn Thị Yên
柔嬪
阮氏嫣
한빈
판 티 캉(반 항)
Nhàn Tần
Phan Thị Kháng
嫻嬪
潘氏抗
순빈
호앙 티 딘(황 영)
Thuận Tần
Hoàng Thị Dĩnh
順嬪
黄氏穎
첩여 (婕妤)
응우옌 티 로안(완 란)
Nguyễn Thị Loan
阮氏鸞
귀인 (貴人)
응오 티 쑤언(오 춘)
Ngô Thị Xuân
吳氏春
재인 (才人)
판 티 툭(반 숙)
Phan Thị Thục
潘氏淑
도 티 찐(두 진)
Đỗ Thị Trinh
杜氏貞
쯔엉 티 투이(장 취)
Trương Thị Thúy
張氏翠
쯔엉 티 르엉(장 량)
Trương Thị Lương
長氏良
응우옌 티 프엉(완 방)
Nguyễn Thị Phương
阮氏芳
응우옌 티 낀(완 경)
Nguyễn Thị Kinh
阮氏京
재인 (才人)
응우옌 티 쿠에(완 규)
Nguyễn Thị Khuê
阮氏奎
쩐 티 삼(진 삼)
Trần Thị Sâm
陳氏森
판 티 이에우(반 묘)
Phan Thị Diệu
潘氏妙
응우옌 티 비(완 미)
Nguyễn Thị vị
阮氏味
부 티 유옌(무 연)
Vũ Thị Duyên
武氏緣
궁인 (宮人)
응우옌 티 후에(완 혜)
Nguyễn Thị Huệ
阮氏惠
마이 티 찌엠(매 점)
Mai Thị Triêm
枚氏霑
호 티 이니(호 의아)
Hồ Thị Ý Nhi
胡氏懿兒
응우옌 티 흐엉니(완 향예)
Nguyễn Thị Hương Nhị
阮氏香蕊
부이 티 붓(배 필)
Bùi Thị Bút
裴氏筆
궁아 (宮娥)
응우옌 티 탄(완 신)
Nguyễn Thị Thân
阮氏申
응우옌 티 레(완 려)
Nguyễn Thị Lệ
阮氏麗
황자
-
봉호
시호
이름
생몰년도
생모
비고
장남 (1황자)
안풍군왕
단장
응우옌 푹 홍바오(완복홍보)
1825년 ~ 1854년
귀빈 정씨
An Phong Quận Vương
Ðoan Trang
Nguyễn Phúc Hồng Bảo
安豊郡王
端莊
阮福洪保
차남 (2황자)
사덕황제
응우옌 푹 티(완복시)
1829년 ~ 1883년
의천장황후
응우옌 푹 홍냠 (Nguyễn Phúc Hồng Nhậm /阮福洪任/완복홍임)
Thiệu Trị Hoàng đế
Nguyễn Phúc Thì
嗣德皇帝
阮福時
3남 (3황자)
태성군왕
장공
응우옌 푹 홍푸(완복홍부)
1830년 ~ 1890년
쯔엉 티 투이
Thái Thạnh Quận Vương
Trang Cung
Nguyễn Phúc Hồng Phó
泰盛郡王
莊恭
阮福洪付
4남 (4황자)
서태왕
돈정
응우옌 푹 홍이(완복홍의)
1833년 ~ 1877년
의순숙비
제5대 황제 육덕제 (育德帝)의 생부.
