IOI (năm)
|
Quốc gia tổ chức
|
Tên thí sinh
|
Học sinh trường
|
Giải thưởng
|
Điểm số
|
Hạng
|
Xếp hạng toàn đoàn theo tổng điểm (vị trí/số nước tham gia (tổng điểm))
|
01 (1989) |
Bulgaria
|
Nguyễn Anh Linh[2] |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  |
65/100
|
15/46
|
|
02 (1990)[2]
|
Liên Xô
|
Trần Hoài Linh
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCB
|
104/200
|
12/30
|
|
Nguyễn Anh Linh
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCĐ
|
82/200
|
22/30
|
Nguyễn Việt Hà
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCĐ
|
75/200
|
28/30
|
03 (1991)
|
Hy Lạp
|
Nguyễn Hòa Bình
|
Khối PT chuyên tin, Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
HCĐ
|
113/200
|
36/72
|
|
Đàm Hiếu Chí[2]
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCĐ
|
101/200
|
44/72
|
04 (1992)
|
Đức
|
Nguyễn Tuấn Việt
|
Khối PT chuyên tin, Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
HCV
|
200/200
|
1/171
|
|
Phạm Minh Tuấn
|
Khối PT chuyên tin, Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
HCB
|
190/200
|
23/171
|
Hà Công Thành[2]
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCĐ
|
168/200
|
51/171
|
Lê Văn Trí[2]
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCĐ
|
168/200
|
51/171
|
05 (1993)
|
Argentina
|
Lê Gia Quốc Thống
|
THPT Gia Định, TP.HCM
|
HCĐ
|
141/200
|
58/82
|
|
Phạm Việt Thắng[2] |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  |
123/200
|
80/82
|
06 (1994)[2]
|
Thụy Điển
|
Trương Xuân Nam
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCB
|
107/200
|
34/101
|
|
Trần Minh Châu
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCB
|
106/200
|
35/101
|
Phạm Bảo Sơn
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCB
|
105/200
|
37/101
|
Cao Minh Trí
|
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
HCĐ
|
91/200
|
56/101
|
07 (1995)[2]
|
Hà Lan
|
Lê Sĩ Quang
|
THPT chuyên ban Lê Quý Đôn, Hà Tây
|
HCB
|
131/200
|
40/210
|
|
Phạm Bảo Sơn[3]
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCB
|
120/200
|
55/210
|
Lê Thụy Anh
|
Hệ PTTH chuyên Toán – Tin, Đại học Tổng Hợp TP.HCM
|
HCĐ
|
102/200
|
81/210
|
Bùi Thế Duy
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCĐ
|
99/200
|
88/210
|
08 (1996)[2]
|
Hungary
|
Phan Việt Hải
|
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM
|
HCB
|
151/200
|
52/215
|
|
Bùi Thế Duy
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCĐ
|
127/200
|
75/215
|
Nguyễn Hoàng Dũng
|
THPT chuyên Lê Hồng Phong, TP.HCM
|
HCĐ
|
121/200
|
80/215
|
Nguyễn Thúc Dương
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội
|
HCĐ
|
116/200
|
84/215
|
09 (1997) |
Nam Phi
|
Vương Phan Tuấn[2] |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCB  |
366/600
|
20/220
|
10 (1998) |
Bồ Đào Nha
|
Lê Sĩ Vinh[4][5] |
THPT chuyên ban Lê Quý Đôn, Hà Tây |
HCV  |
660/700
|
16/241
|
|
Trần Tuấn Anh |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  |
480/700
|
63/241
|
|
Lê Hồng Việt |
THPT chuyên ban Lê Quý Đôn, Hà Tây |
HCĐ  |
390/700
|
97/241
|
|
11 (1999)[6] |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Nguyễn Ngọc Huy |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCV  |
430 / 600 |
5/126
|
001/067
|
Lê Hồng Việt |
THPT chuyên ban Lê Quý Đôn, Hà Tây |
HCV  |
364 / 600 |
13/126
|
Nguyễn Trung Hiếu |
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 11) |
HCV  |
340 / 600 |
20/126
|
Nguyễn Hồng Sơn |
THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
HCB  |
310 / 600 |
29/126
|
12 (2000)[2] |
Trung Quốc
|
Nguyễn Ngọc Huy |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCV  |
600/700
|
13/138
|
|
