Bộ Bát (八)

← 11 Bộ thủ 12 (Bản mẫu:U+) 13 →
(U+516B) "số tám"
Phát âm
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄅㄚ
Gwoyeu Romatzyh:ba
Wade–Giles:pa1
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:baat
Việt bính:baat3
Bạch thoại tự:pat
Kana Tiếng Nhật:はちがしら hachigashira
Hán-Hàn:팔 pal
Tên
Tên tiếng Nhật:八頭 hachigashira
Hangul:여덟 yeodeol
Cách viết

Bộ Bát (八), nghĩa là "số tám", là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy.

Trong Khang Hi tự điển, có 44 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.

Chữ dùng bộ Bát (八)

Số nét Chữ
2 nét
4 nét , , ,
5 nét
6 nét , , ,
7 nét , , ,
8 nét , ,
9 nét , ,
10 nét ,
11 nét
13 nét ,
15 nét
17 nét
19 nét

Nguồn

  • Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.
  • Leyi Li: “Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases”. Beijing 1993, ISBN 978-7-5619-0204-2

Tham khảo

Liên kết ngoài

Xem thêm

  • Bộ 八 trên từ điển Hán – Nôm
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia

Kembali kehalaman sebelumnya