Thoại Thái Vương
Đôn Chính
Nguyễn Phúc Hồng Y
瑞太王
敦正
阮福洪依
5남
응우옌 푹 끼엠(완복홍검)
1834년 ~ 1842년
도 티 찐
Nguyễn Phúc Hồng Kiệm
阮福洪儉
6남 (5황자)
홍치왕
응우옌 푹 홍또(완복홍소)
1834년 ~ 1922년
응오 티 쑤언
Hoằng Trị Vương
Nguyễn Phúc Hồng Tố
弘治王
阮福洪傃
7남 (6황자)
영국공
양민
응우옌 푹 홍피(완복홍비)
1835년 ~ 1863년
응우옌 티 프엉
Vĩnh Quốc Công
Lương Mẫn
Nguyễn Phúc Hồng Phì
永國公
良敏
阮福洪伾
8남 (7황자)
가흥왕
공숙
응우옌 푹 홍흐우(완복홍휴)
1835년 ~ 1885년
양비 무씨
Gia Hưng Vương
Cung Túc
Nguyễn Phúc Hồng Hưu
嘉興王
恭肅
阮福洪休
9남 (8황자)
풍록군공
공후
응우옌 푹 홍캉(완복홍항)
1837년 ~ 1855년
서빈 장씨
Phong Lộc Quận Công
Cung Hậu
Nguyễn Phúc Hồng Kháng
豊祿郡公
恭厚
阮福洪伉
10남 (9황자)
안복군왕
장공
응우옌 푹 홍끼엔(완복홍건)
1837년 ~ 1895년
양비 무씨
An Phúc Quận Vương
Trang Cung
Nguyễn Phúc Hồng Kiện
安福郡王
莊恭
阮福洪健
11남
응우옌 푹 홍(완복옥소)
1837년
쯔엉 티 르엉
Nguyễn Phúc Hồng Thiệu
阮福洪佋
12남 (10황자)
수화군왕
장공
응우옌 푹 홍쭈옌(완복홍전)
1837년 ~ 1889년
유빈 완씨
Tuy Hoà Quận Vương
Trang Cung
Nguyễn Phúc Hồng Truyền
綏和郡王
莊恭
阮福洪傳
13남
응우옌 푹 홍방(완복홍방)
1838년 ~ 1853년
양비 무씨
Nguyễn Phúc Hồng Bàng
阮福洪傍
14남
응우옌 푹 홍섬(완복홍참)
1838년 ~ 1839년
판 티 툭
Nguyễn Phúc Hồng Sâm
阮福洪傪
15남
응우옌 푹 홍쯔억(완복홍착)
Nguyễn Phúc Hồng Trước
阮福洪㒂
16남 (11황자)
향산군공
통량
응우옌 푹 홍응히(완복홍의)
1839년 ~ 1864년
부 티 유옌
Hương Sơn Quận công
Thông Lượng
Nguyễn Phúc Hồng Nghi
香山郡公
通諒
阮福洪儗
17남
응우옌 푹 홍티(완복홍시)
1839년 ~ 1842년
응우옌 티 비
Nguyễn Phúc Hồng Thị
阮福洪侍
18남 (12황자)
미록군공
돈신
응우옌 푹 홍띠엡(완복홍첩)
1840년 ~ 1863년
쩐 티 삼
Mỹ Lộc Quận công
Đôn Thân
Nguyễn Phúc Hồng Tiệp
美祿郡公
敦愼
阮福洪倢
20남
응우옌 푹 홍투(완복홍주)
1842년 ~ 1843년
양비 무씨
Nguyễn Phúc Hồng Thụ
阮福洪𠊪
21남
응우옌 푹 홍끼(완복홍기)
1843년
의순숙비
Nguyễn Phúc Hồng Kỳ
阮福洪僟
22남
응우옌 푹 홍트(완복홍서)
1843년 ~ 1847년
순빈 황씨
Nguyễn Phúc Hồng Thư
阮福洪俆
23남 (13황자)
기봉군공
공량
응우옌 푹 홍딘(완복홍정)
1843년 ~ 1884년
응우옌 티 로안
Kỳ Phong Quận Công
Cung Lượng
Nguyễn Phúc Hồng Đỉnh
奇峰郡公
恭亮
阮福洪侹
25남 (14황자)
부량공
공숙
응우옌 푹 홍이에우(완복홍질)
1845년 ~ 1875년
덕빈 완씨
Phú Lương Công
Cung Lượng
Nguyễn Phúc Hồng Diêu
富良公
恭肅
阮福洪𠌠
26남 (15황자)
견태왕
순의
응우옌 푹 홍까이(완복홍해)
1845년 ~ 1876년
정상기빈
건복제 (建福帝), 함의제 (咸宜帝),동경제 (同慶帝)의 생부.