Phạm Kim Cương |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCB  |
545/700
|
24/138
|
|
Nguyễn Phương Ngọc |
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 11) |
HCB  |
450/700
|
48/138
|
|
Trần Thanh Hoài |
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 11) |
HCĐ  |
300/700
|
106/138
|
|
13 (2001) |
Phần Lan
|
Trần Thanh Hoài |
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 12) |
HCB  |
373/600
|
28/135
|
|
Nguyễn Phương Ngọc |
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 12) |
HCB  |
321/600
|
44/135
|
Hoàng Đức Việt Dũng |
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 11) |
HCB  |
297/600
|
53/135
|
Trần Quang Khải |
THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 11) |
HCB  |
296/600
|
55/135
|
14 (2002)[7] |
Hàn Quốc
|
Trần Quang Khải |
THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12) |
HCV  |
296/600
|
22/137
|
|
Nguyễn Văn Hiếu |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12) |
HCB  |
280/600
|
31/137
|
|
Lâm Xuân Nhật |
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 12) |
HCĐ  |
192/600
|
91/137
|
|
Ngô Thành Sơn |
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 12) |
Bằng khen |
|
|
|
15 (2003)[8] |
Mỹ
|
Nguyễn Lê Huy |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11) |
HCV  |
424,3/600[9] |
4/264
|
|
Cao Thanh Tùng |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11) |
HCB  |
304.5/600
|
44/264
|
Phạm Trần Đức |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  |
249.9/600
|
71/264
|
Đinh Ngọc Thắng |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội |
HCĐ  |
244.1/600
|
75/264
|
16 (2004) |
Hy Lạp
|
Phạm Xuân Hòa |
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng |
HCB  |
440/600[10] |
27/290
|
|
Phạm Hữu Thành |
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM |
HCĐ  |
355/600 |
79/290
|
|
Nguyễn Duy Khương |
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng |
HCĐ  |
330/600 |
95/290
|
|
Lê Mạnh Hà |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12A Tin) |
HCĐ  |
320/600 |
102/290
|
|
17 (2005)[11] |
Ba Lan
|
Nguyễn Bích Hoàng Anh[12] |
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 12 chuyên Tin) |
HCB  |
427/600
|
52
|
|
Phạm Hải Minh[13] |
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam |
HCĐ  |
343/600
|
95
|
Đặng Hoàng Vũ |
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM |
HCĐ  |
330/600
|
103
|
Nguyễn Đức Dũng[11] |
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng |
HCĐ  |
317/600
|
111
|
18 (2006) |
México
|
Khúc Anh Tuấn |
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 12) |
HCB  |
353/600 |
44/284
|
|
Nguyễn Trần Nam Khánh |
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 12) |
HCĐ  |
294/600
|
87/284
|
|
Đặng Thanh Tùng |
THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Tây (lớp 12) |
HCĐ  |
248/600
|
120/284
|
|
Trần Tuấn Linh |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11 chuyên Tin) |
HCĐ  |
239/600
|
127/284
|
|
19 (2007) |
Croatia
|
Đoàn Mạnh Hùng |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12 chuyên Tin) |
HCB  |
360/600
|
33/285
|
|
Ngô Minh Đức |
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 12 chuyên Tin) |
HCĐ  |
250/600
|
96/285
|
Lê Bảo Hoàng |
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 12 chuyên Tin) |
HCĐ  |
243/600
|
106/285
|
Nguyễn Hoành Tiến |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12 chuyên Tin) |
HCĐ  |
241/600
|
110/285
|
20 (2008)[14] |
Ai Cập
|
Nguyễn Phạm Khánh Nhân |
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 11) |
HCB  |
247 / 600 |
59/284
|
|
Nguyễn Bá Cảnh Sơn |
