Bộ Tẩu (走)

Bộ thủ 214 (Bản mẫu:U+)
(U+8D70) "chạy"
Phát âm
Bính âm:zǒu
Chú âm phù hiệu:ㄗㄡˇ
Wade–Giles:tsou3
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:jau2
Việt bính:zau2
Bạch thoại tự:chó͘
Kana Tiếng Nhật:ソー sō
はしる hashiru
Hán-Hàn:주 ju
Hán-Việt:tẩu, rảo
Tên
Tên tiếng Nhật:走 hashiru
Hangul:달릴 dallil
Cách viết

Bộ Tẩu, bộ thứ 156 có nghĩa là "chạy" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 285 chữ (trong số 49.030) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Tẩu (走)

Chữ thuộc Bộ Tẩu (走)

Số nét
bổ sung
Chữ
0 /tẩu/ /tẩu/
2 /phó/ /triệu/
3 /củ/ /cản/ /khởi/ /sán/
4 /tiên/ /tư/ 赿/khích/
5 /sấn/ /sấn/ /điệt/ /thiết/ /siêu/ /trạm/ /việt/ /xu/
6 /tri/ /trù/ /hoạt/ /sí/ /tư/ /điều/ /đóa/ /liệt/
7 /cản/ /toa/ /xúc/ /triệu/
8
10 /xu/
12 /hoàng/ /kiều/ /khiêu/ /tiếu/
13 /táo/
14 /dược/
16 /toản/
19 /toản/

Xem thêm

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia

Kembali kehalaman sebelumnya