Kiên Thái Vương
Thuần Nghị
Nguyễn Phúc Hồng Cai
堅太王
純毅
阮福洪侅
28남
응우옌 푹 응헤(완복홍예)
1847년
부이 티 붓
Nguyễn Phúc Hồng Nghê
阮福洪倪
29남 (16황자)
문랑군왕
장공
응우옌 푹 탕(완복승)
1847년 ~ 1883년
서빈 장씨
제6대 황제 협화제 (協和帝).응우옌 푹 홍얏 (Nguyễn Phúc Hồng Dật /阮福洪佚/완복홍일)
Văn Lãng Quận Vương
Trang Cung
Nguyễn Phúc Thăng
文朗郡王
莊恭
阮福昇
황녀
-
봉호
시호
이름
생몰년도
생모
비고
장녀 (1황녀)
연복공주
단아
응우옌 푹 띤하오(완복정호)
1824년 ~ 1847년
의천장황후
Diên Phúc Công chúa
Đoan Nhã
Nguyễn Phúc Tĩnh Hảo
延福公主
端雅
阮福靜好
차녀 (2황녀)
안성공주
응우옌 푹 냔옌(완복한언)
영비 완씨
An Thạnh công chúa
Nguyễn Phúc Nhàn Yên
安盛公主
阮福嫻嫣
3녀
응우옌 푹 우옌이(완복연의)
1826년 ~ 1829년
의천장황후
Nguyễn Phúc Uyên Ý
阮福淵懿
4녀 (3황녀)
안미공주
응우옌 푹 후이뉴(완복휘유)
1828년 ~ 1885년
의순숙비
An Mỹ công chúa
Nguyễn Phúc Huy Nhu
安美公主
阮福徽柔
5녀
응우옌 푹 투이이에우(완복취요)
1830년 ~ 1833년
Nguyễn Phúc Thuý Diêu
阮福翠姚
6녀
응우옌 푹 프엉응히엔(완복방연)
1830년 ~ 1832년
응우옌 티 낀
Nguyễn Phúc Phương Nghiên
阮福芳姸
7녀
응우옌 푹 아이쩐(완복애진)
1830년 ~ 1834년
귀빈 정씨
Nguyễn Phúc Ái Chân
阮福愛嫃
8녀 (4황녀)
회정공주
미숙
응우옌 푹 냐비엔(완복아원)
1832년 ~ 1875년
유빈 완씨
Hoài Chính công chúa
Mỹ Thục
Nguyễn Phúc Nhã Viên
懷正公主
美淑
阮福雅媛
9녀 (6황녀)
순정공주
장정
응우옌 푹 탄티(완복청제)
1833년 ~ 1869년
응우옌 티 쿠에
Thuận Chính công chúa
Trang Tĩnh
Nguyễn Phúc Thanh Thị
順正公主
莊靜
阮福淸媞
10녀
응우옌 푹 툭닌(완복숙녕)
1833년 ~ 1836년
귀빈 정씨
Nguyễn Phúc Thục Ninh
阮福淑嬣
11녀
응우옌 푹 신딘(완복빙정)
1834년 ~ 1836년
판 티 이에우
Nguyễn Phúc Sinh Đình
阮福娉婷
13녀
응우옌 푹 뚜이띤(완복유정)
1835년 ~ 1837년
서빈 장씨
Nguyễn Phúc Tuy Tinh
阮福婑婧
15녀 (6황녀)
귀정공주
응우옌 푹 레냔(완복여한)
1836년 ~ 1882년
응우옌 티 쿠에
Quy Chính công chúa
Nguyễn Phúc Lệ Nhàn
歸正公主
阮福麗嫻
16녀
응우옌 푹 짱리(완복장리)
1837년 ~ 1838년
Nguyễn Phúc Trang Ly
阮福莊孋
17녀 (7황녀)
무림공주
미숙
응우옌 푹 도안깐(완복단근)
1838년 ~ 1914년
응우옌 티 낀
Mậu Lâm công chúa
Mỹ Thục
Nguyễn Phúc Đoan Cẩn
茂林公主
美淑
阮福媏嫤
18녀 (8황녀)
부려공주