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng (lớp 12A2) |
HCB  |
239 / 600 |
66/284
|
|
Vũ Ngọc Quang |
THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Tây (lớp 12) |
HCĐ  |
195 / 600 |
96/284
|
|
Nguyễn Thành Đạt |
THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Tây (lớp 12) |
HCĐ  |
150 / 600 |
122/284
|
|
21 (2009)[15] |
Bulgaria
|
Nguyễn Thành An |
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 12) |
HCB  |
499/600
|
72/302
|
|
Hoàng Ngọc Hưng |
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa (lớp 12) |
HCĐ  |
441/600
|
104/302
|
Nguyễn Xuân Khánh |
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 11) |
HCĐ  |
423/600
|
123/302
|
Nguyễn Đức Liêm |
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng (lớp 12) |
Bằng khen |
|
|
22 (2010)[16] |
Canada
|
Trần Đặng Tuấn Anh |
THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình (lớp 11) |
HCĐ  |
584/800
|
110/297
|
|
Nguyễn Cảnh Toàn |
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 12) |
Bằng khen |
501/800
|
172/297
|
|
Thái Công Khanh |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Tây (lớp 12) |
Bằng khen |
441/800
|
194/297
|
|
Hồ Sỹ Việt Anh |
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 12) |
Bằng khen |
435/800
|
197/297
|
|
23 (2011)[17] |
Thái Lan
|
Nguyễn Vương Linh |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12) |
HCV  |
488/600
|
23/303
|
|
Nguyễn Tấn Sỹ Nguyên |
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 12) |
HCB  |
401/600
|
59/303
|
Lê Khắc Minh Tuệ |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12) |
HCĐ  |
365/600
|
86/303
|
Nguyễn Hoàng Yến |
THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12) |
HCĐ  |
299/600
|
130/303
|
24 (2012)[18] |
Ý
|
Nguyễn Việt Dũng |
THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
HCB  |
362/600
|
27/309
|
|
Vũ Đình Quang Đạt |
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11) |
HCB  |
303/600
|
43/309
|
|
Nguyễn Tuấn Anh |
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 11) |
HCB  |
283/600
|
49/309
|
|
Nguyễn Hữu Thành |
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng |
HCĐ  |
232/600
|
82/309
|
|
25 (2013)
|
Úc
|
Dương Thành Đạt
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCB
|
448/600
|
34/292
|
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 12)
|
HCB
|
422/600
|
50/292
|
Lê Xuân Mạnh
|
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa (lớp 12)
|
HCĐ
|
334/600
|
89/292
|
Bùi Đỗ Hiệp
|
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 12)
|
HCĐ
|
290/600
|
111/292
|
26 (2014)
|
Đài Loan
|
Nguyễn Quang Dũng
|
THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)
|
HCB
|
421/600
|
44/308
|
|
Ngô Hoàng Anh Phúc
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCB
|
346/600
|
74/308
|
Đỗ Xuân Việt
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCĐ
|
297/600
|
99/308
|
Nguyễn Tiến Trung Kiên
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)
|
HCĐ
|
295/600
|
109/308
|
27 (2015)[19]
|
Kazakhstan
|
Phạm Văn Hạnh
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCV
|
451.02/600
|
24/317
|
|
Phan Đức Nhật Minh
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)
|
HCB
|
402.42/600
|
42/317
|
Nguyễn Việt Dũng
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCB
|
363.45/600
|
61/317
|
Nguyễn Tiến Trung Kiên
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCB
|
336.45/600
|
74/317
|
28 (2016)[20]
|
Nga
|
Phan Đức Nhật Minh
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCV
|
432/600
|
15/314
|
|
Phạm Cao Nguyên
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)
|
HCV
|
416/600
|
26/314
|
