越南县级以上行政区列表

越南县级以上的行政区划分区图
1992年憲法確立的越南行政分區。現今越南5個直轄市除了河内均沒有下轄市社。

以下为越南县级以上行政区列表:

一级行政区

越南行政区划图 中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積(km2
安江省 Tỉnh An Giang 龍川市 2,099,400 3,406平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北江坊 957,700 804平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直轄市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 儂智高坊 501,800 6,691平方公里
多樂省 Tỉnh Đắk Lắk 邦美蜀坊 1,667,000 13,062平方公里
峴港市(直轄市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府市 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高岭市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
海防市(直轄市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河內市(直轄市) Thủ đô Hà Nội 6,448,837 3,324.92平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
胡志明市(直轄市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hoà 芽莊市 1,066,300 5,197平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
乂安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 华闾坊 891,800 1,382平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越池坊 1,288,400 3,519平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍坊 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 洞海坊 588,600 4,746平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 潘廷逢坊 1,046,000 3,563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hoá 鹤城坊 3,509,600 11,106平方公里
順化市(直轄市) Thành phố Huế 1,078,900 5,009平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里

直辖市

西北部

東北部

紅河三角洲

北中部

南中部

西原

東南部

九龍江三角洲

二级行政区

河内市

市社

胡志明市

市辖市

海防市

市辖市

岘港市

芹苴市

顺化市

市社

安江省

省辖市

市社

巴地头顿省

省辖市

市社

薄寮省

省辖市

市社

北江省

省辖市

市社

北𣴓省

省辖市

北宁省

省辖市

市社

槟椥省

省辖市

平阳省

省辖市

平定省

省辖市

市社

平福省

省辖市

市社

平顺省

省辖市

市社

高平省

省辖市

金瓯省

省辖市

多乐省

省辖市

市社

得农省

省辖市

奠边省

省辖市

市社

同奈省

省辖市

同塔省

省辖市

嘉莱省

省辖市

市社

河江省

省辖市

河南省

省辖市

市社

河静省

省辖市

市社

海阳省

省辖市

市社

后江省

省辖市

市社

和平省

省辖市

兴安省

省辖市

市社

庆和省

省辖市

市社

坚江省

省辖市

崑嵩省

省辖市

莱州省

省辖市

谅山省

省辖市

老街省

省辖市

市社

林同省

省辖市

隆安省

省辖市

市社

南定省

省辖市

乂安省

省辖市

市社

宁平省

省辖市

宁顺省

省辖市

富寿省

省辖市

市社

富安省

省辖市

市社

县(6)

广平省

省辖市

市社

广南省

省辖市

市社

广义省

省辖市

市社

广宁省

省辖市

市社

广治省

省辖市

市社

朔庄省

省辖市

市社

山罗省

省辖市

市社

西宁省

省辖市

市社

太平省

省辖市

太原省

省辖市

清化省

省辖市

市社

前江省

省辖市

市社

茶荣省

省辖市

市社

宣光省

省辖市

永隆省

省辖市

市社

永福省

省辖市

安沛省

省辖市

市社

参阅

參考來源

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia

Kembali kehalaman sebelumnya