응우옌 푹 돈찐(완복돈정)
1838년 ~ 1890년
덕빈 완씨
Phú Lệ công chúa
Nguyễn Phúc Đôn Trinh
富麗公主
阮福敦貞
19녀
응우옌 푹 리에우디에우(완복요모)
1838년 ~ 1839년
서빈 장씨
Nguyễn Phúc Liêu Diệu
阮福嫽妙
20녀
응우옌 푹 우옌느(완복완여)
1839년 ~ 1852년
마이 티 찌엠
Nguyễn Phúc Uyển Như
阮福婉如
21녀 (9황녀)
광시공주
미숙
응우옌 푹 탄깟(완복청길)
1839년 ~ 1879년
응우옌 티 로안
Quảng Thi công chúa
Mỹ Thục
Nguyễn Phúc Thanh Cát
廣施公主
美淑
阮福淸姞
22녀
응우옌 푹 냔냐(완복한아)
1839년 ~ 1840년
서빈 장씨
Nguyễn Phúc Nhàn Nhã
阮福嫻雅
23녀 (10황녀)
안복공주
한정
응우옌 푹 탄후이(완복신휘)
1840년 ~ 1857년
응우옌 티 탄
An Phục công chúa
Nhàn Trinh
Nguyễn Phúc Thận Huy
安馥公主
嫻貞
阮福慎徽
24녀 (11황녀)
동부공주
응우옌 푹 이프엉(완복의방)
1840년 ~ 1909년 ?
양비 무씨
Đồng Phú công chúa
Nguyễn Phúc Ý Phương
同富公主
阮福懿芳
25녀 (12황녀)
춘림공주
혜숙
응우옌 푹 찐후이(완복정휘)
1841년 ~ 1858년
응우옌 티 레
Xuân Lâm công chúa
Tuệ Thục
Nguyễn Phúc Trinh Huy
春林公主
慧淑
阮福貞徽
26녀 (13황녀)
자신공주
응우옌 푹 르엉후이(완복양휘)
1841년 ~ 1899년 ?
순빈 황씨
Tự Tân công chúa
Nguyễn Phúc Lương Huy
自新公主
阮福良徽
27녀 (14황녀)
수록공주
응우옌 푹 도안르엉(완복단량)
1842년 ~ 1894년
순빈 황씨
Tuy Lộc công chúa
Nguyễn Phúc Đoan Lương
綏祿公主
阮福端良
28녀
응우옌 푹 짱냐(완복장아)
1842년 ~ 1843년
응우옌 티 흐엉니
Nguyễn Phúc Trang Nhã
阮福莊雅
29녀
응우옌 푹 툭짱(완복숙장)
1843년 ~ 1847년
양비 무씨
Nguyễn Phúc Thục Trang
阮福淑莊
30녀
응우옌 푹 프엉탄(완복방성)
1843년 ~ 1850년
한빈 반씨
Nguyễn Phúc Phương Thanh
阮福芳聲
31녀 (15황녀)
낙성공주
응우옌 푹 냔득(완복한덕)
서빈 장씨
Lạc Thành công chúa
Nguyễn Phúc Nhàn Đức
樂成公主
阮福嫻德
32녀
응우옌 푹 민뜨(완복명자)
1845년
양비 무씨
Nguyễn Phúc Minh Tư
阮福明姿
33녀
응우옌 푹 디엠우옌(완복염연)
1846년 ~ 1850년
응우옌 티 후에
Nguyễn Phúc Điềm Uyên
阮福恬淵
34녀 (16황녀)
순미공주
정완
응우옌 푹 프억후이(완복복희)
1846년 ~ 1870년
순빈 황씨
Thuận Mỹ công chúa
Trinh Uyển
Nguyễn Phúc Phước Huy
順美公主
貞婉
阮福福徽
35녀 (17황녀)
복례공주
미숙
응우옌 푹 지아푹(완복가복)
1847년 ~ 1888년
호 티 이니
Phục Lễ công chúa
Mỹ Thục
Nguyễn Phúc Gia Phúc
復禮公主
美淑
阮福嘉福