Trần Tấn Phát
|
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 12)
|
HCB
|
367/600
|
54/314
|
Lê Quang Tuấn
|
THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 11)
|
HCĐ
|
276/600
|
120/314
|
29 (2017)[21][22]
|
Tehran, Iran
|
Lê Quang Tuấn
|
THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)
|
HCV
|
353.03/600
|
26/308
|
|
Nguyễn Hy Hoài Lâm
|
THPT Chuyên Quốc học Huế (lớp 12)
|
HCĐ
|
246.18/600
|
81/308
|
|
Phạm Cao Nguyên
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCĐ
|
244.75/600
|
82/308
|
|
Nguyễn Diệp Xuân Quang
|
THPT chuyên Lí Tự Trọng, Cần Thơ (lớp 12)
|
Bằng khen
|
108/600
|
188/308
|
|
30 (2018)
|
Tsukuba, Nhật Bản
|
Phạm Đức Thắng
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCV
|
390/600
|
10/335
|
|
Hoàng Xuân Nhật
|
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 12)
|
HCB
|
325/600
|
37/335
|
|
Nguyễn Hoàng Hải Minh
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCĐ
|
225/600
|
131/335
|
|
Nguyễn Khánh
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCĐ
|
216/600
|
141/335
|
|
31 (2019)[23]
|
Baku, Azerbaijan
|
Trịnh Hữu Gia Phúc
|
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa (lớp 12)
|
HCV
|
433.48/600
|
19/327
|
|
Bùi Hồng Đức
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)
|
HCV
|
421.66/600
|
24/327
|
|
Vũ Hoàng Kiên
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)
|
HCB
|
351.77/600
|
63/327
|
|
Nguyễn Minh Tùng
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCĐ
|
320.94/600
|
91/327
|
|
32 (2020)[24]
|
Singapore
|
Bùi Hồng Đức
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCV
|
533.58/600
|
11/347
|
|
Lê Quang Huy
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)
|
HCB
|
454.43/600
|
39/347
|
|
Vũ Hoàng Kiên
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCB
|
436.64/600
|
42/347
|
|
Trần Quang Thành
|
THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)
|
HCĐ
|
282.66/600
|
136/347
|
|
33 (2021)
|
Singapore
|
Hồ Ngọc Vĩnh Phát
|
THPT Chuyên Quốc học Huế (lớp 12)
|
HCB
|
342/600
|
41/351
|
|
Trương Văn Quốc Bảo
|
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 11)
|
HCB
|
337/600
|
46/351
|
|
Lê Quang Huy
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCB
|
311/600
|
67/351
|
|
Nguyễn Hoàng Vũ
|
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 11)
|
HCB
|
308/600
|
68/351
|
|
34 (2022)
|
Indonesia
|
Trần Xuân Bách
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)
|
HCV
|
415.99/600
|
30/349
|
|
Dương Minh Khôi
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCB
|
293/600
|
68/349
|
|
Lê Hữu Nghĩa
|
THPT chuyên Bình Long, Bình Phước (lớp 12)
|
HCB
|
280.83/600
|
75/349
|
|
Trương Văn Quốc Bảo
|
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 12)
|
HCB
|
279.9/600
|
77/349
|
|
35 (2023)
|
Hungary
|
Nguyễn Ngọc Đăng Khoa
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)
|
HCV
|
342.5/600
|
27/343
|
|
Trần Xuân Bách
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCB
|
317/600
|
34/343
|
|
Nguyễn Đức Thắng
|
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ (lớp 11)
|
HCB
|
276/600
|
54/343
|
|
Nguyễn Quang Minh
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCĐ
|
194/600
|
127/343
|
|
36 (2024)
|
Ai Cập
|
Phạm Công Minh
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCV
|
376.20/600
|
23/350
|
|
Hoàng Xuân Bách
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)
|
HCV
|
374.72/600
|
24/350
|
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 10)
|
HCB
|
336.97/600
|
49/350
|
|
Phạm Ngọc Trung
|
THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)
|
HCĐ
|
283.20/600
|
102/350
|
|